Nghĩa của từ discharge - discharge là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
[sự] phóng ra
[sự] tháo ra
Chất thải, chất tiết
[sự] xuất viện
Dịch Sang Tiếng Việt:
[sự] phóng ra
[sự] tháo ra
Chất thải, chất tiết
[sự] xuất viện