Đánh giá hãng xe pulsar200rs 2023

Giá xe Honda City 2023 mới nhất tại Việt Nam cùng tin khuyến mại, hình ảnh, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tháng 11/2023

Đánh giá hãng xe pulsar200rs 2023

Giá xe Honda City 2023

Năm 1981, Honda City lần đầu xuất hiện và phân phối tại các thị trường Nhật Bản, Úc, châu Âu. Hơn 10 năm sau (1993), City đã bị khai tử khỏi danh mục sản phẩm của hãng. Tuy nhiên, mẫu xe này nhanh chóng được hồi sinh vào năm 1996 với mục tiêu hướng tới thị trường các nước Đông Nam Á.

Năm 2013, Honda City chính thức ra mắt thị trường Việt Nam, khá muộn so với các đối thủ cùng nhóm song lại nhận được sự quan tâm lớn từ phía người tiêu dùng nhờ sở hữu loạt trang bị hiện đại hơn hẳn.

Giữa năm 2017, phiên bản nâng cấp mới của Honda City cập nhật với nhiều cải tiến về công nghệ, mang đến sự trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.

Đến cuối năm 2020, Honda Việt Nam tiếp tục đưa về nước thế hệ mới nhất của Honda City. Tháng 04/2023, mô hình nâng cấp giữa vòng đời của xe tiếp tục được cập nhật với nhiều tính năng, trang bị mới.

Honda City hiện là một trong những mẫu sedan B ăn khách nhất tại Việt Nam và không ít lần góp mặt vào danh sách top 10 ô tô bán chạy của tháng. Đáng chú ý, vượt qua loạt đối thủ "nặng ký" như Hyundai Accent, Toyota Vios, chiến binh nhà Honda đã "ẵm trọn" giải thưởng "Xe gầm thấp cỡ B năm 2021" do báo điện tử Vnexpress tổ chức.

Kết thúc năm 2022, với việc bán thành công 14.696 xe, doanh số xe Honda City tăng mạnh so với sức tiêu thụ 9.745 chiếc trong năm 2021, đồng thời góp mặt tại vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng 10 xe bán chạy nhất năm.

Giá xe Honda City 2023 bao nhiêu?

Phiên bản Giá xe (triệu đồng) Honda City G 559 Honda City L 589 Honda City RS 609

\>>>Tham Khảo: Bảng giá xe Honda 2023

Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!

Đánh giá hãng xe pulsar200rs 2023

Đánh giá xe Honda City

Giá xe Honda City và các đối thủ

  • Honda City giá bán từ 559 triệu đồng
  • Toyota Vios giá bán từ 479 triệu đồng
  • Mazda 2 giá bán từ 415 triệu đồng
  • Mitsubishi Attrage giá bán từ 380 triệu đồng

*Giá chỉ mang tính chất tham khảo

Xem thêm: Mua bán xe ô tô Honda

Honda City có khuyến mại gì trong tháng?

Hiện nay hãng đang áp dụng ưu đãi giảm 50% dành cho khách mua xe Honda City 2023 cùng nhiều phần quà hấp dẫn.

Giá lăn bánh Honda City như thế nào?

Bên cạnh số tiền gần 600 triệu cần bỏ ra để "rước" Honda City 2023 về dinh, khách hàng sẽ cần phải trả thêm các chi phí để xe ra biển và lăn bánh. Trong đó có thể kể đến: phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và thêm bảo hiểm vật chất xe nếu như một dạng bảo hành.

Riêng về phí trước bạ, City được giảm 50% so với mức thu hiện hành trong vòng 6 tháng (từ 1/7/2023 đến hết ngày 31/12/2023) do thuộc diện lắp ráp trong nước.

Giá lăn bánh của Honda City G tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 559.000.000 559.000.000 559.000.000 559.000.000 559.000.000 Phí trước bạ 67.080.000 55.900.000 67.080.000 61.490.000 55.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 648.417.000 637.237.000 629.417.000 623.827.000 618.237.000

Giá xe Honda City L lăn bánh tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 589.000.000 589.000.000 589.000.000 589.000.000 589.000.000 Phí trước bạ 70.680.000 58.900.000 70.680.000 64.790.000 58.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 682.017.000 670.237.000 663.017.000 657.127.000 651.237.000

\>>>Tham Khảo: So sánh xe Honda City và Mazda 2

Giá lăn bánh của Honda City RS tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 609.000.000 609.000.000 609.000.000 609.000.000 609.000.000 Phí trước bạ 73.080.000 60.900.000 73.080.000 66.990.000 60.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 704.417.000 692.237.000 685.417.000 679.327.000 673.237.000

Thông tin tổng quan Honda City 2023

Ở thế hệ mới, Honda City đã khắc phục được các vấn đề về tính thẩm mỹ, trở nên thể thao và trẻ trung hơn hẳn. Thiết kế xe phát triển theo triết lí "đôi cánh" với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.580 x 1.748 x 1.467 (mm), chiều dài cơ sở lên tới 2.600mm.

