Field of work là gì

field-work

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: field-work



Phát âm : /'fi:ldwə:k/

+ danh từ

  • (quân sự) công sự tạm thời
  • sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học)

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-work"

  • Những từ có chứa "field-work":
    field-work field-worker
  • Những từ có chứa "field-work" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ruộng bảo tồn bảo tàng sẩy vẩy cắt đặt giua bì bõm kim chỉ bôi bác cấp đầu tay  more...

Lượt xem: 271