Đọc thầm tiếng anh là gì năm 2024

ai đó đọc ; biết ; biết được ; biết đọc ; bài viết ; bây xem ; bè ; bạn hãy đọc ; bạn đọc ; bảng ; bắt đầu ; c ; chi ̉ nghiên ; chân ; chí ; chú ý ; chú đọc ; chưa ; chưa đo ̣ c ; có nhìn ; có thể đọc sách ; có thể đọc được ; có viết ; có ; có đoạn ; có đọc qua ; có đọc ; có đọc được là ; có đọc được ; công bố di chúc ; cũng đọc ; cơ ; cảm nhận ; cần đọc ; cứ đọc ; cứ đọc đi ; dính ; dưới ; dịch ; dọc ; ghi ; hiểu ; hiểu ý ; hiểu được ; hãy xem ; hãy ; hãy đọc dùm ; hãy đọc ; học ; khác đọc ; kiếm ; kể ; là bộ ; là xem ; là ; lướt ; lời giải ; mã ; mặt ; mới đọc qua ; nghe hiểu ; nghe thấy ; nghe tôi ; nghe ; nghe được ; nghiên cứu ; nghiên ; nhìn xem ; nhìn ; nhận biết ; nhận mới đọc được ; nhận ra ; nhận ; nhận được ; nhắc về ; no ; nói ; phá được mật mã siêu đẳng của ; phá được mật mã siêu đẳng ; phải đọc ; quyển sách được viết ; quả ; ra chân ; rõ tôi ; rõ ; rộng ; suy đoán ; săm soi ; ta hãy đọc ; thì đọc ; thông ; thấy ; thể đọc sách ; thể đọc ; thử đọc ; trong ; trả lời ; trả lời được ; tuyên ; tìm hiểu ; tìm thấy ; tìm đọc ; tôi ; tôi đọc ; từng nghe ; từng đọc ; u đa ̃ đoc ; viết ; vẫn đọc ; vừa đọc ; xem bài ; xem nào ; xem qua ; xem thư ; xem tin ; xem ; xâm ; íc ; ông đọc ; đa ̃ đo ̣ c ; đang đọc ; đi thì ; đi ; đi đọc ; đo ; đo ̣ c sa ; đo ̣ c thư ; đo ̣ c tin ; đo ̣ c ; đo ̣ ; đoán ; đoán được ; đã dọc thấy ; đã nghe thấy ; đã nghiên ; đã nhìn ; đã nói ; đã từng ; đã từng đọc ; đã xem ; đã ; đã đọc cuốn sách ; đã đọc qua ; đã đọc sách ; đã đọc ; đã đọc được ; đó đọc ; đươ ̣ c ; đươ ̣ c đo ̣ c ; được biết ; được coi ; được viết thế này ; được viết thế ; được viết ; được ; được đọc những tin ; được đọc ; đọc bài ; đọc báo ; đọc bản ; đọc cho bé nghe ; đọc cho ; đọc cuốn ; đọc cái ; đọc có ; đọc dùm ; đọc hiểu ; đọc hết ; đọc kinh ; đọc lời ; đọc nhật ký ; đọc qua ; đọc quyển sách ; đọc quyển ; đọc sách của ; đọc sách ; đọc thơ ; đọc thư ; đọc thấy ; đọc tin ; đọc to ; đọc trong thơ ; đọc truyện ; đọc tại ; đọc từng ; đọc về ; đọc xong bản thảo ; đọc ; đọc đi ; đọc được gì ; đọc được gì đó ; đọc được mà ; đọc được từ ; đọc được ; đọc đến ; độc giả ; ̀ đo ̣ c ; ́ đọc ; ̃ đo ̣ ; ̉ đo ̣ c ; ̉ đo ̣ ; ̣ c ; ̣ c đươ ̣ ; ̣ n đo ̣ c ; ̣ ; 我好像在哪裡看過耶 ;

read

ai đó đọc ; biết ; biết được ; biết đọc ; bài viết ; bây xem ; bạn hãy đọc ; bạn đọc ; bảng ; bắt đầu ; c ; chi ̉ nghiên ; chân ; chí ; chú ý ; chú đọc ; chưa đo ̣ c ; có nhìn ; có thể đọc sách ; có thể đọc được ; có viết ; có ; có đoạn ; có đọc qua ; có đọc ; có đọc được là ; có đọc được ; công bố di chúc ; cũng đọc ; cảm nhận ; cần đọc ; cứ đọc ; cứ đọc đi ; dính ; dưới ; dịch ; dọc ; ghi ; giả ; hiểu ; hiểu ý ; hiểu được ; hãy xem ; hãy đọc dùm ; hãy đọc ; học ; khác đọc ; kiếm ; kể ; là bộ ; là xem ; là ; lướt ; lời giải ; mã ; mặt ; mới đọc qua ; nghe hiểu ; nghe thấy ; nghe tôi ; nghe ; nghe được ; nghiên cứu ; nghiên ; nhìn xem ; nhìn ; nhận biết ; nhận mới đọc được ; nhận ra ; nhận ; nhận được ; nhắc về ; no ; nói ; phải đọc ; quyển sách được viết ; quả ; ra chân ; rõ tôi ; rõ ; sai ; suy đoán ; săm soi ; t đo ̣ c ; ta hãy đọc ; thì đọc ; thông ; thấy ; thể đọc sách ; thể đọc ; thử đọc ; trong ; trả lời ; trả lời được ; tuyên ; tìm hiểu ; tìm thấy ; tìm đọc ; tôi ; tôi đọc ; từng nghe ; từng đọc ; u đa ̃ đoc ; viết ; vẫn đọc ; vừa đọc ; xem bài ; xem qua ; xem thư ; xem tin ; xem ; xâm ; íc ; ông đọc ; đa ̃ đo ̣ c ; đang đọc ; đi thì ; đi đọc ; đo ; đo ̣ c sa ; đo ̣ c thư ; đo ̣ c tin ; đo ̣ c ; đo ̣ c đươ ̣ ; đo ̣ ; đoán ; đoán được ; đã dọc thấy ; đã nghe thấy ; đã nghiên ; đã nhìn ; đã nói ; đã từng đọc ; đã xem ; đã ; đã đọc cuốn sách ; đã đọc qua ; đã đọc sách ; đã đọc ; đã đọc được ; đó đọc ; đươ ̣ c ; được biết ; được coi ; được viết thế này ; được viết thế ; được viết ; được ; được đọc những tin ; được đọc ; đọc bài ; đọc báo ; đọc bản ; đọc cho bé nghe ; đọc cho ; đọc cuốn ; đọc cái ; đọc có ; đọc dùm ; đọc hiểu ; đọc hết ; đọc kinh ; đọc lời ; đọc nhật ký ; đọc qua ; đọc quyển sách ; đọc quyển ; đọc sách của ; đọc sách ; đọc thơ ; đọc thư ; đọc thấy ; đọc tin ; đọc to ; đọc trong thơ ; đọc truyện ; đọc tại ; đọc từng ; đọc về ; đọc xong bản thảo ; đọc ; đọc đi ; đọc được gì ; đọc được gì đó ; đọc được mà ; đọc được từ ; đọc được ; đọc đến ; độc giả ; ̀ đo ̣ c ; ́ t đo ̣ c ; ́ đọc ; ̃ đo ̣ ; ̉ đo ̣ c ; ̉ đo ̣ ; ̣ n đo ̣ c ;

