Chi phí duy trì tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng quyết định khả năng thành thạo ngôn ngữ của người học. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ mang nghĩa giống nhau nhưng lại được áp dụng trong các ngữ cảnh thực tế khác nhau. Cùng ELSA Speak tìm hiểu đối với từ “Phí” này, có bao nhiêu từ biểu thị và cách dùng nhé!

Chi phí duy trì tiếng anh là gì năm 2024

Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh nói về các loại phí. Chẳng hạn như toll, charge, fare, fine và fee. Vậy nghĩa và cách sử dụng những từ này như thế nào?

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Chi phí duy trì tiếng anh là gì năm 2024

Toll – /toʊl/: nghĩa là một khoản tiền bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả tại các trạm thu phí trên đường quốc lộ mà bạn thường thất hoặc phí trả cho một cuộc gọi điện thoại quốc tế đường dài.

Ví dụ:

Tolls now can be collected electronically on highways.

Lộ phí giờ có thể được thu tự động trên các tuyến đường cao tốc.

Charge -/tʃɑːrdʒ/: nghĩa một khoản tiền phải trả khi sử dụng dịch vụ như phí duy trì tài khoản thanh toán ở ngân hàng, phí tham gia phòng tập gym, tiền công, …

Ví dụ:

They charge me $30 just to get into the nightclub.

Họ tính tôi 30 đô la chỉ để vào hộp đêm.

Fare – /fer/: có nghĩa là phí trả cho việc sử dụng phương tiện giao thông như tàu xe.

Ví dụ:

Train, flight, and car fare will go up in the Lunar New Year period.

Vé tàu, máy bay và xe sẽ tăng lên trong dịp Tết âm lịch.

Fine – /faɪn/: có nghĩa là phí phạt vì bạn vi phạm luật pháp hay các quy định, ví dụ phí phạt vi phạm luật giao thông đường bộ,…

Ví dụ:

The maximum fine for crossing the red light is 100 dollars.

Mức phạt tối đa cho việc vượt đèn đỏ là 100 đô la.

Fee – /fiː/: là phí trả cho việc sử dụng một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng ký ô tô, các loại dịch vụ pháp lý như phí thuê luật sư biện hộ…

Ví dụ:

The membership fee will be increased to £500 a year.

Phí thành viên sẽ được tăng lên £ 500 một năm.

Luyện phát âm tiếng Anh tốt hơn với ELSA Speak

Ứng dụng học nói tiếng Anh với Công nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo ELSA Speak là ứng dụng hỗ trợ người học thoải mái chủ động học nói và giao tiếp tiếng Anh thành thạo theo đúng chuẩn bản xứ. Ứng dụng sẽ chỉ ra lỗi sai trong phát âm của người học tới từng âm tiết cụ thể và hướng dẫn sửa lại chi tiết. Thậm chí, phần mềm ELSA còn có thể trực tiếp nói với người học đâu là những âm bạn sai, đâu là những âm bạn đúng, và hướng dẫn cải thiện chi tiết. Từ đó, giúp người học tự nâng cao khả năng phát âm chuẩn bản xứ mà không cần sự trợ giúp của giáo viên.

Chi phí duy trì tiếng anh là gì năm 2024

ELSA Speak được tạo ra với mục đích giúp mọi người nói tiếng Anh thành thạo từ nền tảng phát âm chuẩn bản xứ. ELSA có những module các bài học về phát âm, bài luyện tập, và các đoạn hội thoại về những chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày.

ELSA Speak còn là ứng dụng học nói tiếng Anh chuẩn bản xứ với Công nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo từng được Forbes nhắc đến trong danh sách 4 công ty sử dụng A.I thay đổi thế giới và lọt vào Top 5 các ứng dụng A.I hàng đầu hiện nay trên toàn cầu, sánh vai cùng Cortana của Microsoft và Google Allo. Và mới đây ELSA vừa chính thức gọi vốn thành công vòng Series B với con số tổng lên đến 15 triệu đô la Mỹ.

Khi học tiếng Anh ELSA Speak, bạn không những được học cách phát âm chuẩn mà còn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh qua tính năng từ điển thông minh có sẵn trong app nữa đấy!

Nhanh tay tải ELSA Speak về điện thoại và bắt tay vào luyện tập ngay thôi nào! Bạn sẽ nạp đủ lượng từ vựng tiếng Anh cơ bản và tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ chỉ sau một thời gian ngắn đấy. Chúc bạn thành công!

Phí dịch vụ “Service charge” là đề cập đến số tiền hoặc chi phí mà người sử dụng phải trả cho việc sử dụng hoặc hưởng các dịch vụ cung cấp bởi một tổ chức hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ. Đây có thể là các khoản phí được thu trong ngành dịch vụ để bù đắp cho chi phí sản xuất, vận hành, hoặc bảo trì dịch vụ đó. Các loại phí dịch vụ có thể bao gồm phí duy trì, phí sử dụng, phí tiện ích, và các khoản phí khác liên quan đến việc cung cấp dịch vụ. Phí này thường được thu bằng cách thanh toán trực tiếp hoặc tính vào giá thành của sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phí dịch vụ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Service fee: Phí dịch vụ
  2. Charge for services: Phí cho các dịch vụ
  3. Fee for service: Phí cho việc cung cấp dịch vụ
  4. Service cost: Chi phí dịch vụ
  5. Maintenance fee: Phí bảo trì
  6. Usage fee: Phí sử dụng
  7. Utility fee: Phí tiện ích
  8. Handling fee: Phí xử lý
  9. Subscription fee: Phí đăng ký
  10. Administrative fee: Phí hành chính

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Phí dịch vụ” với nghĩa là “Service charge” và dịch sang tiếng Việt:

1. Service charge is included in the bill at the restaurant.

\=>Phí dịch vụ được tính vào hóa đơn tại nhà hàng.

2. The hotel has a fixed service charge for room cleaning.

\=>Khách sạn có một khoản phí dịch vụ cố định cho việc dọn phòng.

3. There’s an additional service charge for expedited shipping.

\=>Có một khoản phí dịch vụ bổ sung cho việc giao hàng nhanh.

4. The service charge for technical support is quite reasonable.

\=>Phí dịch vụ cho hỗ trợ kỹ thuật khá hợp lý.

5. Please note that there’s a service charge for using the facilities.

\=>Xin lưu ý rằng có phí dịch vụ cho việc sử dụng các tiện ích.

6. We were surprised by the high service charge at the car rental agency.

\=>Chúng tôi bất ngờ với khoản phí dịch vụ cao tại hãng thuê xe.

7. The service charge is non-refundable once the transaction is complete.

\=>Phí dịch vụ không được hoàn lại sau khi giao dịch hoàn tất.

8. A service charge is applicable for delivery to remote areas.

\=>Có áp dụng phí dịch vụ cho việc giao hàng tới các khu vực hẻo lánh.

9. The gym has a monthly service charge for its members.

\=>Phòng tập gym áp dụng phí dịch vụ hàng tháng cho các thành viên của mình.

10.The service charge covers the cost of maintenance and upkeep.

\=>Phí dịch vụ bao gồm chi phí bảo dưỡng và duy trì.