Giờ hoàng hôn tháng 3 năm 2023

Xem thời gian bình minh và hoàng hôn hôm nay và ngày mai ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc, cũng như toàn bộ lịch của tháng 9 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 5 giờ. 09. 13 giờ sáng

Giờ mặt trời mọc

Thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 6 giờ. 21. 30 giờ chiều

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 07. 49 giờ sáng

Giờ mặt trời mọc

Thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 22. 15 giờ chiều


Tháng 3 năm 2023 - Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - Lịch bình minh và hoàng hôn

Thời gian bình minh và hoàng hôn, thời gian bắt đầu và kết thúc của hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mỗi ngày trong tháng 3 tại Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Tại Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc, ngày đầu tiên của tháng 3 dài 12 giờ 52 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 11 giờ 49 phút nên độ dài ngày sẽ ngắn đi 01 giờ 03 phút vào tháng 3 năm 2023.

Thứ tư, 16 tháng 3. 17. 11 giờ sáng6. 41. 17 giờ sáng7. 33. 55 giờ chiều7. 58. 01 giờ chiều12. 52. 381. 07. 36 giờ chiều5. 47 giờ sáng8. 28 giờ tối5. 16 giờ sáng8. 58 giờ chiềuThứ năm, 26/03. 18. 05 giờ sáng6. 42. 09 giờ sáng7. 32. 40 giờ chiều7. 56. 44 giờ chiều12. 50. 311. 07. 25 giờ chiều5. 48 giờ sáng8. 26 giờ chiều5. 17 giờ sáng8. 57 chiềuThứ Sáu, 36/03. 18. 58 giờ sáng6. 43. 00 giờ sáng7. 31. 25 giờ chiều7. 55. 27 giờ tối12. 48. 251. 07. 12 giờ trưa5. 49 giờ sáng8. 25 giờ chiều5. 18 giờ sáng8. 55 chiềuThứ bảy, 46/03. 19. 51 giờ sáng6. 43. 51 giờ sáng7. 30. 09 giờ tối7. 54. 09 giờ tối12. 46. 181. 07. 00 giờ chiều5. 50 giờ sáng8. 23 giờ chiều5. 19 giờ sáng8. 54 giờ chiềuChủ Nhật, 56/03. 20. 43 giờ sáng6. 44. 41 giờ sáng7. 28. 53 giờ chiều7. 52. 50 chiều12. 44. 121. 06. 47 giờ chiều5. 50 giờ sáng8. 22 giờ chiều5. 20 giờ sáng8. 53 chiềuThứ 2, 66/03. 21. 35 giờ sáng6. 45. 31 giờ sáng7. 27. 36 giờ chiều7. 51. 31 giờ chiều12. 42. 051. 06. 33 giờ chiều5. 51 giờ sáng8. 21 giờ tối5. 21 giờ sáng8. 51 giờ chiềuThứ ba, 76/03. 22. 27 giờ sáng6. 46. 21 giờ sáng7. 