TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHU VỰC 1
Số VICAS:
041
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chứng nhận sản phẩm
Phạm vi được công nhận
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE [Kèm theo quyết định số: 557.2020/QĐ VPCNCL ngày 03 tháng 07 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng] TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/AccreditationNumber:VICAS 041 - PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/Accreditation Standards
Thang máy, thiết bị nâng/Lifting and handling equipments
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày03tháng07năm2023 This Accreditation Schedule is effective until 03rdJuly, 2023
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHU VỰC 1 |
Tiếng Anh/ in English: | CENTER FOR TECHNICAL SAFETY INSPECTION ZONE I |
Tầng 19 Tòa VTC online - Số 18 Tam Trinh Minh Khai Hà Nội |
Tel: +84 39438049Fax: +84 38225401 Website:Web: www.kiemdinh2.vn |
- ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
STT No | Tên sản phẩm Name of Product | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhậnCertification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to28/2012/TT-BKHCN |
Nồi hơi, nồi đun nước nóng [Boilers, hot water boilers] | QCVN:01/2008/BLĐTBXH | QTCN:01-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Bình chịu áp lực[Pressure vessel] | QCVN:01/2008/BLĐTBXH | QTCN:01-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Bể [xi téc] và thùng chứa khí hóa lỏng [Tank [cisterns] and LPG storage tanks] | QCVN:01/2008/BLĐTBXH | QTCN:07-2017/KĐI | Phương thức 8 | |
Chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng LPG [LPG cylinders] | QCVN:04/2013/BCT | QTCN:05-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Chai chứa khí [Gas cylinders] | QCVN:01/2008/BLĐTBXH | QTCN:01-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Hệ thống cấp khí LPG [LPG supply system] | QCVN10: 2012/BCT | QTCN:08-2017/KĐI | Phương thức 8 | |
Hệ thống lạnh [Refrigeration system] | QCVN21: 2015/BLĐTBXH | QTCN:06-2019/KĐI | Phương thức 8 | |
Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại [Gas pipelines made of metal] | QCVN22: 2015/BLĐTBXH QCVN 04:2016/BCT | QTCN:09-2017/KĐI | Phương thức 8 |
STT No | Tên sản phẩm Name of Product | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhậnCertification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to28/2012/TT-BKHCN |
Thiết bị nâng [Lift appliances] | QCVN07:2012/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Sàn thao tác treo[Raised floor manipulation hang] | QCVN12:2013/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Pa lăng điện[Electric powered chain/ wire rope hoist] | QCVN13:2013/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Máy vận thăng nâng hàng kèm người, máy vận thăng nâng người [Hoists lifting with people, hoists lift people] | QCVN16:2013/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Xe nâng hàng[Forklift] | QCVN25:2015/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Thang máy thủy lực[Hydraulic lift] | QCVN18/2013/BLĐTBXH | QTCN:02-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Thang máy điện[Electric lift] | QCVN02/2011/BLĐTBXH | QTCN:02-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Thang cuốn, băng tải chở người[Escalators and passen for conveyars] | QCVN11:2012/BLĐTBXH | QTCN:04-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Hệ thống cáp treo chở người[Passenger cable car system] | QCVN19:2014/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 | |
Sàn nâng dùng để nâng người[Raised floor to lift people] | QCVN20:2015/BLĐTBXH | QTCN:03-2013/KĐI | Phương thức 5, 7, 8 |
Ngày hiệu lực:
03/07/2023
Địa điểm công nhận:
Tầng 19, Tòa VTC online, Số 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
41