Giảm tiểu cầu do hóa chất đièu trị ung thư

SKĐS - Hiện nay, ung thư là một bệnh lý ác tính có xu hướng ngày càng gia tăng. Hóa trị vẫn là một phương pháp điều trị cơ bản, tuy nhiên cũng gây nhiều tác dụng không mong muốn. Vậy cách nào giúp giảm tình trạng này?

1. Mệt mỏi do hóa hóa chất điều trị ung thư

Cảm thấy mệt mỏi là tác dụng phụ phổ biến nhất của hóa trị liệu. Mệt mỏi có thể bao gồm cảm thấy kiệt sức, buồn ngủ, bối rối hoặc mất kiên nhẫn hay cảm giác nặng nề ở chân tay, nhanh chóng bị hao mòn hoặc khó thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Tình trạng mệt mỏi có thể xuất hiện đột ngột và việc nghỉ ngơi có thể không thuyên giảm. Mặc dù mệt mỏi là một tác dụng phụ phổ biến của hóa trị, nó cũng có thể là một triệu chứng của bệnh trầm cảm - một tình trạng tâm lý thường gặp ở bệnh nhân ung thư.

Cách kiểm soát tình trạng mệt mỏi:

  • Nghỉ ngơi thường xuyên để cơ thể mau phục hồi.
  • Dành thời gian để tập thể dục thường xuyên, vừa sức. Tập thể dục nhẹ đến trung bình có thể làm giảm mệt mỏi liên quan đến điều trị và cải thiện tâm trạng.
  • Bệnh nhân cần có sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè... trong giai đoạn này.
  • Lo lắng và/hoặc khó ngủ là yếu tố dẫn đến mệt mỏi, do đó cần kiểm soát được tình trạng này. Ngoài các thuốc [nếu được bác sĩ kê] thì các bài tập thư giãn hoặc thiền có thể giúp cải thiện giấc ngủ hoặc cung cấp cho bạn nhiều năng lượng.
  • Nên đi kiểm tra xem tình trạng mệt mỏi có liên quan đến lượng tế bào hồng cầu thấp [thiếu máu] hay không. Thiếu máu có thể được điều trị.

Bệnh nhân dùng liệu pháp hóa trị có thể gặp tác dụng không mong muốn.

2. Cảm giác chán ăn, buồn nôn hoặc nôn sau hóa trị

Trong lúc điều trị, bệnh nhân cũng thường gặp cảm giác chán ăn do mệt mỏi hoặc do thuốc làm thay đổi mùi vị của thức ăn. Thậm chí có thể không cảm thấy đói hoặc có thể thích các loại thức ăn khác nhau. Tình trạng này sẽ trở lại bình thường sau khi điều trị kết thúc.

Hóa trị có thể khiến bệnh nhân cảm thấy buồn nôn hoặc nôn... thường sẽ bắt đầu vài giờ sau khi điều trị. Buồn nôn có thể kéo dài nhiều giờ và kèm theo nôn ọe. Đôi khi buồn nôn kéo dài nhiều ngày sau khi điều trị.

Nếu nôn nhiều, bệnh nhân có thể bị mất nước dẫn đến khô miệng, khô da, nước tiểu sẫm màu, chóng mặt và lú lẫn.

Làm thế nào để kiểm soát?

  • Để tránh mất nước, nên bổ sung nước, sữa, oresol, nước hoa quả, cháo lỏng, súp.
  • Ăn những gì cảm thấy thích, nên ăn nhẹ thay vì các bữa ăn lớn. Cố gắng ăn thêm vào những lúc cảm thấy thèm ăn.
  • Tránh thực phẩm có mùi mạnh và mùi nấu nướng vì có thể khiến bạn chán ăn. Nên chế biến thực phẩm/đồ uống phong phú.
  • Ngậm đá viên, đá bào hoặc thạch cũng có thể giúp dễ chịu. Có thể nêm nếm nước gừng hoặc si-rô trước khi làm đá để cảm giác ngậm viên đá dễ chịu hơn. Đồ uống có ga như nước soda có thể giúp giảm cảm giác khó chịu ở dạ dày.
  • Liên hệ với bác sĩ để được kê thuốc chống nôn. Một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần được bổ sung nước, điện giải, dinh dưỡng đường tĩnh mạch. Không sử dụng các chất bổ sung dinh dưỡng mà không có lời khuyên của bác sĩ, vì một số loại có thể gây trở ngại cho việc điều trị.