26. 18 giờ tối7. 50. 12 giờ trưa12. 39. 571. 06. 19 giờ tối5. 52 giờ sáng8. 19 giờ tối5. 22 giờ sáng8. 50 chiềuThứ Tư, 86/03. 23. 18 giờ sáng6. 47. 10 giờ sáng7. 25. 00 giờ tối7. 48. 52 giờ chiều12. 37. 501. 06. 05 giờ chiều5. 53 giờ sáng8. 18 giờ tối5. 23 giờ sáng8. 48 chiềuThứ năm, 96/03. 24. 09 giờ sáng6. 47. 59 giờ sáng7. 23. 42 giờ chiều7. 47. 32 giờ chiều12. 35. 431. 05. 50 chiều5. 54 giờ sáng8. 17 giờ tối5. 24 giờ sáng8. 47 chiềuThứ Sáu, 106/03. 24. 59 giờ sáng6. 48. 48 giờ sáng7. 22. 23 giờ chiều7. 46. 11 giờ tối12. 33. 351. 05. 35 giờ chiều5. 55 giờ sáng8. 15 giờ chiều5. 25 giờ sáng8. 45 giờ chiềuThứ bảy, 116/03. 25. 49 giờ sáng6. 49. 36 giờ sáng7. 21. 04 giờ chiều7. 44. 51 giờ chiều12. 31. 281. 05. 20 giờ tối5. 56 giờ sáng8. 14 giờ chiều5. 26 giờ sáng8. 44 giờ chiềuChủ nhật, 126/03. 26. 39 giờ sáng6. 50. 24 giờ sáng7. 19. 44 giờ chiều7. 43. 30 giờ chiều12. 29. 201. 05. 04 giờ chiều5. 57 giờ sáng8. 12 giờ trưa5. 27 giờ sáng8. 42 giờ chiềuThứ 2, 136/03. 27. 28 giờ sáng6. 51. 12 giờ sáng7. 18. 24 giờ chiều7. 42. 08 giờ tối12. 27. 121. 04. 48 giờ chiều5. 58 giờ sáng8. 11 giờ tối5. 28 giờ sáng8. 41 giờ chiềuThứ ba, 146/03. 28. 17 giờ sáng6. 52. 00 giờ sáng7. 17. 04 giờ chiều7. 40. 47 giờ chiều12. 25. 041. 04. 32 giờ chiều5. 58 giờ sáng8. 10 giờ tối5. 29 giờ sáng8. 39 giờ chiềuThứ Tư, 156/03. 29. 05 giờ sáng6. 52. 47 giờ sáng7. 15. 44 giờ chiều7. 39. 26 giờ chiều12. 22. 571. 04. 15 giờ chiều5. 59 giờ sáng8. 08 giờ tối5. 30 giờ sáng8. 38 giờ chiềuThứ năm, 166/03. 29. 53 giờ sáng6. 53. 34 giờ sáng7. 14. 23 giờ chiều7. 38. 04 giờ chiều12. 20. 491. 03. 58 giờ chiều6. 00 giờ sáng8. 07 giờ tối5. 31 giờ sáng8. 36 giờ chiềuThứ sáu, Th03 176. 30. 41 giờ sáng6. 54. 21 giờ sáng7. 13. 02 giờ chiều7. 36. 42 giờ chiều12. 18. 411. 03. 41 giờ chiều6. 01 giờ sáng8. 05 giờ chiều5. 31 giờ sáng8. 35 giờ chiềuThứ bảy, 186/03. 31. 28 giờ sáng6. 55. 07 giờ sáng7. 11. 41 giờ chiều7. 35. 20 giờ tối12. 16. 341. 03. 24 giờ chiều6. 02 giờ sáng8. 04 giờ chiều5. 32 giờ sáng8. 34 giờ chiềuChủ nhật, Th03 196. 32. 15 giờ sáng6. 55. 54 giờ sáng7. 10. 20 giờ tối7. 33. 58 giờ chiều12. 14. 261. 03. 07 giờ tối6. 03 giờ sáng8. 03 giờ chiều5. 33 giờ sáng8. 32 giờ chiềuThứ 2, Th03 206. 33. 02 giờ sáng6. 56. 40 giờ sáng7. 08. 58 giờ chiều7. 32. 36 giờ chiều12. 12. 181. 02. 49 giờ chiều6. 03 giờ sáng8. 01 giờ chiều5. 34 giờ sáng8. 31 giờ chiềuThứ ba, 216/03. 33. 49 giờ sáng6. 57. 26 giờ sáng7. 07. 37 giờ chiều7. 31. 14 giờ chiều12. 10. 111. 02. 32 giờ chiều6. 04 giờ sáng8. 00 giờ chiều5. 35 giờ sáng8. 29 giờ tốiThứ Tư, 226/03. 34. 35 giờ sáng6. 58. 12 giờ sáng7. 06. 16 giờ chiều7. 29. 52 giờ chiều12. 08. 041. 02. 14 giờ chiều6. 05 giờ sáng7. 58 giờ chiều5. 36 giờ sáng8. 28 giờ tốiThứ năm, 236/03. 35. 21 giờ sáng6. 58. 58 giờ sáng7. 04. 54 giờ chiều7. 28. 31 giờ chiều12. 05. 561. 01. 56 giờ chiều6. 06 giờ sáng7. 57 giờ chiều5. 37 giờ sáng8. 26 giờ chiềuThứ sáu, 246/03. 36. 07 giờ sáng6. 59. 43 giờ sáng7. 03. 32 giờ chiều7. 27. 09 giờ tối12. 03. 491. 01. 38 giờ chiều6. 07 giờ sáng7. 56 giờ chiều5. 37 giờ sáng8. 25 giờ chiềuThứ bảy, 256/03. 36. 52 giờ sáng7. 00. 28 giờ sáng7. 02. 11 giờ tối7. 25. 47 giờ chiều12. 01. 431. 01. 20 giờ tối6. 07 giờ sáng7. 54 giờ chiều5. 38 giờ sáng8. 23 chiềuChủ nhật, 266/03. 37. 37 giờ sáng7. 01. 14 giờ sáng7. 00. 50 giờ chiều7. 24. 26 giờ chiều11. 59. 361. 01. 02 giờ chiều6. 08 giờ sáng7. 53 giờ chiều5. 39 giờ sáng8. 22 giờ chiềuThứ 2, Th03 276. 38. 22 giờ sáng7. 01. 59 giờ sáng6. 59. 28 giờ tối7. 23. 05 giờ chiều11. 57. 291. 00. 43 giờ chiều6. 09 giờ sáng7. 52 giờ chiều5. 40 giờ sáng8. 21 giờ tốiT3, 286/03. 39. 07 giờ sáng7. 02. 44 giờ sáng6. 58. 07 giờ tối7. 21. 44 giờ chiều11. 55. 231. 00. 25 giờ chiều6. 10 giờ sáng7. 50 chiều5. 41 giờ sáng8. 19 giờ tốiThứ Tư, 296/03. 39. 52 giờ sáng7. 03. 29 giờ sáng6. 56. 46 giờ chiều7. 20. 23 giờ chiều11. 53. 171. 00. 07 giờ tối6. 10 giờ sáng7. 49 giờ chiều5. 41 giờ sáng8. 18 giờ tốiThứ năm, 03/03/306. 40. 36 giờ sáng7. 04. 14 giờ sáng6. 55. 25 giờ chiều7. 19. 02 giờ chiều11. 51. 1112. 59. 49 giờ chiều6. 11 giờ sáng7. 47 giờ chiều5. 42 giờ sáng8. 17 giờ chiềuThứ sáu, Th03 316. 41. 21 giờ sáng7. 04. 58 giờ sáng6. 54. 04 giờ chiều7. 17. 42 giờ chiều11. 49. 0612. 59. 31 giờ chiều6. 12 giờ sáng7. 46 giờ chiều5. 43 giờ sáng8. 15 giờ chiều