Ngoại thất xe Honda City

Đánh giá hãng xe pulsar200rs 2023

Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cánh chim sơn đen bóng nối liền cùng hệ thống chiếu sáng full LED hiện đại. Hốc hút gió gắn thêm đèn sương mù cùng những đường gân trang trí đẹp mắt. Cản trước cứng cáp, thể thao hơn.

Chạy dọc thân xe là những đường gân dập nổi sắc nét, gương chiếu hậu hạ thấp xuống cửa, có chức năng chỉnh gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED. Tay nắm cửa trước mở bằng vân tay, la-zăng 16 inch tạo hình 5 chấu kép thể thao.

Tiến về đuôi xe, cụm đèn chiếu sáng LED được tinh chỉnh sắc nét, tạo nên tổng thể thẩm mỹ cho xe.

Nội thất xe Honda City

Đánh giá hãng xe pulsar200rs 2023

Về nội thất, Honda City thế hệ mới rộng rãi hơn và bổ sung thêm nhiều công nghệ cũng như trang bị hơn. Vẫn là ghế xe bọc nỉ quen thuộc nhưng xe đã có thêm gác tay trung tâm ở hàng ghế trước, hộc chứa đồ 4 cửa xe, vô-lăng với các tính năng đàm thoại rảnh tay, lẫy số thể thao. Riêng bản L và RS khoang nội thất sử dụng vật liệu da, mang đến cái nhìn sang trọng, đẳng cấp hơn cho một mẫu xe hạng B.

Giữa táp-lô là màn hình trung tâm dạng cảm ứng 8 inch kết nối đa phương tiện. Đi cùng với đó là loạt trang bị đáng chú ý như: điều hòa 2 chiều có hốc gió cho hàng ghế sau, đầu CD, 4 loa, kết nối USB, AUX, AM/FM...

Động cơ xe Honda City

Động cơ Honda City 2023 là cỗ máy 1.5L 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất cực đại 119 mã lực tại vòng tua máy 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn lớn nhất 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Sức mạnh của xe truyền qua hộp số vô cấp CVT.

Xe có sẵn tính năng Eco giúp tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn đáng chú ý như: chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, chống trộm, túi khí và tựa đầu giảm chấn cho ghế trước.

Trang bị an toàn Honda City

  • Hệ thống an toàn Honda SENSING
  • Hệ thống 6 túi khí
  • Hệ thống chống bó cứng phanh
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
  • Hệ thống cân bằng điện tử
  • Hệ thống khởi hành ngang dốc
  • Hệ thống phanh khẩn cấp
  • Camera lùi

Ưu - nhược điểm xe Honda City 2023

Ưu điểm:

  • Thiết kế trẻ trung, hiện đại
  • Đèn chiếu sáng LED
  • Trang bị cao cấp: màn hình cảm ứng 6,8 inch, đề nổ thông minh, âm thanh 8 loa, kiểm soát hành trình, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, camera lùi, 6 túi khí,...
  • Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu; hộp số vô cấp (CVT) êm ái

Nhược điểm:

  • Bán kính vòng quay lớn khiến khó xoay sở trong ngõ hẹp
  • Hệ thống treo cứng
  • Hệ thống điều hòa làm mát chậm và không sâu

Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!

Thông số kỹ thuật Honda City 2023 tại Việt Nam

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: Kích thước

Thông số City G City L City RS Số chỗ ngồi 05 Dài x Rộng x Cao (mm) 4.580 x 1.748 x 1.467 4.589 x 1.748 x 1.467 Chiều dài cơ sở (mm) 2.600 Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.495/1.483 1.495/1.485 1.495/1.485 Khoảng sáng gầm xe (mm) 134 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5 Trọng lượng không tải (kg) 1.117 1.128 1.140 Trọng lượng toàn tải (kg) 1.580 Cỡ lốp 185/60R15 185/55R16 La-zăng Hợp kim 15 inch Hợp kim 16 inch Hệ thống treo trước/sau Kiểu MacPherson/Giằng xoắn Hệ thống phanh trước/sau Phanh đĩa/Phanh tang trống Phanh đĩa/Phanh đĩa Phanh đĩa/Phanh đĩa

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: Ngoại thất

Thông số City G City L City RS Cụm đèn trước Đèn chiếu xa Halogen LED Đèn chiếu gần Halogen LED Đèn chạy ban ngày LED Đèn sương mù Không LED Đèn hậu LED Đèn phanh trên cao LED Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt Ghế lái Ăng-ten Dạng vây cá mập

