Tăng giá tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhtăng giá[tăng giá]|to raise the price of ...;  to put up the price of ...;  to increase the price of ...Chuyên ngành Việt - Anhtăng giá[tăng giá]|Kinh tếrise in pricesTừ điển Việt - Việttăng giá|động từđưa giá hàng trên thị trường cao hơn so với trướcgần tết, các mặt hàng đều tăng giá

Chủ Đề