Đám mây đọc Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Đám mây đọc Tiếng Anh là gì

cloud

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈklɑʊd/
[ˈklɑʊd]

Danh từSửa đổi

cloud  /ˈklɑʊd/

  1. Mây, đám mây.
  2. Đám (khói, bụi). a cloud of dust   đám bụi
  3. Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi... ). a cloud of horsemen   đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)a cloud of flies   đàn ruồi (đang bay)
  4. (Nghĩa bóng) Bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh. cloud of war   bóng đen chiến tranha cloud of grief   bóng mây buồn; vẻ buồn phiền
  5. Vết vẩn đục (trong hòn ngọc... ).
  6. (Số nhiều) Trời, bầu trời. to sail up into the clouds   bay lên trời

Thành ngữSửa đổi

  • to be under a cloud:
  1. Lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế.
  2. (Từ lóng) Bị tu tội.
  • cloud on one's brow: Vẻ buồn hiện lên nét mặt.
  • to drop from the clouds: Rơi từ trên máy bay xuống.
  • every cloud has a silver lining: Xem Silver.
  • to have one's head in the clouds; to be in the clouds: Lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây.

Ngoại động từSửa đổi

cloud ngoại động từ /ˈklɑʊd/

  1. Mây che, che phủ; làm tối sầm. the sun was clouded   mặt trời bị mây che
  2. (Nghĩa bóng) Làm phiền muộn, làm buồn. a clouded countenance   vẻ mặt phiền muộn
  3. Làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to cloud someone's happiness   làm vẩn đục hạnh phúc của ai

Chia động từSửa đổicloud

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cloud
Phân từ hiện tại clouding
Phân từ quá khứ clouded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cloud cloud hoặc cloudest¹ clouds hoặc cloudeth¹ cloud cloud cloud
Quá khứ clouded clouded hoặc cloudedst¹ clouded clouded clouded clouded
Tương lai will/shall²cloud will/shallcloud hoặc wilt/shalt¹cloud will/shallcloud will/shallcloud will/shallcloud will/shallcloud
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cloud cloud hoặc cloudest¹ cloud cloud cloud cloud
Quá khứ clouded clouded clouded clouded clouded clouded
Tương lai weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cloud lets cloud cloud
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

cloud nội động từ (up,  over) /ˈklɑʊd/

  1. Bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). sky clouds over   bầu trời bị mây che phủbrow clouds over   vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

Chia động từSửa đổicloud

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cloud
Phân từ hiện tại clouding
Phân từ quá khứ clouded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cloud cloud hoặc cloudest¹ clouds hoặc cloudeth¹ cloud cloud cloud
Quá khứ clouded clouded hoặc cloudedst¹ clouded clouded clouded clouded
Tương lai will/shall²cloud will/shallcloud hoặc wilt/shalt¹cloud will/shallcloud will/shallcloud will/shallcloud will/shallcloud
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cloud cloud hoặc cloudest¹ cloud cloud cloud cloud
Quá khứ clouded clouded clouded clouded clouded clouded
Tương lai weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cloud lets cloud cloud
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)