Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Dấu là thành phần thường gặp trong bài đọc, bài nghe hay viết tiếng Anh. Việc nắm vững một số từ vựng về dấu trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng hiệu quả và phù hợp hơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng về dấu trong tiếng Anh đầy đủ nhất, hãy cùng lưu lại và ôn tập nhé!

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng về dấu câu trong tiếng Anh

I. Tổng hợp từ vựng về dấu trong tiếng Anh

Để dễ ghi nhớ hơn, Prep phân chia từ vựng về dấu trong tiếng Anh thành các chủ đề nhỏ cơ bản sau!

1. Các dấu trong câu

Dưới đây là từ vựng về các dấu trong câu tiếng Anh thường gặp mà các bạn nên ghi nhớ:

Từ vựng dấu trong tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Hình ảnh

Semicolon

/ˌsem.iˈkəʊ.lən/

Dấu chấm phẩy

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Dash

/dæʃ/

Dấu gạch ngang

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Quotation Marks

/kwəʊˈteɪʃən mɑːrks/

Dấu ngoặc kép

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Parentheses

/pəˈren.θə.sɪz/

Dấu ngoặc đơn

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Square Brackets

/skweər ˈbræk.ɪts/

Dấu ngoặc vuông

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Curly Braces

/ˈkɜːr.li ˈbreɪsɪz/

Dấu ngoặc nhọn

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Comma

/ˈkɒmə/

Dấu phẩy

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Apostrophe

/əˈpɒs.trə.fi/

Dấu nháy đơn

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

2. Các dấu kết thúc câu

Các dấu kết thúc câu cơ bản bao gồm những từ vựng sau:

Từ vựng dấu trong tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Hình ảnh

Period

/ˈpɪəriəd/

Dấu chấm

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Exclamation mark

/ˌekskləˈmeɪʃən mɑːrk/

Dấu chấm than

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Question mark

/ˈkwes.tʃən mɑːrk/

Dấu chấm hỏi

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Colon

/ˈkəʊ.lən/

Dấu hai chấm

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024
Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về dấu kết thúc câu trong tiếng Anh

3. Các ký tự đặc biệt

Ngoài ra, các bạn cũng cần ghi nhớ một số từ vựng liên quan đến ký tự đặc biệt sau:

Ký tự dấu trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

@

At

/æt/

Tại

#

Hash/pound

/hæʃ/ /paʊnd/

Dấu thăng

$

Dollar

/ˈdɒlər/

Đồng đô la Mỹ

%

Percent

/pəˈsent/

Phần trăm

&

Ampersand

/ˈæmpərsænd/

Dấu và

*

Asterisk

/ˈæstərɪsk/

Dấu nhân, dấu hoa thị

Hyphen/dash

/ˈhaɪ.fən/ /dæʃ/

Dấu gạch ngang, dấu gạch nối

_

Underscore

/ˈʌndəskɔːr/

Dấu gạch dưới

+

Plus

/plʌs/

Dấu cộng

\=

Equal

/ɪˈkwəl/

Dấu bằng

/

Slash

/slæʃ/

Dấu chia

\

Backslash

/ˈbæk.slæʃ/

Dấu gạch chéo ngược

~

Tilde

/tɪld/

Dấu ngã

< >

Less than/Greater than

/les θæn/ /ˈɡreɪ.tər θæn/

Dấu nhỏ hơn/lớn hơn

II. Cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh

Dưới đây là cụ thể từng cách dùng dấu trong tiếng Anh đúng nhất, các bạn nên note lại để vận dụng nhé!

Dấu câu

Cách dùng

Ví dụ

Dot/full stop /dɑːt /ˌfʊl ˈstɑːp/ – Dấu chấm

Đặt ở cuối câu nhằm kết thúc câu hoàn chỉnh, thường là các câu tường thuật, mô tả.

I go to school on Monday. (Tôi đến trường vào thứ Hai.)

Sử dụng trong viết tắt.

I get up at 6.30 am. (Tôi thức dậy vào 6 giờ 30 phút sáng.)

Comma /ˈkɒmə/ – Dấu phẩy

Dấu phẩy được sử dụng để nối 2 mệnh đề độc lập, đứng trước liên từ.

I went shopping, and I saw John. (Khi đi mua sắm, tôi đã nhìn thấy John.)

Dấu phẩy đứng sau mệnh đề phụ thuộc khi nó đứng đầu câu.

When I went shopping, I saw John. (Tôi nhìn thấy John trong lúc tôi đi mua sắm.)

Dấu phẩy phân cách đồng vị của một từ hoặc một cụm từ.

While I went shopping, I saw John, my English teacher. (Khi đi mua sắm, tôi đã đã nhìn thấy John, giáo viên tiếng Anh của tôi nói.)

