Khi nào dùng dấu phẩy trong tiếng anh năm 2024

IELTS TUTOR lưu ý: : khi có FANBOYS thì bạn chú ý không được quên dấu phẩy vì nếu bạn quên dấu phẩy sẽ dẫn đến người đọc có thể hiểu sai ý câu văn của bạn.

  1. Dùng trong câu có mệnh đề phụ

Trong câu phức, khi một mệnh đề phụ thuộc đứng trước một mệnh đề chính thì ta cần sử dụng dấu phẩy ở giữa hai mệnh đề này.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • When he was in Mexico, he worked as a bar tender.
  • After he finished his dinner, he went to the movies.
  1. Dấu phẩy đứng sau Conjunctive Adverb (Trạng từ liên kết)

Các conjunctive adverb như nevertheless, however, therefore , nonetheless, even so , first , second, finally, on the one hand, on the other hand, by contrast, on the contrary ...

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The gods thundered in the heavens; furthermore, the mortals below cowered in fear.
  • The bank robber dodged the bullet; however, Joey was shot seventeen times in the tibia.
  • Susan appreciated the flowers; nevertheless, a Corvette would be a finer gift.
  1. Dùng trong câu mệnh đề quan hệ xác định

Đối với câu có mệnh đề quan hệ xác định bổ nghĩa cho danh từ đi trước nó, thì ta thêm dấu phẩy giữa mệnh đề quan hệ và danh từ mà nó bổ nghĩa.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I have lost my Oxford English Dictionary, which my mother gave me five years ago.
  • That boy, who is smiling at you, is my friend.

Đặc biệt, khi "which" được sử dụng để thay thế một mệnh đề, thì Bạn cũng thêm dấu phẩy giữa hai mệnh đề đó.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She can’t come to my birthday party, which makes me sad.
  1. Dùng khi một cụm từ đi cùng với một mệnh đề

Bạn phải dùng dấu phẩy giữa một cụm danh từ/tính từ/trạng từ và một mệnh đề độc lập.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Having been a police officer, he knew how to defend himself.
  1. Dùng để bổ sung thông tin phụ cho một danh từ

Khi trong câu có một cụm trạng từ bổ sung thêm nghĩa phụ cho danh từ trước đó thì phải ngăn cách cụm từ này với các thành phần khác trong câu.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Game online is attractive to youth nowadays, especially to students who aren't much interested in studying.

II. Cách sử dụng dấu chấm phẩy (;)

  1. Dùng để thay thế dấu chấm
  • Dấu chấm phẩy có chức năng giống chức năng của dấu chấm, dùng để tách 2 mệnh đề độc lập về ngữ pháp nhưng có liên quan với nhau về nghĩa.
  • Dấu này tương đối ít dùng trong khi viết.

IELTS TUTOR giải thích cho dễ hiểu là dấu chấm phẩy sẽ giống như dấu chấm

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Some people work best in the mornings; others do better in the evenings.
  • Don’t go near the lions; they could bite you.
  • Trong những câu dài, có cấu trúc phức tạp, dấu chấm phẩy còn có thể dùng để tách các thành phần trong khi liệt kê.
  • Qua đó giúp câu văn trở nên gãy gọn, đọc dễ hiểu hơn hơn.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

You may apply for a visa provided that you have a passport; that you fill out necessary forms; that you ensure your return to your home country; …

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Không nên dùng cách liệt kê này trong IELTS WRITING nhé

III. Cách dùng dấu hai chấm (:)

Dấu hai chấm thường dùng để giải thích hay bổ sung thêm thông tin.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • We decided not to go on holiday: we had too little money.
  • Writing an assignment is not easy: to begin with, you have to do a lot of research.
  • A woman: without her, man is nothing.

Dấu hai chấm dùng để đánh dấu phần liệt kê có trong câu.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Buy these things: a packet of peanuts, two loaves of bread and a kilogram of steak.

IV. Cách dùng dấu gạch ngang & gạch nối

Trên đây, IELTS TUTOR đã hướng dẫn các bạn cách phân biệt, các dùng và các lưu ý khi sử dụng các loại dấu câu (dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu hai chấm), trong các loại này, dấu phẩy là dấu thường gặp và hay dùng nhất.

Các bạn cần nắm vững những kiến thức này, nó sẽ giúp các bạn viết tốt hơn và thể hiện trình độ tiếng Anh của mình chuyên nghiệp hơn trong bài thi.

