Clothing nghĩa là gì

clothing store

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: clothing store


+ Noun

  • cửa hàng bán quần áo.

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    haberdashery haberdashery store mens store

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothing store"

  • Những từ có chứa "clothing store" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bảo hộ no ấm nam phục cửa hàng tích trữ tích dọn hàng trữ tàng trữ nhà hàng  more...

Lượt xem: 1079

Chủ Đề