Confident in là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɑːn.fə.dənt/

Hoa Kỳ[ˈkɑːn.fə.dənt]

Tính từSửa đổi

confident /ˈkɑːn.fə.dənt/

  1. Tin chắc, chắc chắn. to be confident of sencess tin chắc là thành công
  2. Tự tin.
  3. Tin tưởng, tin cậy. a confident smile nụ cười tin tưởng
  4. Liều, liều lĩnh.
  5. Trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược.

Danh từSửa đổi

confident /ˈkɑːn.fə.dənt/

  1. Người tâm phúc, người tri kỷ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kɔ̃.fi.dɑ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực confident
/kɔ̃.fi.dɑ̃/
confidents
/kɔ̃.fi.dɑ̃/
Giống cái confidente
/kɔ̃.fi.dɑ̃t/
confidentes
/kɔ̃.fi.dɑ̃t/

confident /kɔ̃.fi.dɑ̃/

  1. Kẻ tâm tình.
  2. [Sân khấu] Vai tâm tình.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề