Hướng dẫn username validation in javascript
Nhóm phát triển của chúng tôi vừa ra mắt website langlearning.net học tiếng Anh, Nga, Đức, Pháp, Việt, Trung, Hàn, Nhật, ... miễn phí cho tất cả mọi người. Là một website được viết trên công nghệ web Flutter vì vậy hỗ trợ rất tốt cho người học, kể cả những người học khó tính nhất. Hiện tại website đang tiếp tục được cập nhập nội dung cho phong phú và đầy đủ hơn. Mong các bạn nghé thăm và ủng hộ website mới của chúng tôi. Show 1- Form ValidationKhá thường xuyên bạn gặp một website mà ở đó người dùng nhập các thông tin vào một biểu mẫu (form) trước khi gửi tới máy chủ. Chẳng hạn biểu mẫu đăng ký tài khoản. Các thông tin mà người dùng nhập vào biểu mẫu cần phải được xác thực (validate) để đảm bảo sự hợp lý của dữ liệu. Một vài ví dụ về xác thực:
Về cơ bản có 3 cách để xác thực dữ liệu:
Trong bài học này tôi sẽ thảo luận về việc sử dụng Javascript để xác thực (validate) form. Dưới đây là hình minh hoạ mô tả hành vi của chương trình khi người dùng nhấn vào nút Submit.
2- Ví dụ đơn giảnOK, đây là một ví dụ đơn giản giúp bạn hiểu về nguyên tắc hoạt động của Form trước khi thực hành các ví dụ phức tạp hơn. Thuộc tính (attribute) action của được sử dụng để chỉ định trang mà dữ liệu sẽ được gửi đến, hay nói cách khác đây chính là trang sẽ xử lý dữ liệu được gửi đến từ của trang hiện tại.
simple-validation-example.html
process-action.html
3- Truy cập vào các dữ liệu của formTruy cập vào dữ liệu của một trường (field) thông qua ID của trường.
Truy cập vào các trường của Form thông qua thuộc tính name:
Khi người dùng nhập dữ liệu không chính xác trên một trường của form, bạn nên thông báo cho người dùng đồng thời focus vào trường đó. validation-example1.html
Ví dụ: Yêu cầu người dùng nhập vào một số từ 0 đến 10. validation-number-example.html
4- Submit thông qua JavascriptNhấn vào nút hoặc bên trong form giúp bạn gửi dữ liệu của form này tới máy chủ, tuy nhiên bạn cũng có thể làm điều đó thông qua Javascript. javascript-submit-example.html
5- Validate tự độngTrình duyệt có thể tự động xác thực (validate) một vài loại dữ liệu trên form, chẳng hạn thêm thuộc tính required vào một trường của form để nói với trình duyệt rằng trường này là bắt buộc, trình duyệt sẽ tự động kiểm tra và thông báo cho người dùng nếu người dùng không nhập vào trường đó.
required-example.html
Một vài loại phần tử mới được giới thiệu trong HTML 5, chẳng hạn color, date, datetime-local, email, month, number, range, search, tel, time, url, week,. Các phần tử này có các thuộc tính (attribute) đặc biệt giúp trình duyệt biết cách để validate dữ liệu của nó một cách tự động. Dưới đây là danh sách một vài thuộc tính như vậy:
Ví dụ: Một phần tử với các thuộc tính min, max, trình duyệt sẽ thông báo cho người dùng nếu họ nhập vào một con số nằm ngoài phạm vi cho phép. attr-min-max-example.html
Ví dụ: Yêu cầu người dùng nhập vào một mã số quốc gia có 2 ký tự. attr-pattern-example.html
Ví dụ: Yêu cầu người dùng nhập vào mật khẩu có ít nhất 8 ký tự. attr-pattern-example2.html
Ví dụ: Yêu cầu người dùng nhập vào một mật khẩu mạnh, có ít nhất 8 ký tự, có ít nhất một chữ hoa (uppercase), và có ít nhất một chữ thường (lowercase). attr-pattern-password-example.html
Ví dụ: Yêu cầu người dùng nhập vào địa chỉ email, sử dụng thuộc tính pattern để đảm bảo người dùng nhập vào một email đúng định dạng. attr-pattern-email-example.html |