Chiều dài tính toán tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Đối với học sinh lớp 5, việc trang bị cho các em một nền tảng vững chắc trước khi bước vào cấp học mới là điều quan trọng. Trong đó, môn toán tiếng Anh là một trong những bộ môn giúp trẻ phát triển nhiều kiến thức và kỹ năng cần thiết. Cùng lưu ngay những từ vựng toán tiếng Anh lớp 5 dưới đây để giúp trẻ học tập tốt hơn.

100+ từ vựng toán tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề

Chiều dài tính toán tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng toán tiếng Anh lớp 5

Để có thể học tốt chương trình toán tiếng Anh lớp 5, học sinh cần nắm vững các từ vựng để quá trình đọc hiểu và làm bài được tốt hơn. Một số thuật ngữ toán tiếng Anh lớp 5 cơ bản cần nhớ là:

  • Addition: phép cộng
  • Subtraction: phép trừ
  • Multiplication: phép nhân
  • Division: phép chia
  • Equal to: bằng
  • Greater than: lớn hơn
  • Less than: nhỏ hơn
  • Greater than or equal to: lớn hơn hoặc bằng
  • Less than or equal to: nhỏ hơn hoặc bằng
  • Prime number: số nguyên tố
  • Composite number: số hợp số
  • Even number: số chẵn
  • Odd number: số lẻ
  • Fraction: phân số
  • Decimal: số thập phân
  • Percentage: phần trăm
  • Square: hình vuông
  • Rectangle: hình chữ nhật
  • Triangle: tam giác
  • Circle: hình tròn
  • Polygon: đa giác
  • Perimeter: chu vi
  • Area: diện tích
  • Volume: thể tích
  • Ratio: tỉ lệ

Từ vựng toán tiếng anh về phép tính lớp 5

  • Phép cộng: Addition
  • Phép trừ: Subtraction
  • Phép nhân: Multiplication
  • Phép chia: Division
  • Phép lũy thừa: Exponentiation
  • Phép rút gốc: Square root

Các từ vựng cơ bản về đơn vị đo trong toán tiếng Anh lớp 5

  • Length: đo chiều dài. Đơn vị được sử dụng để đo thường là inch (in) và foot (ft).
  • Weight: đo khối lượng. Đơn vị thường được sử dụng để đo là pound (lb) và ounce (oz).
  • Capacity: đo dung lượng. Đơn vị đo thường sử dụng là gallon (gal) và quartz (qt).
  • Time: đo thời gian. Đơn vị đo lường thường sử dụng là hour (hr), minute (min), và second (sec).
  • Temperature: đo nhiệt độ. Đơn vị đo là Fahrenheit (F) và Celsius C.

Các từ vựng về hình học toán tiếng Anh lớp 5

  • Length: chiều dài, ký hiệu là \”l\”.
  • Width: chiều rộng, ký hiệu là \”w\”.
  • Height: chiều cao, ký hiệu là \”h\”.
  • Perimeter: chu vi, ký hiệu là \”P\”.
  • Area: diện tích, ký hiệu là \”A\”.

Từ vựng thi Violympic toán tiếng Anh lớp 5

Từ vựng thi Violympic toán tiếng Anh lớp 5 gồm khá nhiều từ vựng liên quan đến số học và hình học. Nắm vững các từ vựng quan trọng này sẽ giúp học sinh làm tốt các bài thi hơn.