Dấu phẩy thường được dùng để ngắt câu.

1. Mệnh đề đẳng lập

Các mệnh đề được kết nối bằng and, but, or luôn được ngăn cách bởi dấu phẩy trừ khi chúng quá ngắn. Hãy so sánh: - Jane decided to try the home-made steak pie, and Andrew ordered Dover soli with boiled potatoes. (Jane quyết định thử món bánh thịt bò nhà làm, còn Andrew yêu cầu Dover món cá bơn với khoai tây luộc.) Jane had pie and Andrew had fish. (Jane ăn bánh và Andrew ăn cá.) - She had very little to live on, but she would never have dreamed of taking what was not hers. (Cô ấy có rất ít tiền nhưng cô ấy không bao giờ nghĩ đến việc sẽ lấy những gì không phải của mình.) She was poor but she was honest. (Cô ấy nghèo nhưng trung thực.)

2. Mệnh đề phụ

Khi mệnh đề phụ bắt đầu một câu, chúng thường có dấu phẩy theo sau. Hãy so sánh: If you are ever in London, come and see me. (Nếu cậu có đến Luân Đôn, hãy đến gặp tớ.) Come and see me if you are ever in London. (Đến gặp tớ nếu cậu có đến Luân Đôn nhé.)

Không dùng dấu phẩy trước mệnh đề that. Ví dụ: It is quite natural that you should want to meet your father. (Khá tự nhiên rằng anh muốn gặp bố mình.) KHÔNG DÙNG: It is quite natural, that...

3. Những câu phân tách về ngữ pháp

Chúng ta không đặt dấu phẩy giữa những câu tách biệt về ngữ pháp (ở những nơi mà dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy có thể dùng). Ví dụ: The blue dress was warmer. On the other hand, the purple one was prettier. HAY The blue dress was warmer; on the other hand... (Chiếc váy xanh thì ấm hơn. Mặt khác chiếc màu tím dễ thương hơn.) KHÔNG DÙNG: The blue dress was warmer, on the other hand...

4. Thứ tự từ không thông dụng

Nếu từ và các nhóm từ được đặt ở vị trí không thông dụng hoặc làm gián đoạn sự liên tục của một câu, chúng ta luôn ngăn cách chúng bằng dấu phẩy. Ví dụ: My father, however, did not agree. (Bố tôi, tuy nhiên, không đồng ý.) Jane had, surprisingly, paid for everything. (Một cách bất ngờ, Jand đã thanh toán mọi thứ.) We were, believe it or not, in love with each other. (Tin hay không, chúng tôi đang yêu nhau.) Andrew Carpenter, the deputy sales manager, was sick. (Andrew Carpenter, phó quản lý bán hàng, bị ốm.)

Hai dấu phẩy là cần thiết trong trường hợp này. KHÔNG DÙNG: Andrew Carpenter the deputy sales manager, was sick.

5. Tính từ

Sau be và các động từ nối khác, dấu phẩy luôn được đặt giữa các tính từ. Ví dụ: The cowboy was tall, dark and handsome. (Chàng cao bồi cao ráo, ngăm đen và điển trai.)

Trước danh từ, chúng ta thường dùng dấu phẩy giữa các tính từ đưa thông tin cùng loại. Ví dụ: This is an expensive, ill-planned, wasteful project. (Đây là môt dự án đắt đỏ, tồi tệ và lãng phí.)

Dấu phẩy đôi khi được lược bỏ giữa các tính từ ngắn. Ví dụ: a tall (,) dark (,) handsome cowboy.

Không được lược bỏ dấu phẩy khi tính từ hoặc các bổ ngữ từ đề cập đến những phần khác nhau của sự vật. Ví dụ: a green, red and gold carpet (một tấm thảm xanh, đỏ và vàng) KHÔNG DÙNG: a green red... concrete, glass, and plastic buildings. (những toà nhà làm từ bê tông, kính và nhựa)

Không dùng dấu phẩy trước danh từ khi tính từ đưa ra thông tin khác loại. Ví dụ: Have you ever met our handsome new financial director? (Cậu từng gặp giám đốc tài chính mới đẹp trai của chúng tôi chưa?) KHÔNG DÙNG: ...our handsome, new, financial director?

