Con cá đọc tiếng anh là gì năm 2024
Cá là những động vật có dây sống, phần lớn là ngoại nhiệt (máu lạnh), có mang (một số có phổi) và sống dưới nước. 1. Những con cá là một nguồn tài nguyên quan trọng đối với con người trên toàn thế giới, đặc biệt là làm thực phẩm. Fish are an important resource for humans worldwide, especially as food. 2. Với 34.300 loài được ghi nhận, cá sự đa dạng về loài của cá vượt trội hơn bất kỳ nhóm động vật có xương sống nào khác. With 34,300 described species, fish exhibit greater species diversity than any other group of vertebrates. Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ tên các loài cá nha! - giant gourami (cá tai tượng) - garrupa (cá song) - trichogaster pectoralis (cá sặc) - gray eel-catfish (cá ngát) - cuttlefish (cá mực) - osteochilus vittatus (cá mè) a fishCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanmột con chó; con chó a dog một con mèo; con mèo a cat một con người; con người a human Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác There are also whale sharks, manta rays, octopus and barracuda as some of the larger species in the park. crocodileYour browser doesn't support HTML5 audio UK/ˈkrɒk.ə.daɪl/ Your browser doesn't support HTML5 audio US/ˈkrɑː.kə.daɪl/
|