Câu hỏi so sánh trong tiếng nhật

– Từ vựng: học về các tính từ, các mùa trong năm, các từ vựng về đồ ăn và một số câu hội thoại trong đời sống.

– Ngữ pháp:

+ Ôn tập về tính từ và danh từ

+ Các loại câu so sánh: so sánh hơn, so sánh kém, so sánh bằng, so sánh nhất

+ Câu hỏi so sánh

+ Dùng の thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó.

– Hán tự: học các Hán tự liên quan đến Bộ phận cơ thể con người.

  • Mục tiêu bài học:

– Nhớ và viết đúng Hiragana của các Từ vựng

– Biết rõ về các loại câu so sánh

– Nhớ cách đọc và viết Hán tự.

  1. TỪ VỰNG

HiraganaHán tựNghĩaCách đọc [Romaji]かんたん[な]簡単[な]Dễ, đơn giảnKantan [na]ちかい近いGầnChikaiとおい遠いXaTooiはやい早い、速いSớm, nhanhHayaiおそい遅いMuộn, chậmOsoi[ひとが~]おおい[人が~]多いNhiều [người][hito ga ~] ooi[ひとが~]すくない[人が~]少ないÍt [người][hito ga ~] sukunaiあたたかい温かい、暖かいẤm ápAtatakaiすずしい涼しいMát mẻSuzushiiあまい甘いNgọtAmaiからい辛いCayKaraiおもい重いNặngOmoiかるい軽いNhẹKarui[コーヒーが~]いい Thích, chọn, dùng [cafe][ko-hi-ga ~] iiきせつ季節MùaKisetsuはる春Mùa xuânHaruなつ夏Mùa hạNatsuあき秋Mùa thuAkiふゆ冬Mùa đôngFuyuてんき天気Thời tiếtTenkiあめ雨MưaAmeゆき雪TuyếtYukiくもり曇りCó mâyKumoriホテル Khách sạnHoteruくうこう空港Sân bayKuukouうみ海BiểnUmiせかい世界Thế giớiSekaiパーティー [~をします] Tiệc [~をします: tổ chức tiệc]Pa-ti- [~ wo shimasu][お]まつり[お]祭りLễ hội[O] matsuriすきやきすき焼きSukiyaki [món thịt bò nấu rau]Sukiyakiさしみ刺身Sashimi [món gỏi cá sống]Sashimi[お]すし[お]寿司SushiSushiてんぷら Tempura [món hải sản và rau củ quả chiên tẩm bột]Tempuraぶたにく豚肉Thịt heo, thịt lợnButa nikuとりにくとり肉Thịt gàTori nikuぎゅうにく牛肉Thịt bòGyuu nikuレモン Quả chanhLemonいけばな生け花Nghệ thuật cắm hoaIkebanaもみじ紅葉Lá đỏMomijiどちら Cái nào?Dochiraどちらも Cả haiDochira moいちばん一番NhấtIchibanずっと Hơn hẳn, suốtZuttoはじめて初めてLần đầu tiênHajimeteただいま。 Tôi về rồi đây [dùng khi về đến nhà]Tadaimaおかえりなさい。お帰りなさい。Anh/ Chị đã về đấy à [dùng để nói với ai đó mới về đến nhà]Okaerinasaiわあ、すごいひとですね。わあ、すごい人ですね。Ôi, người đông quá nhỉWaa, sugoi hito desu neつかれました。疲れました。Tôi mệt rồiTsukaremashita

II. NGỮ PHÁP

1.Ôn tập về tính từ và danh từ

・Giải thích: Tính từ なcó tính chất tương tự như danh từ nên cách chia cũng giống như danh từ.

・Cấu trúc:

Tính từ い

AイQuá khứHiện tại & tương laiKhẳng địnhAイかったですAイですPhủ địnhAイくなかったですAイくないです

Tính từ な

AナQuá khứHiện tại & tương laiKhẳng địnhAナでしたAナですPhủ địnhAナじゃありませんでしたAナじゃありません

Danh từ

NQuá khứHiện tại & tương laiKhẳng địnhNでしたNですPhủ địnhNじゃありませんでしたNじゃありません

・Ví dụ:

[1] きのうは とても いそがしかったです。 [Hôm qua tôi đã rất bận rộn]

[2] けさ あめでした。 [Sáng nay trời đã mưa]

2.So sánh hơn

・Giải thích: N1 mang tính chất A hơn N2.

・Ý nghĩa: より: hơn

・Cấu trúc: N1は N2より A~。[… hơn [so với] …]

・Ví dụ:

[1] Aさんの へやは Bさんの へやより ひろいです。 [Phòng bạn A rộng hơn [so với] phòng bạn B]

[2] りんごは みかんより やすいです。 [Táo thì rẻ hơn [so với] quýt]

3.So sánh kém

・Giải thích: ほど đi với đuôi phủ định mang ý nghĩa N1 mang tính chất A không bằng N2.