3. Rối loạn tiêu hóa

Một số loại thuốc hóa trị, thuốc giảm đau và thuốc chống buồn nôn có thể gây táo bón hoặc tiêu chảy.

Cần làm gì khi bạn bị táo bón?

  • Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ [bánh mì làm từ ngũ cốc nguyên cám, trái cây và rau, các loại hạt và các loại đậu].
  • Uống nhiều nước ấm và lạnh; nước ép hoa quả [mận, táo hoặc lê] có thể giúp ruột hoạt động tốt.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng [đi bộ] vừa sức.
  • Thông báo với bác sĩ để được kê đơn thuốc nhuận tràng, chất làm mềm phân và/hoặc chất bổ sung chất xơ.

Làm gì khi bạn bị tiêu chảy?

  • Chọn thức ăn lỏng, dễ tiêu như cháo, súp...
  • Tránh thức ăn cay, các sản phẩm từ ngũ cốc nguyên hạt, thức ăn giàu chất béo, tránh đồ chiên xào, nước sốt đậm đà và trái cây hoặc rau sống có vỏ hoặc hạt.
  • Hạn chế nước hoa quả, nước ngọt, trà hoặc cà phê đậm đặc và các sản phẩm từ sữa, vì gây kích thích ruột, không rượu bia.
  • Bù nước để giúp thay thế chất lỏng bị mất do tiêu chảy.
  • Nếu tiêu chảy nghiêm trọng, hãy báo bác sĩ để kê đơn thuốc hoặc chỉ định truyền dịch nếu cần...

4. Rụng tóc sau hóa trị

Tình trạng rụng tóc hay không sẽ phụ thuộc vào các loại thuốc được chỉ định. Một số người rụng hết tóc nhanh chóng và những người khác rụng sau nhiều lần điều trị. Cũng có trường hợp có thể không rụng hoặc chỉ rụng một ít tóc.

Rụng tóc trên đầu là phổ biến nhất, nhưng một số trường hợp có thể rụng cả lông mày, lông mi, rụng lông ở nách, chân, ngực và vùng mu.

Tình trạng rụng tóc thường bắt đầu từ 2-3 tuần sau lần điều trị đầu tiên. Trước và trong khi tóc rụng, da đầu có thể cảm thấy nóng, ngứa ran. Sau khi hóa trị liệu kết thúc phải mất 4-12 tháng để tóc mọc lại.

Nên làm gì khi bị rụng tóc?

  • Giữ da đầu sạch sẽ, sử dụng các loại dầu gội dịu nhẹ hoặc dầu gội dành cho trẻ em.
  • Giữ ấm, tránh nắng cho da đầu.
  • Đội tóc giả [cân nhắc chọn tóc giả trước khi hóa trị], đội mũ, đội khăn xếp, hoặc để đầu trần - bất cứ điều gì bạn cảm thấy thoải mái nhất.
  • Nếu da đầu nổi mụn, hoặc đau rát, liên hệ với bác sĩ điều trị hoặc khám chuyên khoa da liễu.

5. Viêm răng miệng sau hóa trị

Một số loại thuốc hóa trị có thể gây loét hoặc nhiễm trùng miệng. Nguy cơ này cao hơn nếu bệnh nhân có xạ trị ở vùng đầu, cổ hoặc ngực, hoặc bệnh nhân đang có vấn đề về răng miệng hoặc nướu.