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: Nội thất

Thông số City G City L City RS Chất liệu ghế ngồi Nỉ Da Da Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Vô-lăng Urethane, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và có lẫy chuyển số Bảng đồng hồ sau vô-lăng Analog - 4,2 inch Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch Honda Connect Không Có Giải trí Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay Chế độ khởi động từ xa Không Có Có Khởi động bằng nút bấm Có Chìa khóa thông minh Có Hệ thống loa 04 loa 08 loa 08 loa Nguồn sạc 03 05 Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Tự động một vùng Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau Không Có Tay nắm cửa phía trước đóng/ mở bằng cảm biến Không Có Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không Có Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồ Không Có Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau Có Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau Có Đèn cốp Có Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái Ghế lái + Ghế phụ

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: Động cơ và vận hành

Thông số City G City L City RS Kiểu động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van Dung tích xy-lanh (cc) 1.498 Công suất (Hp/rpm) 119/6.600 Mô-men xoắn (Nm/rpm) 145/4.300 Hộp số Vô cấp CVT Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode) Có Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) Có Chế độ lái thể thao Có Hệ thống lái Trợ lực lái điện Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử Có Lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng Không Có Có Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) Chu trình tổ hợp 5,6 Đô thị cơ bản 7,3 Đô thị phụ 4,7

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: An toàn

Thông số City G City L City RS Hệ thống an toàn Honda SENSING Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) Có Đèn pha thích ứng tự động (AHB) Có Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) Có Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) Có Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) Có Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) Có Túi khí cho ghế lái và ghế phụ Có Túi khí bên cho hàng ghế trước Có Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế Không Không Có Hệ thống cân bằng điện tử VSA Có Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD Có Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS Có Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA Có Đèn báo phanh khẩn cấp ESS Có Camera lùi Có Chức năng khóa cửa tự động Có Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX Có Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm Có Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động Có

Thủ tục mua xe Honda City 2023 trả góp

Các ngân hàng hiện nay đang tung ra nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn về lãi suất dành riêng cho khách hàng mua xe Honda City 2023 trả góp trong thời gian này.

Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!

Những điểm mới đáng chú ý trên Honda City 2023

Hiện Honda Việt Nam chưa tiết lộ kế hoạch có làm mới dòng xe City hay không. Do đó, Honda City 2023 vẫn mang những nét thiết kế, trang bị, tiện nghi như ở mô hình 2022. Theo đó, xe được đánh giá là sở hữu thiết kế trẻ trung cùng cảm giác lái ấn tượng. Honda City thế hệ thứ 5 mang đến cảm giác trường dáng và thể thao nhờ kích thước chiều dài tổng thể tăng lên 54 mm và hạ chiều cao xuống 10 mm.

Ngoại hình City mới được đánh giá là "lột xác" hoàn toàn, cá tính, thời thượng hơn hẳn người tiền nhiệm khi thiết kế lưới tản nhiệt trải dài xuống mũi xe và kết nối với hệ thống đèn pha. Các họa tiết bên trong dạng lưới tổ ong vô cùng bắt mắt.

Về thiết kế thân và đuôi xe Honda City 2023 chưa có nhiều điểm mới mang tính "cách mạng" như khu vực mặt tiền.

Khoang cabin Honda City mới thoáng rộng nhất phân khúc nhờ sự gia tăng đáng kể về chiều rộng (tăng thêm 113 mm). Màn hình giải trí 8 inch, lớn hơn thế hệ cũ, có hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto.

Sự xuất hiện của tính năng khởi động xe từ xa, tăng thêm tính tiện dụng cho người dùng xe. Một trong những điểm mới nổi bật nhất trên Honda City model 2023 chính là có thêm phiên bản City RS (Road Sailing) hoàn toàn mới với nhiều điểm nhấn ấn tượng.

Nhìn chung, ở thế hệ mới Honda City được đánh giá có nhiều thay đổi tích cực so với "người tiền nhiệm", giúp tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ sừng sỏ tại phân khúc sedan B hiện nay.

Tuy nhiên, giá xe Honda City 2023 vẫn còn khá cao so với các trang bị cũng như những cái tên "chung mâm". Đây là một trong những bất lợi cho City trong cuộc chiến giành thị phần vốn vô cùng gay gắt.

Những câu hỏi thường gặp về Honda City

Honda City có bao nhiêu phiên bản?

Hiện nay, Honda City đang được phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản là: City G có giá niêm yết là 559 triệu; City L có mức giá niêm yết là 589 triệu. cuối cùng là phiên bản City RS có giá 609 triệu.

Đối thủ của Honda City?

Honda City hiện nay đang cạnh tranh với các mẫu xe trong phân khúc xe hạng B như: Toyota Vios, Hyundai Accent hay Kia Soluto….

Tổng kết

Giá xe Honda City hiện nay đang khá ngang tầm với các đối thủ Vios, Accent. Mẫu xe này được giới chuyên môn đánh giá về thiết kế ấn tượng, trẻ trung và đặc biệt là bổ sung thêm khá nhiều công nghệ hữu ích.