Phân tách 2 hay nhiều từ, mệnh đề trong một câu dài.

While I went shopping, I saw John, Tina, and Martin. (Trong lúc đi mua sắm, tôi đã nhìn thấy John, Tina và Martin.)

Sau trạng từ đứng đầu câu.

Finally, it stopped raining. (Cuối cùng thì trời đã ngừng mưa.)

Sau các từ nối.

It is, however, an exciting topic for us to discuss. (Tuy nhiên, đây là một chủ đề thú vị để chúng ta thảo luận.)

Phân biệt trích dẫn trong câu.

I was going shopping with John, he said. (Tôi đã đi mua sắm cùng John, anh ấy nói.)

Phân cách các phần của một địa chỉ hay thời gian.

I was born on March 25, 1990. (Tôi sinh vào ngày 25 tháng 3 năm 1990.)

Dùng trước và sau tên của người được chỉ đích danh.

Can you, Peter, help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không Peter?)

Dùng trong câu hỏi đuôi.

They are your friends, aren’t they? (Họ là bạn của bạn có phải không?)

Tách 2 phần đối lập trong câu.

That’s my book, not yours. (Đây là sách của tôi, không phải của bạn.)

Colon – /ˈkəʊlən/

Dấu hai chấm

Liệt kê danh sách.

I have worked in five industries: music, IT, construction, education, and healthcare. (Tôi đã làm việc ở 5 lĩnh vực: âm nhạc, công nghệ thông tin, xây dựng, giáo dục, và sức khỏe.)

Trích dẫn câu nói.

My mother said: I don’t care. (Mẹ tôi nói: Mẹ không quan tâm.)

Trích dẫn tiêu đề.

Brad Stone is famous for his book: Jeff Bezos and the Age of Amazon. (Brad Stone nổi tiếng với cuốn sách: Jeff Bezos và Age of Amazon.)

Mở đầu thư (theo phong cách Mỹ).

Dear Madam: (Thưa quý bà:)

Semicolon – /ˌsemiˈkəʊlən/ – Dấu chấm phẩy

Vai trò như liên từ, nối các mệnh đề chính trong câu (đối với mệnh đề ngắn và có nội dung tương tự nhau) hoặc để làm rõ ý cho câu văn.

There are so many universities that I like, such as Harvard, which is in the US; Oxford, which is a British university; and Monash, which is a prominent Australian educational institution.

(Tôi thích rất nhiều trường đại học, như Harvard ở Mỹ; Oxford, một đại học của Anh; và Monash, cơ sở giáo dục nổi bật của Australia.)

Exclamation mark – /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/ – Dấu chấm than

Kết thúc một câu nói mang nghĩa nhấn mạnh.

Wow, you look amazing! (Ồ, trông bạn thật tuyệt!)

Dùng trong câu mệnh lệnh, cảnh báo.

Stop! (Dừng lại!)

Question marks – /ˈkwestʃən mɑːk/ – Dấu chấm hỏi

Dấu hỏi được dùng trong câu hỏi và câu nghi vấn, thể hiện ý nghi vấn và tìm hiểu thông tin.

What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy?)

Are you coming to my party? (Bạn đang tới bữa tiệc của tôi có phải không?)

Hyphen – /ˈhaɪfn/ – Dấu gạch nối

Liên kết 2 từ có vai trò ngang nhau.

Part–time (Nửa thời gian.)

Liên kết tính từ cùng chức năng.

High–quality (Chất lượng cao.)

Liên kết tiền tố.

Non–payment. (Không thanh toán.)

Liên kết cụm từ ghép.

Good–for–nothing. (Vô tích sự.)

Liên kết số điện thoại.

1903–243–4348

Double quotation marks – /ˈdʌbl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/ – Dấu ngoặc kép

Dấu ngoặc kép thường được sử dụng trong trường hợp muốn trích dẫn câu nói, lời nói trực tiếp.

My mother asked : “Are you ok?” (Mẹ tôi hỏi tôi: “con có ổn không”?)

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024
Cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh

III. Những lưu ý khi sử dụng dấu tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý nhỏ khi đọc dấu trong tiếng Anh và cách sử dụng bạn nên biết!

  • Trong tiếng Anh Mỹ, dấu chấm được đặt bên trong dấu nháy kép và dấu phẩy đặt ngoài dấu nháy kép. Ví dụ: My mother said, “I should drink more water.” (Mẹ tôi nói: “Con nên uống nhiều nước”.)
  • Trong Anh Anh, dấu chấm và dấu phẩy sau nháy kép, trong trường hợp trong cuộc đối thoại thì dấu chấm câu mới ở bên ngoài dấu nháy kép. Ví dụ: “like so,” he said. (“Như vậy, anh ấy nói”.)
  • Dấu chấm phẩy và dấu hai chấm đứng ngoài dấu nháy kép. Ví dụ: “like so”; (như vậy).
  • Trong trường hợp toàn bộ câu là câu hỏi, lời trích dẫn là một từ hoặc 1 cụm từ ở cuối câu thì dấu chấm hỏi sẽ nằm bên ngoài dấu nháy kép. Did your mother ask “Are you ok”? (Mẹ bạn hỏi “Con có ổn không” à?)

