Chấn thương đầu mặt tiếng anh là gì năm 2024
Đối với sinh viên hay người đi làm trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh Y khoa là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, VUS xin được chia sẻ danh sách 1001 từ vựng Anh văn chuyên ngành Y giúp các bạn tổng hợp và ghi nhớ tốt hơn khi không có nhiều thời gian nhé! Show
Ngành y tế tiếng Anh là gì?Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi là Health (Health Sciences), lĩnh vực này tập trung vào việc tổ chức công tác phòng bệnh, điều trị bệnh cũng như bảo vệ sức khỏe cho cả con người và động vật. Lĩnh vực Y khoa liên quan chặt chẽ đến việc chăm sóc, khám phá, điều trị và bảo vệ sức khỏe của mọi người. Sau đây là một số từ vựng về các chuyên khoa trong tiếng Anh. STTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)1 AndrologyænˈdrɒlədʒɪThuộc nam khoa2 AnesthesiologyˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪThuộc gây mê3 CardiologyˌkɑːdɪˈɒləʤiThuộc tim mạch4 DermatologyˌdɜːməˈtɒləʤiKhoa da liễu5 EndocrinologyˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤiNội tiết học6 EpidemiologyˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤiDịch tễ học7 GastroenterologyˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪKhoa tiêu hóa8 GynaecologyGynɪˈkɒləʤiThuộc phụ khoa9 HematologyhimətɒləʒiLĩnh vực huyết học10 HepatologyˌhɛpəˈtɒlədʒɪThuộc khoa gan11 Immunologyˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤiMiễn dịch học12 NephrologynɪˈfrɒlədʒɪThuộc khoa thận13 NeurologynjʊəˈrɒləʤiThần kinh học14 OncologyɒnˈkɒləʤiUng thư học15 OphthalmologyˌɒfθælˈmɒləʤiKhoa mắt (Nhãn khoa)16 OrthopedicsˈɔːθəʊpiːdiksChấn thương chỉnh hình17 Otorhinolaryngology/ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ.noʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/Thuộc tai mũi họng18 PathologypəˈθɒləʤiBệnh lý học19 ProctologyprɒkˈtɒlədʒɪTrực tràng học20 PsychiatrysaɪˈkaɪətriTâm thần học21 RadiologyˌreɪdɪˈɒləʤiVề X-quang22 RheumatologyruːmətɒlədʒiVề thấp khớp23 TraumatologyˌtrɔːməˈtɒlədʒɪVề chấn thương24 ObstetricianˌɒbstɛˈtrɪʃənSản khoa25 Pediatrician/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/Nhi khoa 1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhấtCác từ vựng tiếng Anh Y khoaTừ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụngSTTTừ vựng (Vocabulary)Từ loại (Part of speech)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)1 Achen./eɪk/Cơn đau nhức2 Allergyn./ˈæləʤi/Dị ứng3 Antihistaminen./ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine4 Appetiten./ˈæpɪtaɪt/Thèm ăn5 Aspirinn./ˈæspərɪn/Thuốc giảm đau6 Bandagen./ˈbændɪʤ/Băng bó7 Bloodn./blʌd/Máu8 Bonen./bəʊn/Xương9 Brokenadj./ˈbrəʊkən/Bị gãy (xương)10 Bronchitisn./brɒŋˈkaɪtɪs/Viêm phế quản11 Bruisen./bruːz/Vết bầm tím12 Clinicn./ˈklɪnɪk/Phòng khám13 Coldn./kəʊld/Cảm lạnh14 Contagiousadj./kənˈteɪʤəs/Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm15 Coughv./kɒf/Ho16 Crutchn./krʌʧ/Nạng17 Cutv./kʌt/Cắt18 Decongestantn./ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/Thuốc trị nghẹt mũi19 Diarrhean./ˌdaɪəˈrɪə/Bệnh tiêu chảy20 Dizzyadj./ˈdɪzi/Chóng mặt21 Fevern./ˈfiːvə/Sốt22 First Aidn./fɜːst eɪd/Sơ cứu23 Flun./fluː/Cúm24 Headachen./ˈhɛdeɪk/Đau đầu25 Indigestionn./ˌɪndɪˈʤɛsʧən/Khó tiêu26 Infectionn./ɪnˈfɛkʃən/Sự nhiễm trùng27 Influenzan./ˌɪnflʊˈɛnzə/Bệnh cúm28 Injectionn./ɪnˈʤɛkʃən/Mũi tiêm29 Injuryn./ˈɪnʤəri/Vết thương30 