How just là gì

Just là một từ rất thường gặp trong tiếng Anh, cả giao tiếp hằng ngày lẫn văn viết. Vậy just có những ý nghĩa gì và cách dùng của nó ra sao? Hãy cùng Plain Memory khám phá trong bài viết này nhé.

Bạn đang xem: Nghĩa của từ just

Trong tiếng Anh, just có thể là tính từ, danh từ hoặc phó từ. Chúng ta thường gặp just đóng vai trò phó từ nhiều nhất.

Tính từ & danh từ

Tính từ:just có nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.

Ví dụ:

I think it was a just decision (tôi nghĩ đó là một quyết định đúng đắn)I think he got his just deserts (tôi nghĩ anh ta đã nhận được những gì mà anh ấy xứng đáng được nhận).

Danh từ (ít gặp):The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng

Đây là dạng hay gặp nhất của just. Dưới đây là các tình huống cụ thể:

Trường hợp 1: dùng để nói một ai đó vừa làm một việc mới gần đây và thường ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường đứng ngay trước động từ chính.

Ví dụ:

I’ve just heard the news (tôi vừa mới nghe bản tin).When you arrived he had only just left (trước khi bạn đến, anh ta vừa mới rời đi).I just saw him a moment ago (tôi vừa mới trông thấy anh ấy).

Trường hợp 2: chỉ (=only)

Ví dụ:

There is just one method just might work (chỉ có một phương pháp có thể hoạt động).I decided to learn Chinese just for fun (tôi học tiếng Trung chỉ để tìm niềm vui)I waited an hour just to see my girlfriend (tôi đợi cả tiếng đồng hồ chỉ để gặp bạn gái tôi).Take just one (chỉ lấy một cái thôi, đừng có tham lam nhá).Just a moment, please (chỉ một khoảnh khắc thôi, làm ơn đi mà).

Trường hợp 3

Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.

Ví dụ:

You’re just in time (bạn đến đúng giờ).Just on target. (trúng mục tiêu).This skirt is just my size (chiếc váy này vừa đúng cỡ của tôi).It’s just what i wanted! (nó chính là thứ tôi cần).She looks just like her mother (cô ấy nhìn giống y hệt mẹ cô ấy).It’s just as i thought (nó đúng như những gì tôi nghĩ).The food was just wonderful (thức ăn thực sự rất tuyệt).I can just imagine his reaction (tôi hoàn toàn không thể tưởng tượng nổi phản ứng của anh ta).

Xem thêm: Sự Thật Đằng Sau Đồng Hồ Hàng Replica Là Gì, Những Điều Cần Biết

Trường hợp 4

Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng

Ví dụ:

He’s just smart as his brother (cậu ta thông minh không kém anh trai của cậu ta)You can get there just as cheap by plane (bạn có thể đến đó rẻ tương đương bằng máy bay)

Trường hợp 5

Dùng theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.

Ví dụ:

Just eat (ăn đi)Just listen to what i’m saying, will you! (hãy nghe những gì tôi nói đã).Just help yourselves (hãy tự giúp mình).Could you just help me with this table, please? (bạn có thể giúp tôi với cái bàn này được không, làm ơn).

Trường hợp 6

Just in case: phòng khi điều gì đó không tốt xảy ra, thường đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

You probably won’t need to call, but take my number, just in case. (bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của tôi, phòng khi cần dùng đến).

Trường hợp 7

Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.

Ví dụ:

Try his home number, he might just be there (thử dùng số điện thoại nhà anh ấy, anh ấy có thể ở đó).

Trường hợp 8

Just: đơn giản là (=simply)

Ví dụ:

It was just an ordinary day (nó đơn giản là một ngày bình thường).Avenger: Infinity War is not just another superhero movie. It’s a masterpiece. (Avenger: Cuộc chiến vô cực không đơn giản là một bộ phim siêu anh hùng. Nó là một siêu phẩm).

Trường hợp 9

Ví dụ:

The clock struck six just as i arrived (đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc tôi đến)I just caught the train (tôi vừa bắt kịp chuyến tàu).

Nếu có thắc mắc hay ý kiến gì, bạn hãy để lại comment nhé. Good luck!

Trong tiếng Anh , đôi khi chúng ta sử dụng từ Just và Only để làm câu văn thêm phần mềm mại và dễ nghe hơn. Nhưng sử dụng sao cho đúng 2 từ này? ngày hôm nay cùng mình tìm hiểu cách sử dụng 2 từ này trong giao tiếp tiếng Anh nhé.

I. Just và only cùng làm adverb (trạng từ)

1. Just/only=chỉ (trong trường hợp này cả hai có thể thay thế cho nhau). Thí dụ:

Shes not dating John; theyre just friends=Cô ấy không phải là bạn gái của anh John. Cả hai chỉ là bạn mà thôi. (Theyre friends only).

