6 giờ 30 tiếng Anh đọc là gì

Tổng hợp cách đọc giờ trong tiếng Anh thông dụng nhất

bởi Admin3 | Blog

4.7 [93.69%] 130 votes

Câu hỏi về thời gian What time is it? mang ý nghĩa là mấy giờ rồi? chắc hẳn là người bạn già lâu năm của chúng ta. Trong giao tiếp hàng ngày, những câu hỏi về giờ giấc là loại câu hỏi khá phổ biến, thường được dùng để bắt đầu một cuộc đàm thoại tiếng Anh. Hãy đọc bài viết dưới đây của Step Up về cách đọc giờ trong tiếng Anh để tự tin trả lời những câu hỏi về thời gian nhé.

Nội dung bài viết

  • 1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh
  • 2. Một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh
  • 3. Cách đọc giờ trong tiếng Anh với A.M và P.M
  • 4. Một số trường hợp đặc biệt khi đọc giờ tiếng Anh
  • 5. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh

1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi  What time is it?. Thông thường thì cách đọc giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ đưa ra những cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất.

Cách đọc giờ hơn

Có 2 cách an có thể sử dụng để đọc giờ hơn trong tiếng Anh

Cách 1: Đọc giờ + số phút

Ví dụ:

8:25 => Its eight twenty-five. [Bây giờ là tám giờ hai lăm.]

2:39 => Its two thirty-nine. [Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.]

Cách 2: số phút + past + số giờ

​Ví dụ:

8:25 => Its twenty five past eight. [Bây giờ là hai mươi lăm giờ tám.]

​2:39 => Its thirty-nine past two. [Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.]

* Lưu ý:

Khi giờ là phút 15 hơn, ta có thể sử dụng: [a] quarter past

​​​​​Ví dụ:

  • ​5:15 => Its a quarter past five. [Bây giờ là năm giờ mười lăm.]
  • 9:15 => Its a quarter past nine. [Bây giờ là chín giờ mười lăm.]

Cách đọc giờ kém

Ta đọc giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số phút trước

​Công thức: số phút + to + số giờ

​​Ví dụ:

  • 10:40 => Its twenty to eleven. [Bây giờ là mười giờ kém hai mươi.]
  • ​7:50 => Its ten to eight. [Bây giờ là tám giờ kém mười.]

Cách đọc giờ chẵn

​Giờ chẵn có lẽ là dễ đọc nhất. Khi muốn nói giờ một cách chính xác, chúng ta sử dụng từ oclock với mẫu câu:

Its + number [số giờ] + oclock

Ví dụ:

  • Its 9 oclock. [Bây giờ là chín giờ.]
  • See you at 11 oclock. [Hẹn gặp bạn lúc mười một giờ.]

Trong những tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã, có thể lược bỏ bớt đi từ oclock.

Cách đọc chung cho giờ hơn và giờ kém

Nhìn vào các cách đọc giờ trong tiếng Anh nêu trên, chúng ta có thể thấy thấy cách đọc chung của giờ hơn và giờ kém là:

Số phút + giới từ + số giờ

Trong đó,.

  • Nếu đọc giờ hơn thì giới từ là past
  • Nếu đọc giờ kém thì giới từ là to.

Ví dụ:

  • 8:35 => Its thirty five past eight. [Bây giờ là tám giờ ba mươi lăm.]
  • ​6:50 => Its ten to seven. [Bây giờ là bảy giờ kém mười.]

2. Một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh giúp bạn trả lời câu hỏi về giờ xịn như người bản ngữ cũng như giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.

Để trả lời câu hỏi về giờ ngay bây giờ, ta sử dụng It is hoặc Its.

Ví dụ:

  • 11:35 => Its thirty five past eleven. [Bây giờ là mười một giờ ba mươi lăm.]
  • ​2:50 => Its ten to seven. [Bây giờ là ba giờ kém mười.]

Sử dụng cấu trúc At + time khi muốn nói về thời gian của một sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • I go to school at 8 a.m. [Tôi đi học lúc 8 giờ sáng.]
  • I go to the concert at 8 oclock. [Tôi đến buổi hòa nhạc vào lúc 8 giờ.]

Sử dụng các đại từ tân ngữ để trả lời câu hỏi về giờ.

Ví dụ:

  • It begins at ten oclock. [Nó bắt đầu vào lúc mười giờ.]
  • It ends at 8 p.m. [Nó kết thúc vào lúc tám giờ tối.]

Tìm hiểu thêm: Tân ngữ trong tiếng Anh

3. Cách đọc giờ trong tiếng Anh với A.M và P.M

Khác với tiếng Việt, Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ dùng đồng hồ 12 giờ. Vì vậy nên khi đọc giờ đúng, để tránh gây nhầm lẫn về thời gian cho người nghe,chúng ta phải thêm buổi sáng hoặc buổi tối theo sau số giờ.

Vậy làm thế nào để đọc được chính xác khoảng thời gian nào?

Cách đơn giản nhất là chúng ta dùng :a.m và p.m để phân biệt.

  • A.m: nói về giờ buổi sáng [từ tiếng Latin của ante meridiem trước buổi trưa].
  • P.m: nói về giờ buổi tối [từ tiếng Latin của post meridiem sau buổi trưa].

Ví dụ:

  • Its 10 a.m: Bây giờ là 10 giờ sáng
  • Its 10 p.m: Bây giờ là 10 giờ tối

4. Một số trường hợp đặc biệt khi đọc giờ tiếng Anh

Bên cạnh những cách đọc giờ tiếng Anh mà Step Up đã liệt kê thì vẫn còn một số cách đọc giờ khác bạn có thể lưu ý:

Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: [a] quarter past

​​​​​Ví dụ:

  • ​4:15 => Its quarter past four. [Bây giờ là bốn giờ mười lăm.]
  • 8:15 => Its quarter past eight. [Bây giờ là tám giờ mười lăm.]

​Khi giờ là phút 15 kém, chúng ta sử dụng: [a] quarter to

​​​​​Ví dụ:

  • 10:45 => Its quarter to eleven. [Bây giờ là mười một giờ kém mười lăm.]
  • 3:45 => Its quarter to four. [Bây giờ là bốn giờ kém mười lăm.]

​Khi giờ là phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past

​​​​​​Ví dụ:

  • ​7:30 => Its half past seven. [Bây giờ là bảy rưỡi.]
  • 10:30 => Its half past ten. [Bây giờ là mười rưỡi.]

5. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh

Ôn luyện lại kiến thức về cách đọc giờ trong tiếng Anh qua các bài tập sau.

Bài tập: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây:

1. Bây giờ là 11 giờ.
A. Its half past eleven
B. Its eleven oclock
C. Its twelve oclock
2. Bây giờ là 4h45
A.Its five past three
B. Its five past four
C. Its quarter to five
3. Bây giờ là 11h25.
A. Its a quarter past eleven
B. Its half past eleven
C. Its a quarter to eleven
4. Bây giờ là 11h50
A. Its ten past eleven
B. Its ten to twelve
C. Its ten past twelve
5. Bây giờ là 4h30.
A. Its half past two
B. Its half past three
C. Its half past four

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. C
  4. C
  5. B

Trên đây tổng hợp là cách đọc thời gian trong tiếng Anh thông dụng. Giờ thì bạn đã nắm được các những cách trả lời khác nhau cho câu hỏi what time is it? một cách pro rồi đấy. Tuy nhiên bất cứ cái gì cũng cần có sự luyện tập đúng không? Vì thế phải nên áp dụng kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày để nói lưu loát hơn nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

Chủ Đề