Old Tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ older - older là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
       tính từ
1. già
2. già dặn, có kinh nghiệm, lão luyện
3. lên... tuổi, thọ
4. cũ, nát, rách, cổ
5. thân mến [để gọi]
6. xưa, ngày xưa
danh từ
of old xưa, ngày xưa

Chủ Đề