Is am are nghĩa là gì năm 2024

Động từ To Be được dùng để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá sự vật, sự việc, con người,... Động từ To Be đứng sau chủ ngữ và:

Đứng trước danh từ

Ví dụ: He is a soccer player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá.)

Đứng trước tính từ

Ví dụ: She is so beautiful. (Cô ấy thật xinh đẹp.)

Đứng trước cụm giới từ (chỉ thời gian/nơi chốn)

Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc ở trên bàn.)

Đứng trước động từ "V-ing" hoặc động từ "P2"

Ví dụ: He is working. (Anh ấy đang làm việc.)

Bài tập

Bài 1: Hoàn thành đoạn sau với động từ To Be:

Peter Baker ____ from Manchester, but Paul and John ____ from London. Manchester and London ____ cities in England. Hamburg ____ a city in Germany. Sandra ____ at school today. Jack and Peter ____ her friends. They ____ in the same class. Mr and Mrs Baker ____ on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She ____ a nice girl. Peter says: "My grandfather ____ in hospital. I ____ at home with my grandmother." What time ____ it? It ____ 8 o'clock. ____ you tired? No, I ____ not.

Đáp án

Peter Baker is from Manchester, but Paul and John are from London. Manchester and London are cities in England. Hamburg is a city in Germany. Sandra is at school today. Jack and Peter are her friends. They are in the same class. Mr and Mrs Baker are on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She is a nice girl. Peter says: "My grandfather is in hospital. I am at home with my grandmother." What time is it? It is 8 o'clock. Are you tired? No, I am not.

Bài 2: Chia động từ To Be.

  1. John (not/be) ____ my brother.
  2. He (not/be) ____ my boyfriend.
  3. You (be) ____ a doctor.
  4. Where (be) ____ we?
  5. I (be) ____ tired last night.
  6. (Be) ____ the children at school?
  7. Why (be) ____ you late?
  8. How long (be) ____ the journey?
  9. I (not/be) ____ hungry.
  10. He (not/be) ____ sleepy.

Đáp án

  1. isn't
  2. isn't
  3. are
  4. are
  5. was
  6. Are
  7. were
  8. is
  9. 'm not
  10. isn't

Mọi người cũng hỏi

Khi nào dùng "am," "is," và "are" trong tiếng Anh?

"Am," "is," và "are" là các dạng của động từ "to be" trong tiếng Anh. "Am" sử dụng với ngôi thứ nhất (I), "is" sử dụng với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), và "are" sử dụng với ngôi thứ nhất số nhiều (we), ngôi thứ hai (you), và ngôi thứ ba số nhiều (they). Các động từ này dùng để diễn tả trạng thái, tính chất, hoặc vị trí của vật thể hoặc người.

Khi nào dùng "am"?

"Dùng "am" với ngôi thứ nhất (I) để diễn tả trạng thái, tính chất, hoặc vị trí của bản thân hoặc người nói trong hiện tại. Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.)

Khi nào dùng "is"?

"Dùng "is" với ngôi thứ ba số ít (he, she, it) để diễn tả trạng thái, tính chất, hoặc vị trí của người hoặc vật thể trong hiện tại. Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

Khi nào dùng "are"?

"Dùng "are" với ngôi thứ nhất số nhiều (we), ngôi thứ hai (you), và ngôi thứ ba số nhiều (they) để diễn tả trạng thái, tính chất, hoặc vị trí của một nhóm người hoặc vật thể trong hiện tại. Ví dụ: We are friends. (Chúng tôi là bạn.)

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Write the short form (she’s/ we aren’t etc.).

(Viết ở dạng rút gọn (she’s/ we aren’t etc.).

1.She is => 2.They are => 3. It is not => C1: It’s not It is not => C2: 5. That is => 6. I am not => 7. You are not => C1: You’re not You are not => C2:

Exercise 2: Write am, is or are

(Viết am, is hoặc are)

1.The weather nice today. 2.I not rich. 3. This bag heavy. 4. These bags heavy. 5. Look! There Helen. 6. My brother and I good tennis players. 7. Emily at home. Her children at school. 8. I a taxi driver. My sister a nurse.

Exercise 3: Complete the sentences.

(Hoàn thành những câu sau)

1.Steve is ill. in bed. 2.I’m not hungry, but thirsty. 3. Mr Thomas is a very old man. 98. 4.These chairs aren’t beautiful, but comfortable. 5. The weather is nice today. warm and sunny. 6. ‘ ate.’ ‘No, I’m not. I’m early!’ 7. Catherine isn’t at home. at work. 8. ‘ your coat?’ ‘Oh, thank you very much.’

Exercise 4: Write sentences for the pictures. Use:

(Viết những câu tương ứng với các bức tranh và sử dụng các từ:)

angry cold hot hungry scared thirsty

Is am are nghĩa là gì năm 2024

1.She 2.They . 3. He .

  1. 5. 6.

Exercise 5: Write true sentences, positive or negative. Use is/isn’t or are/aren’t.

