Bản dịch của full – Từ điển tiếng Anh–Việt
●
holding or containing as much as possible
trọn vẹn
a full account of what happened.
một cách chính xác, trực tiếp
She hit him full in the face.
Xem thêm
A2,A2,C2,A2,B1,B1,B2
Bản dịch của full
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
容納很多的, (容器或空間)裝滿的,充滿的, 充滿…的…
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
容纳很多的, (容器或空间)装满的,充满的, 充满…的…
trong tiếng Tây Ban Nha
lleno, completo, detallado…
trong tiếng Bồ Đào Nha
pleno, cheio, lotado…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
plein/pleine, rempli/-ie, plein/pleine de…
مُمْتَلِىء, مُكْتَمِل, أقصى سُرعة…
เต็ม, สมบูรณ์, มีวัตถุดิบจำนวนมาก…
полный, заполненный, несокращенный…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Tìm kiếm
Full dịch tiếng Việt là gì?
Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa. Chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi [rạp hát, xe buýt... ]. No, no nê. Hết sức, ở mức độ cao nhất.
Full of nghĩa là gì?
Be full of là một mẫu câu tiếng Anh dùng để diễn tả một thứ gì đó tràn đầy.
Full đi với giới từ gì?
“Full” thường đi với 2 giới từ, đó là “of” và “up”. Với mỗi giới từ đi cùng, “full” diễn đạt những ý nghĩa khác nhau, dù vậy vẫn mang một nghĩa chung là “đầy, không còn chỗ trống”.
All trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