・Ý nghĩa: ほど~ない: ~ không bằng ~

・Cấu trúc: N1は N2ほど ~Aない。

・Ví dụ:

[1] Bさんの へやは Aさんの へやほど ひろくないです。 [Phòng bạn B không rộng bằng phòng bạn A]

[2] みかんは りんごほど やすくないです。 [Quýt thì không rẻ bằng táo]

4.So sánh bằng

・Giải thích: N1 và N2 giống như nhau [về tính chất, đặc điểm nào đó]

・Ý nghĩa: おなじ: bằng, giống nhau

・Cấu trúc: ~ N1は N2と おなじ(ぐらい) ~。

Ví dụ:

[1] Aさんは Bさんと おなじぐらい せがたかいです。 [Bạn A và bạn B cao bằng nhau]

[2] Aさんは Bさんと おなじとしです。 [Bạn A và bạn B bằng tuổi]

5.So sánh nhất

・Giải thích: Trợ từ で: trong toàn bộ một tập hợp, một phạm vi nào đó.

N1 là phạm vi cần hỏi. NVT sẽ tương ứng với loại từ của N1.

* はkhông đứng sau NVT xSai: NVTは

・Ý nghĩa: いちばん: nhất

・Cấu trúc: A: N1で NVTが いちばん ~か。

B: N1で N2が いちばん ~。

・Ví dụ:

[1] A: にほんりょうりで なにが いちばん すきですか。[Trong các món Nhật bạn thích nhất là món nào?]

B: すしが いちばん すきです。[Tôi thích nhất là sushi]

[2] A: クラスで だれが いちばん きれいですか。[Trong lớp ai là người đẹp nhất?]

B: アンさんが いちばん きれいです。[Bạn An đẹp nhất]

6.Câu hỏi so sánh

・Giải thích: Dùng để so sánh về tính chất nào đó giữa 2 vật.

・Cấu trúc: A: N1と N2と どちらが ~か。

B: N1は N2より ~。[N1 … hơn so với N2.] OR N1の ほうが ~。 [N1 … hơn]

Or B: N1は N2ほど ~ない。 [N1 không … bằng N2] OR N1の ほうが ~ない。 [N1 không … bằng]

Or B: N1は N2と 同[おな]じぐらい ~。 [N1 bằng/giống N2] OR どちらも ~。 [Cái nào cũng… như nhau] OR 両方[りょうほう]も [cả 2 đều …]

・Ví dụ:

[1] A: すしと てんぷらと どちらが すきですか。[Sushi và Tempura thì bạn thích cái nào?]

B: すしは てんぷらより すきです。[Tôi thích Sushi hơn Tempura] = すしの ほうが すきです。[Tôi thích Sushi hơn]

Or B: てんぷらは すしほど すきじゃないです。[Tempura thì tôi không thích bằng Sushi] = てんぷらの ほうが すきじゃないです。[Tôi không thích Tempura bằng]

Or B: どちらも すきです。[Cái nào tôi cũng thích] = りょうほうも すきです。[Cả 2 tôi đều thích]

[2] A: 5月と 6月と どちらが あめが おおい ですか。[Tháng 5 và tháng 6 thì tháng nào mưa nhiều hơn?]

B: 6月の ほうが あめが おおいです。[Tháng 6 mưa nhiều hơn]

7.の thay thế cho danh từ

・Giải thích: の thay thế cho danh từ đã xuất hiện ở vế trước, khi khong muốn lặp lại danh từ phía trước đó.

・Cấu trúc: Aイ/ Aナ + の

・Ví dụ:

[1] あかいかばんは たかいです。あおいのは やすいです。 [Cái cặp đỏ thì đắt. Cái cặp xanh thì rẻ]

[2] やまださんの くるまは どれですか。 [Xe hơi của anh Yamada là cái nào vậy?]

あのしろくて、きれいのです。[Là cái xe hơi đẹp và màu trắng đó]

Tổng kết: Đoạn hội thoại có sử dụng các loại câu so sánh.

III. HÁN TỰ

Tập viết những Hán tự thông dụng bên dưới.

STTHán tựÂm đọcÂm HánNghĩa1人訓: ひと 音: ジン、ニンNhânNgười2口訓: くち、[- ぐち] 音: コウKhẩuMiệng3目訓: め 音: モクMụcMắt4耳訓: みみ 音: ジNhĩTai5手訓: て 音: シュThủTay6足訓: あし、た-す 音: ソク、[- ゾク]TúcChân7力訓: ちから 音: リョクLựcSức lực

Miu là một người yêu Tiếng Nhật và thích khám phá văn hóa Nhật Bản. Mong rằng những chia sẻ của Miu sẽ giúp ích và đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục Tiếng Nhật.

Chủ Đề