  • Length [leηθ]: Chiều dài
  • Width [widθ]: Chiều rộng
  • Perimeter [pə’rimitə(r)]: Chu vi
  • Angle [‘æηgl]: Góc
  • Right angle: Góc vuông
  • Line [lain]: Đường
  • Straight line: Đường thẳng
  • Curve [kə:v]: Đường cong
  • Parallel [‘pærəlel]: Song song
  • Tangent [‘tændʒənt]: Tiếp tuyến
  • Volume [‘vɔlju:m]: Thể tích
  • Plus [plʌs]: Dương
  • Minus [‘mainəs]: Âm
  • Times hoặc multiplied by: Lần
  • Squared [skweə]: Bình phương
  • Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba
  • Square root: Căn bình phương
  • Equal [‘i:kwəl]: Bằng
  • to add: Cộng
  • to subtract hoặc to take away: Trừ
  • to multiply: Nhân
  • to divide: Chia
  • to calculate: Tính
  • Addition [ə’di∫n]: Phép cộng
  • Subtraction [səb’træk∫n]: Phép trừ
  • Multiplication [,mʌltipli’kei∫n]: Phép nhân
  • Division [di’viʒn]: Phép chia
  • Total [‘toutl]: Tổng
  • Arithmetic [ə’riθmətik]: Số học
  • Algebra [‘ældʒibrə]: Đại số
  • Geometry [dʒi’ɔmitri]: Hình học
  • Calculus [‘kælkjuləs]: Phép tính
  • Statistics [stə’tistiks]: Thống kê
  • Even number: Số chẵn
  • Odd number: Số lẻ
  • Prime number: Số nguyên tố
  • Fraction [‘fræk∫n]: Phân số
  • Decimal [‘desiməl]: Thập phân
  • Decimal point: Dấu thập phân
  • Percent [pə’sent]: Phần trăm
  • Percentage [pə’sentidʒ]: Tỉ lệ phần trăm
  • Theorem [‘θiərəm]: Định lý
  • Proof [pru:f]: Bằng chứng chứng minh
  • Problem [‘prɔbləm]: Bài toán
  • Solution [sə’lu:∫n]: Lời giải
  • Formula [‘fɔ:mjulə]: Công thức
  • Equation [i’kwei∫n]: Phương trình
  • Graph [græf]: Biểu đồ
  • Axis [‘æksis]: Trục
  • Average [‘ævəridʒ]: Trung bình
  • Correlation [,kɔri’lei∫n]: Sự tương quan
  • Probability [,prɔbə’biləti]: Xác suất
  • Dimensions [di’men∫n]: Chiều
  • Area [‘eəriə]: Diện tích
  • Circumference [sə’kʌmfərəns]: Chu vi đường tròn
  • Diameter [dai’æmitə]: Đường kính
  • Radius [‘reidiəs]: Bán kính
  • Isosceles triangle: tam giác cân
  • Acute triangle: tam giác nhọn
  • Circumscribed triangle: tam giác ngoại tiếp
  • Equiangular triangle: tam giác đều
  • Inscribed triangle: tam giác nội tiếp
  • Obtuse triangle: tam giác tù
  • Right-angled triangle: tam giác vuông
  • Scalene triangle: tam giác thường
  • Midpoint: trung điểm
  • Gradient of the straight line: độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
  • Distance: khoảng cách
  • Rectangle: hình chữ nhật
  • Trigonometry: lượng giác học
  • The sine rule: quy tắc sin
  • The cosine rule: quy tắc cos
  • Cross-section: mặt cắt ngang
  • Cuboid: hình hộp phẳng, hình hộp thẳng
  • Pyramid: hình chóp
  • Regular pyramid: hình chóp đều
  • Triangular pyramid: hình chóp tam giác
  • Truncated pyramid: hình chóp cụt
  • Slant edge: cạnh bên
  • Diagonal: đường chéo
  • Inequality: bất phương trình
  • Minimum: giá trị cực tiểu
  • Consecutive even number: số chẵn liên tiếp
  • Odd number: số lẻ
  • Even number: số chẵn
  • Length: độ dài
  • Coordinate: tọa độ
  • Ratio: tỷ số, tỷ lệ
  • Percentage: phần trăm
  • Limit: giới hạn
  • Factorise (factorize): tìm thừa số của một số
  • Bearing angle: góc định hướng
  • Circle: đường tròn
  • Chord: dây cung
  • Tangent: tiếp tuyến
  • Proof: chứng minh
  • Radius: bán kính
  • Diameter: đường kính
  • Top: đỉnh
  • Sequence: chuỗi, dãy số
  • Number pattern: sơ đồ số
  • Alt.s: góc so le
  • Corresp. s: góc đồng vị
  • Int. s: góc trong cùng phía
  • Ext. of : góc ngoài của tam giác
  • Semicircle: nửa đường tròn
  • Arc: cung
  • Bisect: phân giác
  • Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp
