Họ tên tiếng hàn của bạn là gì năm 2024

Tên tiếng Hàn theo phiên âm Hán Việt của bạn là gì? Cùng xem ngay tên bạn trong tiếng Hàn và ý nghĩa của nó qua bảng quy đổi tên theo âm Hán của trung tâm tiếng Hàn SOFL nhé!

Rất nhiều bạn đang tò mò không biết tên mình trong tiếng Hàn là gì? Và hiện cũng có một số cách quy đổi khá thú vị từ ngày tháng năm sinh...Tuy nhiên, để chính xác nhất thì bạn có thể biết được tên Tiếng Hàn của mình bằng cách quy đổi theo âm Hán.

Tiếng Việt và tiếng Hàn đều bị ảnh hưởng không nhỏ bởi tiếng Hàn, do đó không có gì lạ khi chúng ta thấy sự "đồng âm", "đồng nghĩa" khi học 2 ngôn ngữ này. Cùng trung tâm tiếng Hàn SOFL xem tên bạn tiếng Hàn là gì nhé :

Chọn họ theo tháng sinh của bạn nè. Ví dụ, nếu sinh vào tháng 1, họ của bạn sẽ là Kim. Đây là những họ phổ biến nhất ở Hàn Quốc nha!Tháng sinhHọ1김 Kim, Gim2이 Lee3박 Park, Bak4최 Choi5정 Jung6강 Kang, Gang7조 Cho8윤 Yoon, Yun9장 Jang10임 Lim11한 Han12오 Oh

Tên tiếng Hàn theo ngày sinh

Chọn tên theo ngày bạn sinh. Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 1 tháng 1, tên của bạn sẽ là Kim Do-yoon.

Ngày sinhTên cho namTên cho nữ1도윤 Do-yoon서아 Seo-ah2서준 Seo-jun지안 Ji-an3하준 Ha-jun하윤 Ha-yoon4은우 Eun-woo서윤 Seo-yoon5시우 Si-woo하은 Ha-eun6지호 Ji-ho지우 Ji-woo7서우 Seo-woo하린 Ha-rin8예준 Ye-jun아린 Ah-rin9유준 Yu-jun지유 Ji-yoo10민준 Min-jun시아 Si-ah11우진 Woo-jin수아 Soo-ah12도현 Do-hyun지아 Ji-ah13수호 Su-ho나은 Na-eun14주원 Ju-won아윤 Ah-yoon15연우 Yeon-woo서연 Seo-yeon16건우 Gun-woo서우 Seo-woo17선우 Seon-woo다은 Da-eun18시윤 Si-yoon예나 Ye-na19서진 Seo-jin유나 Yu-na20준우 Jun-woo유주 Yoo-joo21유찬 Yu-chan예린 Ye-rin22지후 Ji-hoo소율 So-yul23로운 Ro-un주아 Joo-ah24윤우 Yoon-woo하율 Ha-yul25우주 Woo-joo윤서 Yun-seo26현우 Hyun-woo서현 Seo-hyun27지안 Ji-an소윤 So-yoon28준서 Jun-seo채원 Chae-won 29

도하

Do-ha

예서 Ye-seo30지한 Ji-han서하 Seo-ha31지훈 Ji-hun다인 Da-in

Đây là những tên thịnh hành nhất được lựa cho cho năm 2020. Nếu bạn muốn những cái tên quen thuộc hơn, mình đã tổng hợp tên các thần tượng K-POP rồi đây. Chọn tên theo thần tượng thì sao nhỉ?