Fish đọc Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ fish tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

fish
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ fish

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fish tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fish trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fish tiếng Anh nghĩa là gì.

fish /fiʃ/






































































fish
- [lý thuyết trò chơi] thẻ bằng ngà

Dầu Gội Head&Shoulders chai 1800ml 296.000 đ 363.000 đ [giảm 18%] xem thêm và mua

Thuật ngữ liên quan tới fish

  • donnybrook fair tiếng Anh là gì?
  • cardinalate tiếng Anh là gì?
  • revivified tiếng Anh là gì?
  • stressless tiếng Anh là gì?
  • cavernously tiếng Anh là gì?
  • tautologic tiếng Anh là gì?
  • accelerator key tiếng Anh là gì?
  • subsaturated tiếng Anh là gì?
  • toots tiếng Anh là gì?
  • anti-fascism tiếng Anh là gì?
  • info tiếng Anh là gì?
  • cataclastic tiếng Anh là gì?
  • semi-barbarism tiếng Anh là gì?
  • dolphin tiếng Anh là gì?
  • semi-plastic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fish trong tiếng Anh

fish có nghĩa là: fish /fiʃ/*  danh từ- cá=freshwater fish+ cá nước ngọt=salt-water fish+ cá nước mặn- cá, món cá- [thiên văn học] chòm sao Cá- người cắn câu, người bị mồi chài- con người gã [có cá tính đặc biệt]=a queer fish+ một con người [gã] kỳ quặc!all's fish that comes to his net- lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất!to be as drunk as a fish- say bí tỉ!to be as mute as a fish- câm như hến!to drink like a fish- [xem] drink!to feed the fishes- chết đuối- bị say sóng!like a fish out of water- [xem] water!to have other fish to fly- có công việc khác quan trọng hơn!he who would catch fish must not mind getting wet- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun!neither fish, fish, not good red herring- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai!never fry a fish till it's caught- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt!never offer to teach fish to swim- chớ nên múa rìu qua mắt thợ!a pretty kettle of fish- [xem] kettle!there's as good fish in the sea as ever came out of it- thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể*  nội động từ- đánh cá, câu cá, bắt cá=to fish in the sea+ đánh cá ở biển- [+ for] tìm, mò [cái gì ở dưới nước]- [+ for] câu, moi những điều bí mật*  ngoại động từ- câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở=to fish a river+ đánh cá ở sông- [hàng hải]=to fish the anchor+ nhổ neo- rút, lấy, kéo, moi=to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên- [từ hiếm,nghĩa hiếm] câu [cá], đánh [cá], bắt [cá], tìm [san hô...]=to fish a troud+ câu một con cá hồi!to fish out- đánh hết cá [ở ao...]- moi [ý kiến, bí mật]!to fish in troubled waters- lợi dụng đục nước béo cò*  danh từ- [hàng hải] miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp [ở cột buồm, ở chỗ nối]- [ngành đường sắt] thanh nối ray [[cũng] fish plate]*  ngoại động từ- [hàng hải] nẹp [bằng gỗ hay sắt]- nối [đường ray] bằng thanh nối ray*  danh từ- [đánh bài] thẻ [bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài]fish- [lý thuyết trò chơi] thẻ bằng ngà

Đây là cách dùng fish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

























Chủ Đề