Hội chứng là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ʨɨŋ˧˥ho̰j˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧hoj˨˩˨ ʨɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ʨɨŋ˩˩ho̰j˨˨ ʨɨŋ˩˩ho̰j˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧

Danh từSửa đổi

hội chứng

  1. Tập hợp nhiều triệu chứng cùng xuất hiện của bệnh. Hội chứng viêm màng não.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)