Medicationn./ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Thuốc31 Musclen./ˈmʌsl/Cơ bắp32 Nausean./ˈnɔːziə/Sự buồn nôn33 Painn./peɪn/Cơn đau34 Painfuladj./ˈpeɪnfʊl/Đau đớn35 Prescribev./prɪsˈkraɪb/Kê đơn36 Prescriptionn./prɪsˈkrɪpʃən/Đơn thuốc37 Rashn./ræʃ/Phát ban38 Shotn./ʃɒt/Liều tiêm, mũi tiêm39 Sneezev./sniːz/Hắt hơi40 Soren./sɔː/Đau, nhức nhối41 Splintn./splɪnt/Thanh nẹp42 Sprainn./spreɪn/Bong gân43 Stomachn./ˈstʌmək/Dạ dày44 Tendonn./ˈtɛndən/Gân; dây chằng45 Thermometern./θəˈmɒmɪtə/Nhiệt kế46 Virusn./ˈvaɪərəs/Vi-rút47 Vomitv./ˈvɒmɪt/Nôn mửa48 Waiting Roomn./ˈweɪtɪŋ ruːm/Phòng chờ49 Woundn./wuːnd/Vết thương50 Overweightadj./ˈəʊvəweɪt/Thừa cân51 Obesityn./əʊˈbiːsɪti/Béo phì52 Eating Disordern./ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/Rối loạn ăn uống53 Nutrientsn./ˈnjuːtrɪənts/Chất dinh dưỡng54 Dietn./ˈdaɪət/Chế độ ăn55 Overeatingn./ˌəʊvəˈriːtɪŋ/Sự ăn quá nhiều56 Ingredientsn./ɪnˈgriːdiənts/Thành phần57 Additiven./ˈædɪtɪv/Phụ gia58 Preventv./prɪˈvɛnt/Ngăn ngừa59 Varietyn./vəˈraɪəti/Sự đa dạng60 Fibren./ˈfaɪbə/Chất xơ61 Regularadj./ˈrɛgjʊlə/Thường xuyên62 Diabetesn./ˌdaɪəˈbiːtiːz/Bệnh tiểu đường63 Abnormaladj./æbˈnɔːməl/Khác thường64 Acuteadj./əˈkjuːt/(đau) Nhức nhối65 Acute Diseasen./əˈkjuːt dɪˈziːz/Bệnh cấp tính66 Chronic Diseasen./ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/Bệnh mạn tính67 Amnesian./æmˈniːziə/Chứng hay quên68 Appointmentn./əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ)69 Antibioticsn./ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/Thuốc kháng sinh70 Asthma (Attack)n./ˈæsmə (əˈtæk)/Cơn hen suyễn71 Bedsoren./ˈbɛdsɔː/Chứng thối loét vì nằm liệt giường72 Biopsyn./ˈbaɪɒpsi/Sinh thiết73 Blood Pressuren./blʌd ˈprɛʃə/Huyết áp74 Cancern./ˈkænsə/Ung thư75 Chemotherapyn./ˌkɛməʊˈθɛrəpi/Hóa trị liệu76 Critical Conditionn./ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/Tình trạng nguy kịch77 Deficiencyn./dɪˈfɪʃənsi/Sự thiếu hụt78 Diseasen./dɪˈziːz/Dịch bệnh79 Fevern./ˈfiːvə/Sốt80 Growthn./grəʊθ/Sự phát triển81 Hivesn./haɪvz/Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì)82 Incisionn./ɪnˈsɪʒən/Vết rạch83 Infantn./ˈɪnfənt/Trẻ sơ sinh 1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhấtTừ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩSTTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)1 Acupuncture practitioner/ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/Bác sĩ châm cứu2 Analyst (Mỹ)/ˈænəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa tâm thần3 Attending doctor/əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/Bác sĩ điều trị4 Cancer specialist/ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa ung thư5 Consultant in cardiology/kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim6 Consulting doctor/kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn7 Dietician/ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng8 Duty doctor/ˈdjuːti ˈdɒktə/Bác sĩ trực9 Emergency doctor/ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/Bác sĩ cấp cứu10 ENT doctor/iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/Bác sĩ tai mũi họng11 Eye specialist/aɪ ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa mắt12 Family doctor/ˈfæmɪli ˈdɒktə//Bác sĩ gia đình13 Fertility specialist/fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh14 General practitioner/ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/Bác sĩ đa khoa15 Herb doctor/hɜːb ˈdɒktə/Thầy