whisper, murmur, to whisper là các bản dịch hàng đầu của "thì thầm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi thì thầm , nhưng chồng tôi đã ra khỏi phòng để tưới cây . ↔ I whispered , but my husband had left the room to water the plants .

  • act of speaking in a quiet voice [..] Tôi thì thầm , nhưng chồng tôi đã ra khỏi phòng để tưới cây . I whispered , but my husband had left the room to water the plants .
  • Họ thì thầm với nhau: “Người nầy là ai?” “Who really is this?” they murmured to one another.
  • Nhưng ngay lúc mẹ thì thầm vào tai Stefan, cơn đói trỗi dậy. But when I leaned down to whisper into Stefan's ear, the hunger surged.
  • * under her breath
    • lip
    • murmurous

“Tôi khiến nó trong như một tai nạn khi săn bắn.” cô thì thầm.

"""I made it look like a hunting accident,"" she whispered."

( TIẾNG THÌ THẦM )

( MURMURING )

“Thỉnh thoảng” cô thì thầm, “tôi ước...” “Cô ước gì?”

"""Sometimes,"" she whispered, ""I wish..."" ""What do you wish?"""

Những cuộc trò chuyện vội vã, thì thầm vang dội khắp hội trường.

Last-second, whispered conversations echoed throughout the hall.

Cuối cùng, anh thì thầm, “Và cha của cô?”

"Finally, he whispered, ""And your father?"""

" Có lẽ nó đã bị chôn vùi trong mười năm, " bà nói trong tiếng thì thầm.

" Perhaps it has been buried for ten years, " she said in a whisper.

Anh ấy thì thầm những lời cuối với tôi.

He whispered his last words to me.

Lời thì thầm của những bóng ma sẽ là câu trả lời.

The mysterious of the terrorizing spirits form the storyline.

Chúng tôi thì thầm đọc kinh nghi thức , và lắng nghe tiếng bước chân của bọn lính .

We would whisper the words of the ceremony , listening the steps of soldiers .

Tôi nghe cả những tiếng thì thầm.

I heard the whispers.

Janet, Fleury thì thầm gì với cô sáng nay thế?

Janet, what did Fleury whisper to you this morning?

Tôi thì thầm , nhưng chồng tôi đã ra khỏi phòng để tưới cây .

I whispered , but my husband had left the room to water the plants .

Những bụi cây đang thì thầm với nhau , làm cho nàng Bạch Tuyết hoảng sợ bắt đầu chạy .

The trees seemed to whisper to each other , scaring Snow White who began to run .

“Mình biết, bạn thân mến”, Caroline thì thầm, “nhưng mình thực sự phải lựa chọn, và...”

“I know, dear,” Caroline murmured, “but we really should sort this out, and—”

Chỉ là một lời thì thầm!

Just a whisper away Waiting for me!

Ổng thì thầm với tôi rất nhiều lời ngọt ngào tuyệt diệu theo cái cách của ổng.

He rumbled a lot of divinely sweet things in that way of his.

Nếu sếp yếu đuối, thì anh thì thầm gì đó?

If he's so soft, why are you whispering?

Từ các phòng lân cận trên bên phải em gái thì thầm để thông báo cho Gregor:

From the neighbouring room on the right the sister was whispering to inform Gregor:

Tôi hỏi: “Sao hai chị thì thầm vậy?”

I asked them, “Why are you whispering?”

“Cho bố con ngủ chứ,” tôi thì thầm, rồi bế con bé lên và đưa xuống nước.

“Let Daddy sleep,” I whisper, and then pick her up and carry her down to the water.

được thì thầm trong lo sợ và kinh hãi.

Spoken in hushed whispers of fear and awe.

Nó bắt đầu là một lời thì thầm.

It starts as a whisper.

Tiếng thì thầm chậm rãi vang lên trong tai anh.

A slow whisper sounded in his ears.

Tôi nghe tiếngnói chuyện thì thầm

I hear whispering conversations

“James”, cô rên lên, và rồi cô thì thầm nó lần nữa.

“James,” she gasped, and then she whispered it again.