Từ: countryside /'kʌntri'said/
danh từ
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương [ở nông thôn]
nhân dân miền quê; nhân dân địa phương [ở nông thôn]
danh từ
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương [ở nông thôn]
nhân dân miền quê; nhân dân địa phương [ở nông thôn]