Hiền lành trong tiếng anh viết như thế nào

Hai mẫu câu trên đã sử dụng các tính từ chỉ tính cách để miêu tả hay nói về một ai đó. “Aggressive (hung hăng, xông xáo), Gentle (nhẹ nhàng, dịu dàng), Kind (tốt bụng, hiền lành),… đây là các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh vô cùng cơ bản mà có thể ai cũng biết. Vậy còn những tính từ khác như “chung thủy, hào phóng, kiên nhẫn” thì trong tiếng Anh sẽ là gì nhỉ? Cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu những từ chỉ tính cách con người một cách đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh

Nội dung bài viết

  • 1 Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh tích cực
  • 2 Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh tiêu cực
  • 3 Đoạn văn miêu tả con người sử dụng các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh tích cực

Có thể thấy khi miêu tả về một ai đó hoặc thậm chí tự giới thiệu bản thân, mọi người thông thường sẽ sử dụng nhiều tính từ miêu tả tính cách theo hướng tích cực. Cùng tham khảo các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh phổ biến mang xu hướng tích cực mà chúng mình đã tổng hợp nhé.

Hiền lành trong tiếng anh viết như thế nào

Các tính từ chỉ tính cách

  1. Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
  2. Brave /breɪv/: Anh hùng
  3. Careful /ˈkeəfʊl/: Cẩn thận
  4. Cautious /ˈkɔːʃəs/: Thận trọng
  5. Cheerful /ˈʧɪəfʊl/: Vui vẻ
  6. Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo
  7. Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
  8. Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
  9. Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo
  10. Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy
  11. Easy going /ˈiːzi ˈgəʊɪŋ/: Dễ gần
  12. Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
  13. Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị
  14. Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: Hướng ngoại
  15. Faithful /ˈfeɪθfʊl/: Chung thủy
  16. Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện
  17. Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ
  18. Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng
  19. Gentle /ˈʤɛntl/: Nhẹ nhàng
  20. Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
  21. Honest /ˈɒnɪst/: Trung thực
  22. Humorous /ˈhjuːmərəs/: Hài hước
  23. Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: Giàu trí tưởng tượng
  24. Introverted ˌ/ɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội
  25. Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
  26. Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
  27. Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý
  28. Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
  29. Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
  30. Outgoing /aʊtˈgəʊɪŋ/: Cởi mở
  31. Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
  32. Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
  33. Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói
  34. Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí
  35. Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc
  36. Sincere /sɪnˈsɪə/: Thành thật
  37. Smart = intelligent /smɑːt = ɪnˈtɛlɪʤənt/: Thông minh
  38. Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng
  39. Soft /sɒft/: Dịu dàng
  40. Tactful /ˈtæktfʊl/: Lịch thiệp
  41. Talented /ˈtæləntɪd/: Tài năng, có tài
  42. Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn
  43. Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/: Hiểu biết
  44. Wise /waɪz/: Thông thái uyên bác

Xem thêm: Tính từ ngắn và tính từ dài

Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh tiêu cực

Bên cạnh các tính từ chỉ tính cách tiếng Anh tích cực ở trên thì ngược lại chúng ta còn có những từ chỉ tính cách con người thể hiện sự tiêu cực. Để làm phong phú và đa dạng hơn cho bộ từ vựng cũng như ứng dụng vào trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày thì cùng chúng mình khám phá từ chỉ tính cách tiếng Anh tiêu cực sau đây nhé.

Hiền lành trong tiếng anh viết như thế nào

Những từ chỉ tính cách con người

  1. Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo
  2. Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng
  3. Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính
  4. Boast /bəʊst/: Khoe khoang
  5. Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán
  6. Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả
  7. Cold /kəʊld/: Lạnh lùng
  8. Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng
  9. Cruel /krʊəl/: Độc ác
  10. Gruff /grʌf/: Thô lỗ cục cằn
  11. Haughty /ˈhɔːti/: Kiêu căng
  12. Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính
  13. Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự
  14. Insolent /ˈɪnsələnt/: Láo xược
  15. Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
  16. Mad /mæd/: Điên, khùng
  17. Mean /miːn/: Keo kiệt
  18. Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
  19. Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp tấp
  20. Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
  21. Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
  22. Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
  23. Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh
  24. Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc
  25. Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt
  26. Unpleasant /ʌnˈplɛznt/: Khó chịu

Xem thêm: Tính từ ghép

Đoạn văn miêu tả con người sử dụng các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách để bạn có thể luyện tập và ghi nhớ các tính từ chỉ tích cách tiếng Anh dễ dàng cũng như hiệu quả. Bên cạnh việc học các từ đơn lẻ, bạn hãy cố gắng kết hợp chúng để viết các đoạn văn khác nhau. Cách sử dụng, thực hành ngay trong văn viết sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vô cùng hiệu quả, đặc biệt trong từng ngữ cảnh khác nhau.

Hiền lành trong tiếng anh viết như thế nào

Các tính từ chỉ tính cách tiếng Anh

Hãy tham khảo đoạn văn mẫu miêu tả một người bạn có dùng các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh sau đây:

I and Linh are best friends, we’ve been playing together since we were kids. He’s good-looking person with black short hair and blue eyes. Linh is definitely a humorous person who always wants to make me smile whenever i don’t. Not only that, He is also intelligent. He always gives me useful advices. Besides being a kind boy, Linh is extrovert too. He is fond of talking with me as well as his friends everyday.

Bản dịch:

Tôi và Linh là đôi bạn thân của nhau, chúng tôi chơi cùng nhau từ khi chúng tôi là đứa trẻ. Cậu ta là một người đẹp trai, ưa nhìn cùng với mái tóc đen ngắn và đôi mắt màu xanh dương. Linh thực sự là một người vui tính, cậu ta luôn luôn làm cho tôi phải cười mỗi khi tôi không cười. Không chỉ vậy, cậu ta còn thông minh. Cậu ta luôn đưa đến cho tôi những lời khuyên bổ ích. Bên cạnh đó Linh cũng là một chàng trai tốt bụng, hướng ngoại nữa. Cậu ta thích nói chuyện với tôi và bạn bè của cậu ta mỗi ngày. 

Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với bài viết này chúng mình đã giúp bạn hiểu hơn về những tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cũng như cách sử dụng của chúng. Đừng quên ôn tập thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh để nắm vững kiến thức chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh bạn nhé.

Chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!