Home furnishings là gì

Nghĩa là gì: furniture furniture /'fə:nitʃə/
  • danh từ
    • đồ đạc [trong nhà]
    • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] trang bị [của máy móc, tàu bè]
    • [ngành in] cái chèn, lanhgô
    • [từ cổ,nghĩa cổ] yên cương [ngựa]
    • the furniture of one's pocket
      • tiền
    • the furniture of a shelf
      • sách vở
    • the furniture of one's mind
      • trí thức và óc thông minh

Video liên quan

Chủ Đề