Full là gì từ điển tiếng việt

Bản dịch của full – Từ điển tiếng Anh–Việt

holding or containing as much as possible

trọn vẹn

a full account of what happened.

một cách chính xác, trực tiếp

She hit him full in the face.

Xem thêm

A2,A2,C2,A2,B1,B1,B2

Bản dịch của full

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

容納很多的, (容器或空間)裝滿的,充滿的, 充滿…的…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

容纳很多的, (容器或空间)装满的,充满的, 充满…的…

trong tiếng Tây Ban Nha

lleno, completo, detallado…

trong tiếng Bồ Đào Nha

pleno, cheio, lotado…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

plein/pleine, rempli/-ie, plein/pleine de…

مُمْتَلِىء, مُكْتَمِل, أقصى سُرعة…

เต็ม, สมบูรณ์, มีวัตถุดิบจำนวนมาก…

полный, заполненный, несокращенный…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

Full dịch tiếng Việt là gì?

Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa. Chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt... ). No, no nê. Hết sức, ở mức độ cao nhất.

Full of nghĩa là gì?

Be full of là một mẫu câu tiếng Anh dùng để diễn tả một thứ gì đó tràn đầy.

Full đi với giới từ gì?

“Full” thường đi với 2 giới từ, đó là “of” và “up”. Với mỗi giới từ đi cùng, “full” diễn đạt những ý nghĩa khác nhau, dù vậy vẫn mang một nghĩa chung là “đầy, không còn chỗ trống”.

All trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