Phân bổ năm thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - 2023

Biểu đồ sau đây hiển thị thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc cho mỗi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ thể hiện sự thay đổi giờ theo Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày [DST] ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Bình minhHoàng hônBình minhHoàng hônTrưa nắngĐộ dài ngàyThứ Tư, 1 tháng 305. 41 [99°]18. 22 [261°]05. 1718. 4512. 0113. 28. 05Thứ năm, 2 tháng 305. 42 [99°]18. 21 [261°]05. 1818. 4412. 0113. 26. 23Thứ Sáu, 3 tháng 305. 42 [98°]18. 20 [261°]05. 1918. 4312. 0113. 24. 41Thứ bảy, 4 tháng 305. 43 [98°]18. 19 [262°]05. 1918. 4212. 0113. 23. 00Chủ Nhật, 05/03/05. 43 [98°]18. 18 [262°]05. 2018. 4112. 0113. 21. 19Thứ Hai, 6 tháng 305. 44 [97°]18. 17 [263°]05. 2118. 4012. 0013. 19. 37Thứ ba, 7 tháng 305. 45 [97°]18. 16 [263°]05. 2118. 3912. 0013. 17. 56Thứ tư, 8 tháng 305. 45 [96°]18. 14 [264°]05. 2218. 3812. 0013. 16. 15Thứ năm, 9 tháng 305. 46 [96°]18. 13 [264°]05. 2218. 3712. 0013. 14. 34Thứ sáu, 10 tháng 305. 46 [95°]18. 12 [265°]05. 2318. 3611. 5913. 12. 53Thứ bảy, 11 tháng 305. 47 [95°]18. 11 [265°]05. 2318. 3511. 5913. 11. 11CN, 12 tháng 305. 47 [95°]18. 10 [265°]05. 2418. 3411. 5913. 09. 30Thứ Hai, 13 tháng 305. 48 [94°]18. 09 [266°]05. 2518. 3211. 5913. 07. 49Thứ ba, 14 tháng 305. 49 [94°]18. 08 [266°]05. 2518. 3111. 5813. 06. 09Thứ tư, 15 tháng 305. 49 [93°]18. 07 [267°]05. 2618. 3011. 5813. 04. 28Thứ năm, 16 tháng 305. 50 [93°]18. 06 [267°]05. 2618. 2911. 5813. 02. 47Thứ sáu, 17 tháng 305. 50 [92°]18. 05 [268°]05. 2718. 2811. 5713. 01. 07Thứ bảy, 18 tháng 305. 51 [92°]18. 03 [268°]05. 2718. 2711. 5712. 59. 27CN, 19 tháng 305. 51 [91°]18. 02 [269°]05. 2818. 2611. 5712. 57. 47Thứ Hai, 20 tháng 305. 52 [91°]18. 01 [269°]05. 2818. 2511. 5612. 56. 07Thứ ba, 21 tháng 305. 52 [91°]18. 00 [269°]05. 2918. 2311. 5612. 54. 27Thứ tư, 22 tháng 305. 53 [90°]17. 59 [270°]05. 2918. 2211. 5612. 52. 48Thứ năm, 23 tháng 305. 53 [90°]17. 58 [270°]05. 3018. 2111. 5612. 51. 10Thứ Sáu, 24 tháng 305. 54 [89°]17. 57 [271°]05. 3018. 2011. 5512. 49. 31Thứ bảy, 25 tháng 305. 54 [89°]17. 56 [271°]05. 3118. 1911. 5512. 47. 53Chủ Nhật, 26/03/05. 55 [88°]17. 54 [272°]05. 3118. 1811. 5512. 46. 15Thứ Hai, 27 tháng 305. 55 [88°]17. 53 [272°]05. 3218. 1711. 5412. 44. 37Thứ ba, 28 tháng 305. 56 [87°]17. 52 [273°]05. 3218. 1511. 5412. 42. 59Thứ tư, 29 tháng 305. 56 [87°]17. 51 [273°]05. 3318. 1411. 5412. 41. 23Thứ năm, 30 tháng 305. 57 [87°]17. 50 [273°]05. 3318. 1311. 5312. 39. 45Thứ Sáu, 31/03/05. 57 [86°]17. 49 [274°]05. 3418. 1211. 5312. 38. 10Thứ bảy, 1 tháng 4 năm 05. 58 [86°]17. 48 [274°]05. 3418. 1111. 5312. 36. 33

Trời ở Úc trời tối lúc mấy giờ vào tháng 3?

Tháng 3 năm 2023 – Mặt trời ở Sydney

Trời ở Melbourne vào tháng 3 trời tối lúc mấy giờ?

Tháng 3 năm 2023 — Mặt trời ở Melbourne

Trời ở Adelaide vào tháng 3 trời tối lúc mấy giờ?

Tháng 3 năm 2023 - Mặt trời ở Adelaide

Trời ở Queensland trời tối lúc mấy giờ vào tháng 3?

Tháng 3 năm 2023 — Mặt trời ở Brisbane

Chủ Đề