Có uy tín Tiếng Anh là gì
uy tín Dịch Sang Tiếng Anh Là + prestige; prestigious Cụm Từ Liên Quan : chủ tâm có suy tính trước /chu tam co suy tinh truoc/ * thngữ có suy tính trước /co suy tinh truoc/ * tính từ có uy tín /co uy tin/ * tính từ đắn đo suy tính trước /dan do suy tinh truoc/ * danh từ điều làm mất uy tín /dieu lam mat uy tin/ * danh từ gây được uy tín /gay duoc uy tin/ * thngữ gây uy tín cho /gay uy tin cho/ * ngoại động từ giữ uy tín /giu uy tin/ + to maintain prestige không được suy tính hợp lý /khong duoc suy tinh hop ly/ * tính từ không suy tính trước /khong suy tinh truoc/ * tính từ làm giảm uy tín /lam giam uy tin/ * động từ detract mất uy tín /mat uy tin/ + to lose prestige; to fall into disrepute người có uy tín /nguoi co uy tin/ * danh từ người có uy tín lớn /nguoi co uy tin lon/ * danh từ người có uy tín và thế lực /nguoi co uy tin va the luc/ * danh từ người theo thuyết duy tín /nguoi theo thuyet duy tin/ * danh từ người trẻ mà uy tín lớn /nguoi tre ma uy tin lon/ * danh từ suy tính /suy tinh/ + calculate suy tính cái gì /suy tinh cai gi/ * động từ compute suy tính thiệt hơn /suy tinh thiet hon/ * danh từ suy tính trước /suy tinh truoc/ * danh từ tự làm giảm uy tín /tu lam giam uy tin/ * danh từ uy tín cá nhân /uy tin ca nhan/ * danh từ với uy tín của người thầy /voi uy tin cua nguoi thay/ * phó từ magistrally |