Contact dịch sang tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: contacts


English Vietnamese
contacts
các dây liên lạc of ; các liên lạc viên ; các địa chỉ liên lạc ; cách liên lạc ; của chúng ta ở ; danh bạ ; giao dịch ; gọi ; gỡ ; hệ ; kính sát tròng ; liên hệ với ; liên hệ ; liên lạc viên ; liên lạc với ; liên lạc ; mối liên hệ ; mối quan hệ ; mối ; mục tiêu ; người quen ; những quan hệ ; những đối tác ; nên có liên ; quan hệ ; quen biết nhiều ; quen ; thông tin liên lạc ; tiếp xúc với ; tắc ; điểm tiếp xúc ; địa chỉ liên lạc ;
contacts
các dây liên lạc of ; các liên lạc viên ; các địa chỉ liên lạc ; cách liên lạc ; của chúng ta ở ; danh bạ ; giao dịch ; giao ; gọi ; gỡ ; hệ ; kính sát tròng ; liên hệ với ; liên hệ ; liên lạc viên ; liên lạc với ; liên lạc ; mối liên hệ ; mối quan hệ ; mối ; mục tiêu ; người quen ; những quan hệ ; những đối tác ; quen biết nhiều ; thông tin liên lạc ; tiếp xúc với ; tắc ; điểm tiếp xúc ; địa chỉ liên lạc ;


English Vietnamese
contact lenses
* danh từ số nhiều
- kính đeo lồng vào con ngươi
contact man
* danh từ
- nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân
break contact
- [Tech] tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ
brush contact resistance
- [Tech] điện trở tiếp xúc chổi [điện]
closed contact
- [Tech] tiếp điểm đóng
contact base
- [Tech] đui/chân tiếp xúc
contact time
- [Tech] thời gian tiếp xúc
contact wire
- [Tech] chổi tiếp xúc, chổi quét [điện]
contact lens
- kính áp giác mạc
contact print
* danh từ
- sự in ảnh bằng cách đặt phim âm bản trên giấy in trước khi phơi ra ánh sáng
non-contact
- không tiếp xúc, không tiếp hợp

Chủ Đề