thuốc đông y, lương y16 Infectious disease specialist/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm17 Internist/ɪnˈtɜːnɪst/Bác sĩ khoa nội18 Medical examiner/ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/Bác sĩ pháp y19 Medical practitioner/ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/Bác sĩ (Anh)20 Neurosurgeon/ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/Bác sĩ ngoại thần kinh21 Oral maxillofacial surgeon/ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/Bác sĩ răng hàm mặt22 Practitioner/prækˈtɪʃnə/Người hành nghề y tế23 Quack/kwæk/Thầy lang, lang băm, lang vườn25 Specialist doctor/ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/Bác sĩ chuyên khoa26 Specialist in heart/ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/Bác sĩ chuyên khoa tim27 Specialist in plastic surgery/ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình28 Surgeon/ˈsɜːʤən/Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại29 Thoracic surgeon/θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/Bác sĩ ngoại lồng ngực Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các phòng ban và khoa trong bệnh việnSTTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)1 Accident and Emergency Department (A&E)/ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/Khoa tai nạn và cấp cứu2 Admission office/ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/Phòng tiếp nhận bệnh nhân3 Admissions and discharge office/ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện4 Blood bank/blʌd bæŋk/Ngân hàng máu5 Canteen/kænˈtiːn/Phòng/ nhà ăn, căn tin6 Cashier’s/kæˈʃɪəz/Quầy thu tiền7 Central sterile supply/ services department (CSSD)/ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng8 Coronary care unit (CCU)/ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/Đơn vị chăm sóc mạch vành9 Consulting room/kənˈsʌltɪŋ ruːm/Phòng khám10 Day surgery/operation unit/deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/Đơn vị phẫu thuật trong ngày11 Diagnostic imaging/ X-ray department/ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/Khoa chẩn đoán hình ảnh12 Delivery room/dɪˈlɪvəri ruːm/Phòng sinh13 Dispensary/dɪsˈpɛnsəri/Phòng phát thuốc14 Emergency ward/ room/ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/Phòng cấp cứu15 High dependency unit (HDU)/haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/Đơn vị phụ thuộc cao16 Housekeeping/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/Phòng tạp vụ17 Inpatient department/ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/Khoa bệnh nhân nội trú18 Intensive care unit (ICU)/ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/Đơn vị chăm sóc tăng cường19 Isolation ward/room/ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/Phòng cách ly20 Laboratory/ləˈbɒrətəri/Phòng xét nghiệm21 Labour ward/ˈleɪbə wɔːd/Khu sản phụ22 Medical records department/ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/Phòng lưu trữ bệnh án23 Mortuary/ˈmɔːtjʊəri/Nhà xác24 Nursery/ˈnɜːsəri/Phòng trẻ sơ sinh25 Nutrition and dietetics/nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/Khoa dinh dưỡng26 On-call room/ɒn-kɔːl ruːm/Phòng trực27 Outpatient department/ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/Khoa bệnh nhân ngoại trú28 Operating room / theatre/ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/Phòng mổ29 Pharmacy/ˈfɑːməsi/Hiệu thuốc, quầy bán thuốc30 