Jumper tiếng Anh là gì
Từ: jumper /'dʤʌmpə/danh từ người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...) dây néo cột buồm choòng (đục đá) áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ) áo va rơi (của thuỷ thủ) (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con) Từ gần giống baby-jumper claim-jumper counter-jumper high-jumper parachute-jumper |