Chồng chưa cưới tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: fiance
English Vietnamese fiance* danh từ
- chồng chưa cưới

English Vietnamese fiancechàng phù rể ;  chưa cưới ;  chồng sắp cưới ;  hôn phu ;  hôn thê ;  sắp cưới ;  vị hôn phu ;  phu ;  trung nhân ;  vị hôn thê ;fiancechàng phù rể ; chưa cưới ; chồng sắp cưới ; hôn phu ; hôn thê ; phu ; sắp cưới ; trung nhân ; vị hôn phu ; vị hôn thê ;
English English fiance; groom-to-bea man who is engaged to be married
English Vietnamese fiancé* danh từ
- chồng chưa cưới