Ý nghĩa của từ khóa: studying
English | Vietnamese |
studying
|
còn đang đi học ; gần như nghiên cứu ; học hành ; học môn ; học những ; học sinh ; học thuộc ; học tập ; học về ; học ; lớp đi học ; muốn học ; nghiên cứu về sự ; nghiên cứu về ; nghiên cứu ; nghiên ; những ; phải học ; phải thí nghiệm trên chính bản ; quan sát ; sự nghiên cứu về ; trong thư viện ; tìm hiểu ; tôi nghiên cứu ; tôn ; việc học hành ; việc học ; việc nghiên cứu trên ; việc nghiên cứu về ; việc nghiên cứu ; vẻ ; đang học về ; đang học ; đang nghiên cứu về ; đang nghiên ; đang ; để học bài ; để học ; để nghiên cứu ; để tìm hiểu về ; đọc ;
|
studying
|
còn đang đi học ; gần như nghiên cứu ; học hành ; học môn ; học những ; học sinh ; học thuộc ; học tập ; học về ; học ; lớp đi học ; muốn học ; nghiên cứu về sự ; nghiên cứu về ; nghiên cứu ; nghiên ; phải học ; quan sát ; sự nghiên cứu về ; trong thư viện ; tìm hiểu ; tôi nghiên cứu ; tôn ; việc học hành ; việc học ; việc nghiên cứu trên ; việc nghiên cứu về ; việc nghiên cứu ; vẻ ; xem ; đang học về ; đang học ; đang nghiên cứu về ; đang nghiên ; để học bài ; để học ; để nghiên cứu ; để tìm hiểu về ; đọc ;
|
English | English |
studying; perusal; perusing; poring over
|
reading carefully with intent to remember
|
English | Vietnamese |
studied
|
* tính từ
- cẩn trọng, có suy nghĩ =with studied politeness+ với sự lễ phép cẩn trọng - cố tình, cố ý, có chủ tâm =a studied insult+ lời lăng mạ cố tình |
study
|
* danh từ
- sự học tập; sự nghiên cứu =to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập =to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì - đối tượng nghiên cứu - sự chăm chú, sự chú ý =it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng - sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng [[thường] brown study] =to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng - phòng làm việc, phòng học [học sinh đại học]; văn phòng [luật sư] - [nghệ thuật] hình nghiên cứu - [âm nhạc] bài tập - [sân khấu] người học vở =a slow study+ người học vở lâu thuộc * ngoại động từ - học; nghiên cứu =to study one' spart+ học vai của mình =to study books+ nghiên cứu sách vở - chăm lo, chăm chú =to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung * nội động từ - cố gắng, tìm cách [làm cái gì] =to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay - [từ cổ,nghĩa cổ] suy nghĩ !to study out - suy nghĩ tự tìm ra [vấn đề gì] !to study up - học để đi thi [môn gì] !to study for the bar - học luật |
studiedness
|
* danh từ
- sự cố tình; chủ tâm - sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo |