Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Ngoại động từSửa đổi
examine ngoại động từ /ɪɡ.ˈzæm.ɪn/
- Khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu.
- Hỏi thi, sát hạch [một thí sinh].
- [Pháp lý] Thẩm vấn.
Chia động từSửa đổiexamine
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to examine
|
Phân từ hiện tại
examining
|
Phân từ quá khứ
examined
|
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
examine
|
examine hoặc examinest¹
|
examines hoặc examineth¹
|
examine
|
examine
|
examine
|
Quá khứ
examined
|
examined hoặc examinedst¹
|
examined
|
examined
|
examined
|
examined
|
Tương lai
will/shall²examine
|
will/shallexamine hoặc wilt/shalt¹examine
|
will/shallexamine
|
will/shallexamine
|
will/shallexamine
|
will/shallexamine
|
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
examine
|
examine hoặc examinest¹
|
examine
|
examine
|
examine
|
examine
|
Quá khứ
examined
|
examined
|
examined
|
examined
|
examined
|
examined
|
Tương lai
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
|
examine
|
|
lets examine
|
examine
|
|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
examine nội động từ /ɪɡ.ˈzæm.ɪn/
- [Thường] + into] thẩm tra, xem xét, khảo sát.
Chia động từSửa đổiexamine
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to examine
|
Phân từ hiện tại
examining
|
Phân từ quá khứ
examined
|
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
examine
|
examine hoặc examinest¹
|
examines hoặc examineth¹
|
examine
|
examine
|
examine
|
Quá khứ
examined
|
examined hoặc examinedst¹
|
examined
|
examined
|
examined
|
examined
|
Tương lai
will/shall²examine
|
will/shallexamine hoặc wilt/shalt¹examine
|
will/shallexamine
|
will/shallexamine
|
will/shallexamine
|
will/shallexamine
|
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
examine
|
examine hoặc examinest¹
|
examine
|
examine
|
examine
|
examine
|
Quá khứ
examined
|
examined
|
examined
|
examined
|
examined
|
examined
|
Tương lai
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
weretoexamine hoặc shouldexamine
|
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
|
examine
|
|
lets examine
|
examine
|
|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]