  • Inscribed quadrilateral: tứ giác nội tiếp
  • Surd: biểu thức vô tỷ, số vô tỷ
  • Irrational number: biểu thức vô tỷ, số vô tỷ
  • Statistics: thống kê
  • Probability: xác suất
  • Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
  • Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
  • Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
  • Sequence: dãy, chuỗi
  • Power: bậc
  • Improper fraction: phân số không thực sự
  • Proper fraction: phân số thực sự
  • Kinematics: động học
  • Distance: khoảng cách
  • Displacement: độ dịch chuyển
  • Speed: tốc độ
  • Velocity: vận tốc
  • Acceleration: gia tốc
  • Row: hàng
  • Column: cột
  • Varies directly as: tỷ lệ thuận
  • Directly proportional to: tỷ lệ thuận với
  • Inversely proportional: tỷ lệ nghịch
  • Varies as the reciprocal: nghịch đảo
  • In term of: theo ngôn ngữ, theo
  • Object: vật thể
  • Pressure: áp suất
  • Cone: hình nón
  • Blunted cone: hình nón cụt
  • Base of a cone: đáy của hình nón
  • Transformation: biến đổi
  • Reflection: phản chiếu, ảnh
  • Anticlockwise rotation: sự quay ngược chiều kim đồng hồ
  • Clockwise rotation: sự quay theo chiều kim đồng hồ
  • Enlargement: độ phóng đại
  • Adjacent angles: góc kề bù
  • Vertically opposite angle: góc đối nhau
  • Index form: dạng số mũ
  • Evaluate: ước tính
  • Simplify: đơn giản
  • Express: biểu diễn, biểu thị
  • Solve: giải
  • Positive: dương
  • Negative: âm
  • Equation: phương trình, đẳng thức
  • Equality: đẳng thức
  • Quadratic equation: phương trình bậc hai
  • Root: nghiệm của phương trình
  • Linear equation (first degree equation): phương trình bậc nhất
  • Formula: công thức
  • Algebraic expression: biểu thức đại số
  • Fraction: phân số
  • Vulgar fraction: phân số thường
  • Decimal fraction: phân số thập phân
  • Single fraction: phân số đơn
  • Simplified fraction: phân số tối giản
  • Lowest term: phân số tối giản
  • Significant figures: chữ số có nghĩa
  • Decimal place: vị trí thập phân, chữ số thập phân
  • Subject: chủ thể, đối tượng
  • Square: bình phương
  • Square root: căn bậc hai
  • Cube: luỹ thừa bậc ba
  • Cube root: căn bậc ba
  • Perimeter: chu vi
  • Area: diện tích
  • Volume: thể tích
  • Quadrilateral: tứ giác
  • Parallelogram: hình bình hành
  • Rhombus: hình thoi
  • Intersection: giao điểm
  • Origin: gốc toạ độ
  • Diagram: biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
  • Parallel: song song
  • Symmetry: đối xứng
  • Trapezium: hình thang
  • Vertex: đỉnh
  • Vertices: các đỉnh
  • Triangle: tam giác
  • Integer number: số nguyên
  • Real number: số thực
  • Least value: giá trị bé nhất
  • Greatest value: giá trị lớn nhất
  • Plus: cộng
  • Minus: trừ
  • Divide: chia
  • Product: nhân
  • Prime number: số nguyên tố
  • Stated: được phát biểu, được trình bày
  • Density: mật độ
  • Maximum: giá trị cực đại
  • Retardation: sự giảm tốc, sự hãm
  • Minor arc: cung nhỏ
  • Major arc: cung lớn
  • Mixed numbers: hỗn số
  • Denominator: mẫu số
  • Numerator: tử số
  • Quotient: thương số
  • Ordering: thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự
  • Ascending order: thứ tự tăng
  • Descending order: thứ tự giảm
  • Rounding off: làm tròn
  • Rate: hệ số
  • Coefficient: hệ số
  • Scale: thang đo

Lời kết

Toán tiếng Anh không chỉ là một bộ môn khoa học giúp phát triển tư duy mà còn giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp tốt hơn. Do đó, ba mẹ có thể đồng hành cùng trẻ trong việc học