Cách chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân đang trải qua hóa trị:

  • Thảo luận bất kỳ vấn đề nha khoa nào với bác sĩ chuyên khoa ung thư trước khi gặp nha sĩ.
  • Nếu cần khám nha khoa, hãy thông báo với nha sĩ về việc đang trải qua hóa trị.
  • Sử dụng bàn chải đánh răng mềm để làm sạch răng hai lần một ngày.
  • Súc miệng 3-4 lần/ngày với nước muối ấm, tránh các loại nước súc miệng có chứa cồn.
  • Uống nhiều nước, ăn thức ăn mềm như thịt hầm hoặc súp nếu bị khô miệng.
  • Tránh hút thuốc, đồ uống có cồn, tránh ăn thức ăn quá nóng, thức ăn cay, có tính acid hoặc thô cứng...

6. Thay đổi da và móng

Một số loại thuốc hóa trị có thể khiến da bị bong tróc, sạm đen hoặc khô, ngứa. Trong thời gian điều trị và vài tháng sau đó, da của bệnh nhân có thể nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Màu móng tay/chân trở nên sẫm hơn bình thường, móng có thể trở nên giòn và khô. Một số trường hợp có thể gây đau, rát hoặc gây giảm cảm giác, thậm chí ảnh hưởng cầm nắm và sinh hoạt hằng ngày.

Tác dụng phụ lên da và móng sau hóa trị.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng xà phòng dưỡng ẩm hoặc kem sorbolene để thay thế xà phòng.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc kem có chứa thành phần urê để giúp làm khô da.
  • Mặc quần áo rộng rãi, không gò bó, nhẹ, thoáng. Giặt quần áo bằng chất tẩy rửa nhẹ cho những người có làn da nhạy cảm.
  • Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, thoa kem chống nắng có độ bảo vệ cao [SPF 50+]; đội mũ rộng vành, quần áo bảo hộ và kính râm khi phải ra ngoài trời. Tốt nhất nên cố gắng ở trong bóng râm.
  • Nếu tình trạng da quá nặng, hãy thông báo bác sĩ để kê một số thuốc đặc trị.

7. Độc tính trên tủy xương

Hóa chất có thể ức chế tủy xương dẫn đến giảm các dòng tế bào máu: Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu. Nếu giảm hồng cầu dẫn đến thiếu máu. Giảm bạch cầu gây sốt, bệnh nhân sẽ dễ bị nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, virus hoặc các tác nhân nhiễm trùng khác. Nếu giảm tiểu cầu, bệnh nhân sẽ dễ bị chảy máu, chảy máu lâu cầm.

Kiểm soát độc tính trên tủy xương thế nào?

Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm công thức máu trước mỗi đợt điều trị hóa chất và có thể giữa các đợt nếu cần. Người bệnh thông báo ngay cho bác sĩ nếu có sốt, ho, tiểu buốt, tiêu chảy hoặc có chảy máu da, niêm mạc, hoặc đi ngoài, đi tiểu có máu.

Trong trường hợp bị thiếu máu, người bệnh mệt mỏi, thiếu năng lượng. Điều này có xu hướng nghiêm trọng hơn tình trạng mệt mỏi nói chung liên quan đến hóa trị, khó thở, tim đập nhanh, da nhợt nhạt… Cần liên hệ với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên.

Ngăn ngừa thiếu máu bằng cách bổ sung sắt trong chế độ ăn uống có thể giúp giảm nguy cơ thiếu máu. Thực phẩm giàu chất sắt bao gồm: Thịt, đậu, các loại hạt, trái cây khô, ngũ cốc nguyên hạt, rau lá xanh đậm…

Bác sĩ có thể kê đơn bổ sung viên sắt, acid folic. Một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định cần phải truyền máu...

8. Nhiễm trùng sau hóa trị

Nhiều bệnh nhân sau hóa trị có thể bị nhiễm trùng cơ hội. Vì thế để phòng nhiễm trùng, cần thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, tránh tiếp xúc gần với những người bị nhiễm trùng.

Bác sĩ có thể kê một đợt kháng sinh để giảm nguy cơ bị nhiễm trùng hoặc thuốc kích bạch cầu nếu trong xét nghiệm máu có hạ bạch cầu độ 3,4...