Hes just a kid. Dont be so hard on him. Hes only a child; nó còn bé; đừng quá khắt khe với nó.

Do you need some help?No, Im just looking (Im browsing only) (Bạn bước vào một cửa hàng, người bán hàng hỏi bạn cần gì không, bạn cho biết chỉ xem qua mặt hàng thôi).

Just kidding=only kidding=chỉ nói đùa thôi

The restrooms are for customers only= nhà tiêu/tiểu chỉ để cho khách dùng thôi (only=làm adverb, không thay bằng just được).- giáo trình tiếng Anh giao tiếp

2. Just còn có nghĩa vừa mới

What did you just say? (just=a few minutes ago, vừa mới; nghĩa này không thay bằng only được). Bạn vừa nói gì vậy?

Weve only just arrived=chúng tôi vừa tới đây (only just dùng liền làm một).

I just got off the plane with your cousin=tôi vừa ở trên máy bay bước xuống cùng người anh/chị họ của bạn.

bé học tiếng anh

tiếng anh cho trẻ em

3. Just=exactly

He looks just like his dad. (Nó trông giống bố như tạc; khác nghĩa với only)

Thats just what I want.(just=exactly)=đó đúng là điều/món tôi muốn.

How is the steak? Oh, its just right! (just=exactly, không thay bằng only được; Miếng thịt bò rán ra sao? Ồ, đúng y như tôi muốn).

4. Just then: ngay lúc đó

Just then their mother entered (ngay lúc đó thì bà mẹ bước vào)

5. Just about=hầu như

That job was just about done. Im just about finished=tôi sắp xong rồi.

II. Just và only còn làm adjective (tính từ)-tự học tiếng Anh giao tiếp

6. Nghĩa khác nhau

Just (adj) =fair; a just ruler=nhà lãnh đạo công bằng, chính trực.

A just cause=chính nghĩa. Just deserts=đích đáng. The defendant got his just deserts=kẻ phạm tội nhận được hình phạt đích đáng.The criminal got his just rewards.=kẻ tội phạm bị hình phạt đích đáng. (=gets what he deserves).

Câu nói thường nghe trong lễ cưới: If any man can show any just cause why they may not lawfully be joined together, let him now speak or else forever hold his peace.=Nếu ai có lý do chính đáng rằng cuộc hôn nhân này không nên tác hợp, xin hãy lên tiếng, còn không thì từ giờ trở đi hãy yên lặng. [lời vị mục sư hay cha chủ lễ trong lễ cưới.]

Just=hãy. Just call her; if only to say youre sorry.=Hãy cứ gọi điện thọại cho cô ấy, dù là chỉ để nói rằng anh ân hận (nhấn mạnh).

Only=duy nhất, chỉ có một. The only child=con một (He has no brothers or sisters).

It was only then that I realized that he was lying. (Mãi tới lúc đó thì tôi mới nhận ra là anh ta nói dối (không thay bằng just được)

If only that=I wish. If only that I could be 15 again! (diễn tả một điều mong ước; không thể thay bằng just được)

The only food in the cabin was a box of crackers (only as an adjective, món thực phẩm duy nhất trong căn nhà gỗ là một hộp bánh khô; only=duy nhất).

Shes the only person who can do it=cô ta là người duy nhất có thể làm việc đó. (Only là adjective, nghĩa khác just)

7. Trong những thí dụ sau đây only cùng nghĩa như just.

Jane was only four when she started to read. (only=just). Bé Jane mới 4 tuổi mà đã bắt đầu biết đọc.

We need five chairs; we have only four.(only=just)

I only wish I knew how I could help=ước gì tôi tôi thể giúp được.

The only thing iscó điều ngại là: Id love to come to your partythe only thing is I might be late=tôi rất muốn tới dự tiệc của bạncó điều ngại là tôi có thể tới trễ.

8. Only còn dùng trong if clause:

If I had only known, this would not have happened.=Tôi mà biết trước thì đâu đã xẩy ra chuyện này.

9. Only còn làm conjunction (liên từ) nối hai mệnh đề với nhau

Ill offer to help him, only Im busy right now.=tôi muốn giúp anh ta, nhưng tôi đang bận. (only=but).

10. Not onlybut also=không nhữngmà còn

He not only read the book, but also remembered what he had read.=không những anh ta đọc cuốn sách mà anh còn nhớ rõ những điều anh đọc.

11. Nếu only bắt đầu câu thì có tráo đổi vị trí chủ từ và động từ (inversion) với mục đích nhấn mạnh

Only in Paris do you find bars like this=chỉ ở Paris bạn mới thấy những quầy rượu như thế này.