IV. Bí quyết học từ vựng dấu trong tiếng Anh hiệu quả

Để học tốt từ vựng dấu trong tiếng Anh, các bạn có thể áp dụng một số bí quyết dưới đây:

1. Gọi tên dấu trong trường hợp thực tế

Trong văn viết, đọc hằng ngày bạn sẽ nhìn thấy và sử dụng dấu câu thường xuyên. Để từ vựng về dấu trong tiếng Anh ăn sâu vào phản xạ và suy nghĩ, hãy gọi tên các dấu câu bạn nhìn thấy, sử dụng thường xuyên, hằng ngày. Cách học này giúp tăng khả năng phản xạ đồng thời giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

2. Học thông qua hình ảnh trực quan

Việc học thông qua hình ảnh trực quan giúp các bạn phát triển trí tưởng tượng, khả năng ghi nhớ kiến thức lâu hơn và tự nhiên hơn. Các bạn có thể lấy ví dụ trực quan hoặc cũng có thể sử dụng flashcard để ghi nhớ từ vựng về dấu trong tiếng Anh.

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024
Học từ vựng thông qua hình ảnh trực quan

3. Học từ vựng dấu trong tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy

Học từ vựng dấu trong tiếng Anh thông qua sơ đồ tư duy là phương pháp học hiệu quả giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức một cách có hệ thống. Đối với nhóm từ vựng dấu trong tiếng Anh, các bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy theo gợi ý sau:

  • Lấy gốc là “Từ vựng về dấu trong tiếng Anh”.
  • Sau đó phát triển các nhánh chủ đề con bao gồm: Từ vựng về dấu trong câu, Từ vựng về các dấu kết thúc câu và các ký tự đặc biệt.
  • Ở mỗi nhánh chủ đề, khi phát triển, các bạn nên note thêm cách đọc và hình ảnh để dễ hình dung.
    Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024
    Học từ vựng bằng sơ đồ tư duy

V. Bài tập về từ vựng tiếng Anh về dấu câu

Dưới đây là bài tập từ vựng về dấu câu có đáp án giúp các bạn ôn tập lại kiến thức sâu hơn:

Bài 1: Nối từ chỉ dấu với ảnh dấu trong tiếng Anh tương ứng

Từ

Hình ảnh

1. Full stop/dot

A

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

2. Comma

B

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

3. Question marks

C

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

4. Exclamation mark

D

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

5. Colon

E

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

6. Semicolon

F

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

7. Single quotation mark

G

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

8. Hyphen

H

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

9. Double quotation marks

I

Dấu cộng tiếng anh là gì năm 2024

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. D
  4. E
  5. C
  6. G
  7. F
  8. I
  9. H

Bài 2: Đoán nghĩa từ đã cho

  1. Full stop/dot
  2. Comma
  3. Question marks
  4. Exclamation mark
  5. Colon
  6. Semicolon
  7. Single quotation mark
  8. Hyphen
  9. Double quotation marks

Đáp án:

  1. Dấu chấm
  2. Dấu phẩy
  3. Dấu chấm hỏi
  4. Dấu chấm than
  5. Dấu hai chấm
  6. Dấu chấm phẩy
  7. Dấu nháy đơn
  8. Dấu gạch nối
  9. Dấu ngoặc kép

Trên đây là toàn bộ từ vựng các dấu trong tiếng Anh mà các bạn nên biết. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn đọc chuẩn dấu câu trong tiếng Anh, ứng dụng trong các kỳ thi hiệu quả nhé!

Dấu cộng trong tiếng Anh là gì?

plus sign, plus là các bản dịch hàng đầu của "dấu cộng" thành Tiếng Anh.

Dấu chấm trong tiếng Anh đọc như thế nào?

Cách đọc tất cả các dấu câu trong tiếng Anh kèm theo phiên âm: Dấu chấm (.) : period /ˈpɪəriəd/ hoặc dot /dot/ Dấu phẩy (,) : comma /ˈkɒmə/

Dấu gạch ngang trong tiếng Anh đọc như thế nào?

Dấu gạch ngang (Dash) Dấu gạch ngang là tên dấu câu dùng để phân tách các từ thành các câu riêng biệt. rong tiếng Anh có các dấu gạch ngang là em dash dài nhất, en dash ngắn hơn một chút, và hyphen ngắn nhất.

Dấu ngã trong tiếng Anh là gì?

tilde – Wiktionary tiếng Việt.