(Viết những câu đúng ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sử dụng is/isn’t hoặc are/aren’t)

1. (it / hot today) (negative) 2.(it / windy today) It (positive) 3.(my hands / cold) My (negative) 4.(Brazil / a very big country) (positive) 5.(diamonds / cheap) (negative) 6. (Toronto / in the US) (negative)

Exercise 6: Write true sentences, positive or negative. Use I’m / I’m not.

(Viết những câu đúng ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sử dụng I’m/I’m not.)

1. (tired) (positive) 2.(hungry) (positive) 3.(a good swimmer) (negative) 4.(interested in football) (negative)

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Exercise 2: Write am, is or are

(Điền am, is hoặc are)

1. The weather is nice today Thời tiết hôm nay đẹp 2. I am not rich Tôi không giàu 3. This bag is heavy Cái túi này nặng 4. These bags are heavy Những cái túi này nặng 5. Look! There is Helen Nhìn! Ở đó là Helen 6. My brother and I are good tennis players Anh trai và tôi là những người chơi tennis giỏi 7. Emily is at home. Her children are at school. Emily ở nhà. Các con cô ở trường. 8. I am a taxi driver. My sister is a nurse. Tôi là một tài xế taxi. Em gái tôi là một y tá.

Exercise 3: Complete the sentences.

(Hoàn thành những câu sau)

1. Steve is ill. He is in bed. Steve bị ốm. Ông ấy đang trên giường 2. I’m not hungry, but I am thirsty. Tôi không đói nhưng tôi khát 3. Mr Thomas is a very old man. He is 98 Ông Thomas là người đàn ông rất già. Ông ấy 98 tuổi 4. These chairs aren’t beautiful, but they are comfortable. Những chiếc ghế này không đẹp nhưng chúng thoải mái 5. The weather is nice today. It is warm and sunny. Thời tiết hôm nay đẹp. Trời ấm áp và nhiều nắng 6. ‘You are late.’ ‘No, I’m not. I’m early!’ ‘Bạn muộn rồi.’ ‘Không, tôi không muộn. Tôi sớm mà’ 7. Catherine isn’t at home. She is at work. ‘ Catherine đang không ở nhà. Cô ấy đang ở chỗ làm’ 8. ‘Is it your coat?’ ‘Oh, thank you very much.’ ‘Nó có phải áo khoác của bạn không?’ ‘Ôi, cảm ơn bạn rất nhiều’

Exercise 4: Write sentences for the pictures. Use: (Viết những câu sau cho những bức tranh tương ứng: Sử dụng các từ:)

1. She is thirsty. Cô ấy đang khát. 2. They are cold. Họ lạnh. 3. He is hot. Anh ấy đang nóng. 4. He is scared. Anh ấy đang sợ hãi. 5. They are hungry. Họ đang đói. 6. She is angry. Cô ấy đang tức giận.

Exercise 5: Write true sentences, positive or negative. Use is/isn’t or are/aren’t. (Viết các câu đúng ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sử dụng is/isn’t hoặc are/aren’t)

1. It isn’t hot today. Hôm nay trời không nóng. 2. It is windy today. Hôm nay trời có gió. 3. My hands aren’t cold. Tay tôi không lạnh. 4. Brazil is a very big country. Brazil là một quốc gia rất lớn. 5. Diamonds aren’t cheap. Kim cương không rẻ. 6. Toronto isn’t in the US. Toronto không ở Mỹ.

Exercise 6: Write true sentences, positive or negative. Use I’m / I’m not.

(Viết các câu đúng ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sử dụng I’m hoặc I’m not.)

1. I’m tired Tôi mệt. 2. I’m hungry Tôi đói 3. I’m not a good swimmer Tôi không phải là người bơi giỏi. 4. I’m not interested in football. Tôi không thích bóng đá.

Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:

Thì hiện tại đơn khi nào dùng âm is are?

Trong đó nếu: Chủ ngữ là ngôi thứ 1 (I) thì động từ tobe ở thì hiện tại đơn được chia là “am” Chủ ngữ là ngôi thứ hai : we, they, you thì động từ to be được chia là “are”. chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít : he, she, it, động từ to be được chia là “is”.

Are là thì gì?

Động từ tobe trong thì hiện tại đơn có 3 biến thể là: Am, is và are.

Có bao nhiêu động từ tobe?

Về cơ bản thì chỉ có 3 dạng động từ Tobe chính là “am” – “is” – “are”. Chúng giống nhau về mặc ngữ nghĩa, vị trí, chức năng nhưng lại bị thay đổi dạng phụ thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ. VD: I am home (Tôi ở nhà).

Thế nào là động từ to be?

Động từ To Be là một trợ động từ (auxiliary verb) có tác dụng liên kết chủ ngữ của câu với một vị ngữ dùng để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá một sự vật, sự việc và con người,... Động từ To Be có nghĩa là “thì, là, ở” và có các dạng biến thể khác nhau tùy vào đại từ và thì ở trong câu.