9. Thay đổi tư duy và trí nhớ

Bệnh nhân sau hóa trị có thể gặp tình trạng khó tập trung và ghi nhớ mọi việc. Tình trạng này được gọi là suy giảm nhận thức liên quan đến ung thư hoặc "não hóa trị" hoặc "sương mù ung thư".

Những thay đổi về suy nghĩ và trí nhớ có thể do điều trị hoặc thuốc, mệt mỏi, mất ngủ hoặc do lo lắng về cảm xúc. Những vấn đề này có thể được cải thiện dần theo thời gian sau hóa trị. Tuy nhiên có một số người gặp phải vấn đề này trong nhiều năm.

Cách kiểm soát:

  • Viết ra bất cứ điều gì cần ghi nhớ [những việc cần làm, khi nào thì uống thuốc, cuộc hẹn...].
  • Trao đổi với gia đình hoặc nơi làm việc về tình trạng này và yêu cầu họ hỗ trợ.
  • Nên tìm cách cải thiện giấc ngủ. Giấc ngủ sâu rất quan trọng đối với trí nhớ và sự tập trung.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày giúp tinh thần tỉnh táo và ngủ ngon hơn.

10. Mất ngủ

Một số trường hợp bệnh nhân khi điều trị hóa chất bị ngủ ít, mất ngủ. Nếu bị mất ngủ, bạn nên:

  • Đặt thời gian đi ngủ và thức dậy đều đặn.
  • Thư giãn trước khi đi ngủ - thử tắm nước ấm hoặc nghe nhạc êm dịu.
  • Sử dụng rèm hoặc rèm dày, mặt nạ che mắt và nút tai để ngăn bạn bị đánh thức bởi ánh sáng và tiếng ồn.
  • Tránh caffeine, nicotine, rượu, các bữa ăn nặng và tập thể dục vài giờ trước khi đi ngủ.
  • Tránh xem tivi hoặc sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính ngay trước khi đi ngủ.
  • Nếu vấn đề mất ngủ quá nặng nề, trao đổi với bác sĩ hoặc khám tâm lý.

Nên ăn làm nhiều bữa, thức ăn mềm...

11. Độc tính thần kinh ngoại vi

Một số loại thuốc hóa trị có thể gây ngứa ran, tê hoặc đau ngón tay/ngón chân, và yếu cơ ở chân. Nguyên nhân là do tổn thương các dây thần kinh truyền tín hiệu giữa hệ thống thần kinh trung ương và cánh tay và chân. Bệnh thần kinh ngoại biên có thể ngắn hạn hoặc kéo dài một thời gian dài hoặc thậm chí là vĩnh viễn.

Những điều cần làm để kiểm soát các độc tính thần kinh:

  • Thông báo với bác sĩ trước khi đợt điều trị tiếp theo.
  • Cẩn thận khi di chuyển xung quanh.
  • Sử dụng găng tay và tất ấm để giữ ấm bàn tay và bàn chân.
  • Tránh dùng nước quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Bổ sung vitamin nhóm B

12. Độc tính lên gan thận

Thuốc hóa chất sẽ được chuyển hóa và đào thải chủ yếu qua gan, thận. Do đó sẽ gây độc cho gan, thận. Bác sĩ sẽ chỉ định đánh giá chức năng gan, thận, tim trước khi điều trị và lựa chọn phác đồ phù hợp với tình trạng bệnh nhân.

Các chỉ số liên quan đến độc tính gan, thận được xét nghiệm định kì theo dõi suốt các đợt điều trị. Thông báo cho bác sĩ điều trị biết các loại thuốc đang sử dụng trước và trong quá trình điều trị. Bệnh nhân không nên sử dụng các loại thuốc nam, thuốc lá không rõ nguồn gốc. Thông báo với bác sĩ nếu có các triệu chứng: vàng da, mệt mỏi, khó thở, tiểu ít…

Chủ Đề