Cơ quan tố tụng tiếng Anh là gì

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Pháp Lý cơ bản dành cho Dân Luật

[pukachi_kw]
Tham gia:
Số bài viết:
Số điểm:
Cảm ơn:
Được cảm ơn:

Ngày đăng: 17/11/2017

Mình có đọc được bài này rất ích nên chia sẻ với các bạn nhé:

Danh từ: Nguồn gốc pháp luật


Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã
Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật
Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp
The Ten Commandments: Mười Điều Răn

Danh từ: Nguồn gốc pháp luật Anh

Common law: Luật Anh-Mỹ
Equity: Luật công lý
Statue law: Luật do nghị viện ban hành

Danh từ: Hệ thống luật pháp và các loại luật

Case law: Luật án lệ
Civil law: Luật dân sự/luật hộ
Criminal law: Luật hình sự
Adjective law: Luật tập tục
Substantive law: Luật hiện hành
Tort law: Luật về tổn hại
Blue laws/Sunday law: Luật xanh [luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật]
Blue-sky law: Luật thiên thanh [luật bảo vệ nhà đầu tư]
Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
Patent law: Luật bằng sáng chế
Family law: Luật gia đình
Commercial law: Luật thương mại
Consumer law: Luật tiêu dùng
Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe
Immigration law: Luật di trú
Environment law: Luật môi trường
Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
Real estate law: Luật bất động sản
International law: Luật quốc tế
Tax[ation] law: Luật thuế
Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
Land law: Luật ruộng đất

Danh từ: Luật lệ và luật pháp

Rule: Quy tắc
Regulation: Quy định
Law: Luật, luật lệ
Statute: Đạo luật
Decree: Nghị định, sắc lệnh
Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
By-law: Luật địa phương
Circular: Thông tư
Standing orders: Lệnh [trong quân đội/công an]

Danh từ: Dự luật và đạo luật

Bill: Dự luật
Act: Đạo luật
Constitution: Hiến pháp
Code: Bộ luật

Danh từ: Ba nhánh quyền lực của nhà nước

Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp
Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp
Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp

Tính từ: Ba nhánh quyền lực pháp lý

Executive: Thuộc hành pháp [tổng thống/thủ tướng]
Executive power: Quyền hành pháp
Judicial: Thuộc tòa án [tòa án]
Judicial power: Quyền tư pháp
Legislative: Thuộc lập pháp [quốc hội]
Legislative power: Quyền lập pháp

Danh từ: Hệ thống tòa án

Court, law court, court of law: Tòa án
Civil court: Tòa dân sự
Criminal court: Tòa hình sự
Magistrates court: Tòa sơ thẩm
Court of appeal [Anh], Appellate court [Mỹ]: Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩm
County court: Tòa án quận
High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court [Mỹ]
Crown court: Tòa án đại hình
Court-martial: Tòa án quân sự
Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
Court of military review: Tòa phá án quân sự
Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
Police court: Tòa vi cảnh
Court of claims: Tòa án khiếu nại
Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ

Danh từ: Luật sư

Lawyer: Luật sư
Legal practitioner: Người hành nghề luật
Man of the court: Người hành nghề luật
Solicitor: Luật sư tư vấn
Barrister: Luật sư tranh tụng
Advocate: Luật sư [Tô cách lan]
Attorney: Luật sư [Mỹ]
Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
Attorney at law: Luật sư hành nghề
County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp [Mỹ]
Counsel: Luật sư
Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa
Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
Kings counsel/Queens counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ

Danh từ: Chánh án và hội thẩm

Judge: Chánh án, quan tòa
Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa [Mỹ]
Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
Squire: Quan tòa địa phương [Mỹ]

Danh từ: Tố tụng và biện hộ

Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
[Legal/court] action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
[Legal] proceedings: Vụ kiện
Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
Case: Vụ kiện
Charge: Buộc tội
Accusation: Buộc tội
Writ [rit]: Trát, lệnh
[Court] injunction: Lệnh tòa
Plea: Lời bào chữa, biện hộ
Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội

Động từ: Tố tụng

To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
To bring a legal action against s.e: Kiện ai
To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai
To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
To go to law [against s.e]: Ra tòa
To take s.e to court: Kiện ai
To appear in court: hầu tòa

Tác giả:Nguyễn Phước Vĩnh Cố

Video liên quan

Chủ Đề