6. Nhóm từ xác định

Khi danh từ có các nhóm từ xác định theo sau thể hiện rõ ai hay cái gì đang được nói đến, chúng ta không dùng dấu phẩy. Hãy so sánh: - The driver in the Ferrari was cornering superbly. (Tài xế chiếc xe Ferrari đang cua một cách điệu nghệ.) (Cụm 'in the Ferrari' xác định 'the driver'.) KHÔNG DÙNG: The driver, in the Ferrari, was cornering superbly. HAY The driver in the Ferrari, was cornering superbly. Stephens, in the Ferrari, was cornering superbly. (Cụm 'in the Ferrari' không xác định 'the driver', anh ấy đã được xác định bằng tên Stephens) (Stephens, trong chiếc xe Ferrari, đang cua một cách điệu nghệ.) - The woman who was talking on the phone gave Parker a big smile. (Người phụ nữ đang nói chuyện điện thoại nở nụ cười tươi với Parker.) Mrs Grange, who was talking on the phone, gave Parker a big smile. (Bà Grange đang nói chuyện điện thoại nở nụ cười tươi với Parker.)

7. Chủ ngữ dài: không dùng dấu phẩy

Chúng ta không đặt dấu phẩy sau một chủ ngữ ngay cả khi nó rất dài. Ví dụ: The man from the Japanese Ministry of Education arrived early. (Người đàn ông từ bộ giáo dục Nhật Bản đã đến sớm.) KHÔNG DÙNG: The man from the Japanese Ministry of Education, arrived early. What we need most of all is more time. (Những gì chúng tôi cần hơn cả là thêm thời gian.) KHÔNG DÙNG: What we need most of all, is...

8. Câu gián tiếp Chúng ta không đặt dấu phẩy trước that, what, where,... trong cấu trúc câu gián tiếp. Ví dụ: Everybody realised that I was foreigner. (Tất cả mọi người đều nhận ra tôi là người nước ngoài.) KHÔNG DÙNG: Everybody realised, that... They quickly explained what to do. (Họ nhanh chóng giải thích phải làm gì.) KHÔNG DÙNG: They quickly explained, what... I didn't know where I should go. (Tôi không biết tôi nên đi đâu.) KHÔNG DÙNG: I didn't know, where...

9. Số Dấu phẩy được dùng để chia số lớn thành một nhóm có ba số, bằng cách chia tách hàng nghìn và hàng triệu. Ví dụ: 6,435 (KHÔNG DÙNG: 6.435) 7,456,189

Chúng ta không dùng dấu phẩy trong số có 4 chữ số và không dùng trong ngày tháng. Ví dụ: 3,164 HAY 3164 they year 1946

Khoảng cách trống đôi khi được dùng thay cho dấu phẩy. Ví dụ: There are 1 000 millimetres in one metre. (Có 1 000 mm trong 1m)

Chúng ta không dùng dấu phẩy trong số thập phân. Ví dụ: 3.5 = three point five HAY three and a half. KHÔNG DÙNG: 3,5 three comma five.

Khi nào sử dụng dấu phẩy trong tiếng Anh?

Dấu phẩy (Commas) Dấu phẩy là tên dấu chấm câu dùng để chia nhỏ câu, kết hợp hai mệnh đề hoặc cho chúng ta biết khi nào cần tạm dừng trong câu. Ví dụ: Despite the fact I hate maths, I quite like learning about fractions. I speak English, French and Thai.

Khi nào dùng AND có dấu phẩy?

Dấu phẩy sẽ đứng trước “and” khi:.

Nằm trong một danh sách liệt kê (list): Dấu phẩy. thường được đặt trước "and" khi các bạn muốn liệt kê nhiều mục hoặc nhiều ý✅ ... .

Đứng trước các liên từ như and, but, or, nor, so, yet. để nối hai mệnh đề độc lập tạo thành một câu ghép. ... .

Muốn làm rõ các ý liệt kê dài và phức tạp: Khi các..

Khi nào dùng dấu chấm than trong tiếng Anh?

Dấu chấm than trong Tiếng Anh – Exclamation mark – “!” Dấu chấm than được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó.

Khi nào but có dấu phẩy?

Ÿ But là liên từ chỉ sự đối lập với nghĩa là “nhưng, nhưng mà”. But thường đứng giữa câu vaf trước nó có dấu phẩy. Ví dụ: She felt ill, but she went to school. My house is small, but it's very comfortable.