Kinh doanh buôn bán tiếng anh là gì năm 2024

Từ những cứ địa này, họ sinh lời vào việc buôn bán nô lệ và vàng.

From these bases, they engaged profitably in the slave and gold trades.

Đức Giê-hô-va cảm thấy thế nào về hành động thiếu trung thực trong việc buôn bán?

How does Jehovah feel about dishonest business practices?

Nhưng việc buôn bán của tôi không phải là ở Châu Phi, mà là phía tây.

But my business is not in Africa, it's out west.

Việc buôn bán súc vật cũng sinh lợi cao.

The business of selling animals was also very profitable.

Có lẽ việc buôn bán sẽ giữ chân hắn lại.

Perhaps his business will detain him.

Tôi không phản đối gì với việc buôn bán.

On one hand I have nothing against selling.

Ý em việc buôn bán đang chết dần là sao?

What do you mean dying business?

Cái giá của việc buôn bán ở thế giới giàu có.

The price of doing business in a treacherous world.

Kinh-thánh nói nhiều về các thực hành lương thiện trong việc buôn bán.

Much is said in the Bible about honest business practices.

Người khác thì muốn các nhà cầm quyền hạn chế việc buôn bán súng đạn.

Others want the authorities to restrict the sale of firearms.

Việc buôn bán của chị Berthe có thuận lợi không?

Is Berthe’s business thriving?

con đã quá bận sắp xếp việc buôn bán của bố con.

Last time we spoke, you were busy settling your dad's affairs.

Hãy coi chừng việc buôn bán chức vụ!

Beware of Simony!

Luther rất phẫn nộ trước việc buôn bán sự ân xá.

Luther was indignant about the sale of indulgences.

Như mày biết rất rõ... bọn tao nắm việc buôn bán rượu quanh đây.

As you know perfectly well... we handle the liquor around here.

Hắn là vua ma túy, kẻ đang cố nắm quyền kiểm soát việc buôn bán ma túy.

He's the drug kingpin who's been trying to gain control of the drug trade.

Việc buôn bán nội tạng ở Đức

The organ trade in Germany.

Còn người làm việc buôn bán?

How about someone in corporate sales?

Đây không phải là việc buôn bán binh lính.

This is not military business.

Việc buôn bán lậu tác phẩm nghệ thuật là đại kinh doanh ở Nga và các nơi khác.

Smuggling art is big business in Russia and elsewhere.

Các loài trong họ này có tầm quan trọng lớn trong việc buôn bán gỗ.

The species of this family are of major importance in the timber trade.

Hãy trình bày những đề tài thích hợp cho công việc buôn bán của mỗi tiệm.

Feature articles that are appropriate for the particular business being contacted.

Gần đây, một người nào đó đã hỏi tôi là công việc buôn bán của tôi ra sao.

Someone recently asked me how my sales were going.

Việc buôn bán với người nước ngoài được hỗ trợ.

The trade with foreigners was supported.

Kết quả là việc buôn bán của bà phát đạt hơn.

As a result, business actually got better.

buôn bán tự do Tiếng Anh là gì

Từ điển kinh doanh

  • free trade
  • quyền tự do buôn bán: Từ điển kinh doanhliberty of trading
  • sự buôn bán: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: hóa học & vật liệutradesự buôn bán thực phẩm [được làm] lạnhrefrigerated food tradesự buôn bán trong nướchome tradesự buôn bán trong nướcinland tradeTừ điển kinh doanhtraff
  • sự bán buôn: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: hóa học & vật liệubulk salewholesale

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • g] Control techniques in free trade zones and free ports;
  • Phương pháp kiểm soát những vùng buôn bán tự do và cảng tự do;
  • [f] Control techniques in free trade zones and free ports;
  • Phương pháp kiểm soát những vùng buôn bán tự do và cảng tự do;
  • [g] Control techniques in free trade zones and free ports;
  • Phương pháp kiểm soát những vùng buôn bán tự do và cảng tự do;
  • These companies use it as the gateway to free trade with the 28 E.U. nations. Nhiều công ty Mỹ xem Anh là cửa ngỏ để buôn bán tự do với 28 nước EU.
  • These companies use it as the gateway to free trade with the 28 EU nations. Nhiều công ty Mỹ xem Anh là cửa ngỏ để buôn bán tự do với 28 nước EU.

Những từ khác

  1. "buôn bán trực tiếp" Anh
  2. "buôn bán tình dục qua mạng" Anh
  3. "buôn bán tình dục ở brunei" Anh
  4. "buôn bán tình dục ở việt nam" Anh
  5. "buôn bán tơ lụa" Anh
  6. "buôn bán ven biển" Anh
  7. "buôn bán ven bờ" Anh
  8. "buôn bán vòng vo" Anh
  9. "buôn bán vũ khí" Anh
  10. "buôn bán tình dục ở việt nam" Anh
  11. "buôn bán tơ lụa" Anh
  12. "buôn bán ven biển" Anh
  13. "buôn bán ven bờ" Anh

Người kinh doanh buôn bán gọi là gì?

Kinh doanh thương mại [tiếng anh gọi là Commercial Business] là một ngành nghề học chuyên sâu về các kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm của thương mại nội địa và quốc tế gồm các lĩnh vực như: marketing, phân tích tài chính, quản lý bán hàng, thị trường,...

Người kinh doanh online tiếng Anh là gì?

Kinh doanh điện tử, hay còn gọi là "eBusiness" hoặc "e-business" [viết tắt từ chữ Electronic business], hay Kinh doanh trên Internet, có thể được định nghĩa như là một ứng dụng thông tin và công nghệ liên lạc [ITC] trong sự hỗ trợ của tất cả các hoạt động kinh doanh.

Nghề nghiệp từ kinh doanh tiếng Anh là gì?

- Ngành nghề tự do kinh doanh tiếng Anh là Freelance business sectors or activities.

Động từ kinh doanh là gì?

Kinh doanh là các hoạt động đầu tư, sản xuất, mua bán, cung ứng dịch vụ do các chủ thể kinh doanh tiến hành một cách độc lập, thường vì mục đích tạo ra lợi nhuận. Theo Từ điển tiếng Việt, “kinh doanh” được hiểu là tổ chức sản xuất, buôn bán sao cho sinh lợi.

Chủ Đề