In a hurry nghĩa là gì

Từ điển Anh - Việt

in a hurry|thành ngữ hurry in a hurry  vội vàng; hối hả; gấp rút hăm hở; sốt ruột [thông tục] dễ dàngyou won't find anything better in a hurry  anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu [thông tục] vui lòng, sẵn lòngI shall not ask again in a hurry  tôi chẳng tội gì mà hỏi lại

Chủ Đề