Sickroom/ˈsɪkrʊm/Buồng bệnh31 Specimen collecting room/ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm Từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quanSTTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)1 Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện2 Cottage hospital/ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện3 Field hospital/fiːld ˈhɒspɪtl/Bệnh viện dã chiến4 General hospital/ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/Bệnh viện đa khoa5 Mental/ psychiatric hospital/ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/Bệnh viện tâm thần6 Nursing home/ˈnɜːsɪŋ həʊm/Nhà dưỡng lão7 Orthopedic hospital/ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/Bệnh viện chỉnh hình Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh Y khoaSTTThuật ngữ / Từ viết tắtTên đầy đủNghĩa1ABG Arterial Blood GassesKhí máu động mạch2ACL Anterior Cruciate LigamentDây chằng chéo trước3ADHD Attention Deficit Hyperactivity DisorderRối loạn tăng động giảm chú ý4AFIB Atrial FibrillationRung nhĩ5AIDS Acquired Immune Deficiency SyndromeHội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải6ALP Alkaline PhosphatasePhosphatase kiềm7ALS Amyotrophic Lateral SclerosisBệnh xơ cứng teo cơ một bên8ALT Alanine AminotransferaseXét nghiệm ALT9AMD Age-Related Macular DegenerationThoái hóa điểm vàng do tuổi tác10AMI Acute Myocardial InfarctionNhồi máu cơ tim cấp tính11AODM Adult Onset Diabetes MellitusBệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn12AST Aspartate TransaminaseChỉ số AST (cho gan)13AVM Arteriovenous MalformationDị dạng động mạch não14BMI Body Mass IndexChỉ số khối lượng cơ thể15BP Blood PressureHuyết áp16BPH Benign Prostatic HypertrophyTăng sinh lành tính tuyến tiền liệt 1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhấtThành thạo tiếng Anh Y khoa với khóa học độc quyền iTalk tại VUS1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhấtChúng ta đều biết rằng việc sử dụng thành thạo tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay. Tuy nhiên, khi người trưởng thành bước vào giai đoạn quan trọng của sự nghiệp, đối mặt với khối lượng công việc lớn cùng những lo toan trong cuộc sống, thì thời gian dành cho việc học tiếng Anh nói chung và việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh Y khoa chuyên ngành nói riêng trở nên khó khăn. Khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp dành cho những người bận rộn được VUS tạo ra nhằm giúp người trưởng thành vượt qua nỗi sợ học tiếng Anh thông qua các ưu điểm sau:
Học tập chủ động (Inquiry-based learning) chỉ với 3 bước:
Phương pháp học 10 – 90 – 10
Lộ trình thăng tiến trong khóa học iTalk rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng đa dạng. Chương trình học iTalk được chia thành 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh khác nhau:
Với mỗi cấp độ mới, học viên VUS sẽ phát triển khả năng giao tiếp của họ theo cách riêng biệt:
Anh Văn Hội Việt Mỹ – Đạt chuẩn quốc tế NEAS suốt 6 năm liên tiếp
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh Y khoa theo từng chủ đề. Thành thạo tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn gia tăng tự tin, tạo ra cơ hội mới, đồng thời nâng cao khả năng học tập và sự phát triển trong sự nghiệp. VUS tin tưởng rằng với sự cố gắng và phương pháp học tập đúng đắn bất kỳ ai cũng có thể khẳng định sự tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Anh. |