Great dịch sang Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡreɪt/Hoa Kỳ[ˈɡreɪt]

Tính từSửa đổi

great  /ˈɡreɪt/

  1. Lớn, to lớn, vĩ đại. a great wind   cơn gió lớn a great distance   một khoảng cách lớn the Great October Socialist Revolution   cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại a great writer   một nhà văn lớn the great powers   những nước lớn a great scoundrel   thằng đại bợm the great majority   đại đa số at a great pace   đi rất nhanh
  2. Hết sức, rất. with great care   cẩn thận hết sức to pay great attention to   hết sức chú ý tới
  3. Cao quý, cao cả, cao thượng. he appeared greater in adversity than ever before   trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
  4. Tuyệt hay, thật là thú vị. that is great!   thật là tuyệt! to have great time   được hưởng một thời gian thú tuyệt
  5. Giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận. to be great on   hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về [cái gì] to be great at   rất giỏi về [cái gì]
  6. Thân [với ai]. to be great with somebody   thân với ai

Thành ngữSửa đổi

  • to be great with child: [Từ cổ,nghĩa cổ] Có mang, có chửa.
  • great dozen: Tá mười ba.
  • great many: Nhiều.
  • to have a great mind to: Xem Mind.
  • to live to a great age: Sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu.
  • to take a great interest in: Rất quan tâm đến.

Danh từSửa đổi

great  /ˈɡreɪt/

  1. [The great] [dùng như số nhiều] những người vĩ đại. [Số nhiều:  kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương [tại trường đại học Ôc-phớt]]

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề