Bày tỏ quan điểm tiếng anh là gì năm 2024

Khi bạn chọn cách bày tỏ quan điểm bằng tiếng Anh một cách mạnh mẽ, bạn muốn người nghe hiểu rằng bạn tin tưởng vào điều mình đang nói. Hoặc đơn giản là bạn cần nhấn mạnh nội dung mình truyền tải thật rõ ràng, giúp cho người nghe biết được điều họ sắp nghe là rất quan trọng.

Bạn có thể lựa chọn những động từ, tính từ hoặc trạng từ mạnh để tạo “năng lượng” cần thiết cho câu nói nhé. Ví dụ:

  • I believe [that]…
  • I’m sure/certain that…
  • I really/strongly think [that]…
  • There’s no doubt in my mind that/ There’s no doubt to me that

Bày tỏ quan điểm một cách ôn hòa

Trên mặt chữ, những gợi ý sau đây của mình đều có thể xem là ôn hòa. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thông điệp của bạn còn có thể thay đổi biến đổi tùy theo sắc thái trong câu nói của bạn. Khi chọn cách nói này, bạn thường muốn người xem hiểu được ý kiến của bạn nhưng không muốn ép buộc họ phải theo ý kiến của bạn.

  • I guess [that]…
  • I feel [that]…
  • It seems to me that…
  • To be honest, I think…

Nếu bạn yêu thích những bộ phim Disney, bạn chắc sẽ biết bài hát nổi tiếng Colors of the wind trong bộ phim Pocahontas [1995]. Để giúp John nhận ra những suy nghĩ sai lầm của mình, Pocahontas đã sử dụng câu “And you’ve been so many places, I guess it must be so”, cô nghĩ có lẽ John đã được chu du nhiều nơi, nhưng trái ngược với điều đó thì anh chàng còn quá nhiều điều chưa hề biết, “How can there be so much that you don’t know?”.

Bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý

Thể hiện sự đồng ý hay không đồng ý của bạn cũng chính là một cách bày tỏ quan điểm trong tiếng Anh. Tham khảo những cách sau của mình nha:

Đồng ý:

  • That’s right/ That’s true.
  • I couldn’t agree with you more.

Không đồng ý:

  • I don’t think so.
  • I’m afraid I disagree.

Trong Passengers [2016], Aurora đã chia sẻ cùng Jim mong muốn viết một câu chuyện để đời cho nhân loại, cô nói rằng mình sẽ đi một hành trình khứ hồi – round trip, anh chàng bất ngờ hỏi lại để xác nhận lời cô và Aurora khẳng định chắc nịch bằng cụm “That’s right”.

Chắc hẳn sau bài viết này, bạn sẽ thường xuyên thể hiện ý kiến bản thân bằng tiếng Anh nhiều hơn đúng không? Để được luyện tập giao tiếp tiếng Anh nhiều hơn, bạn có thể đăng ký các lớp học Tiếng Anh tổng quát tại JOLO English. Chỉ sau 3 tháng học, trình độ tiếng Anh của bạn chắc chắn sẽ tăng đáng kể.

Tham khảo kho tài liệu dành riêng cho luyện thi IELTS

Tham khảo khóa luyện thi IELTS đầu ra 7.0 tại JOLO English

------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM:

· I am of the opinion that .../ I take the view that ..[ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là].

· My personal view is that ... [Quan điểm của riêng tôi là…].

· In my experience ... [Theo kinh nghiệm của tôi thì…].

· As far as I understand / can see ... [Theo như tôi hiểu thì…].

· As I see it, .../ From my point of view ... [Theo tôi/ theo quan điểm của tôi].

· As far as I know ... / From what I know ...[Theo tôi biết thì…/ Từ nhừng gì tôi biết thì…].

· I might be wrong but ... [Có thể tôi sai nhưng…].

· If I am not mistaken ... [Nếu tôi không nhầm thì…].

· I believe one can [safely] say ... [Tôi tin rằng…].

· It is claimed that ... [Tôi tuyên bố rằng…].

· I must admit that ... [Tôi phải thừa nhận rằng…].

· I cannot deny that ... [Tôi không thể phủ nhận rằng….].

· I can imagine that ... [Tôi có thể tưởng tượng thế này….].

· I think/believe/suppose ... [Tôi nghĩ/ tin/ cho là…].

· Personally, I think ... [Cá nhân tôi nghĩ rằng….].

· That is why I think ... [Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…].

· I am sure/certain/convinced that ... [Tôi chắc chắn rằng….].

· I am not sure/certain, but ... [Tôi không chắc nhưng…].

· I am not sure, because I don't know the situation exactly. [Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào].

Thứ tự, trật tự hay vị trí của tính từ là một chủ đề dễ gây nhầm lẫn cho người học bởi nhiều nó có nhiều loại tính từ khác nhau. Trong bài viết này, Monkey sẽ đem đến cho bạn cái nhìn chi tiết nhất về cấu trúc và các tính từ chỉ quan điểm trong Tiếng Anh.

Tổng hợp các tính từ chỉ quan điểm trong Tiếng Anh [Opinion]

Trước tiên, cùng Monkey đến với phần tổng hợp các tính từ chỉ quan điểm thường gặp nhất nhé!

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

adorable

đáng yêu

Our friends gave us an adorable dress for our baby daughter. It’s so cute. [Bạn bè của chúng tôi đã cho chúng tôi một chiếc váy đáng yêu cho con gái nhỏ của chúng tôi. Nó thật dễ thương.]

ambitious

đầy tham vọng

It is better to be ambitious but come up short than to never try at all. [Tốt hơn là bạn nên tham vọng nhưng hãy nghĩ ra còn hơn là không bao giờ cố gắng.]

arrogant

kiêu ngạo

There is a fine line between being confident and being arrogant. [Có một ranh giới nhỏ giữa tự tin và kiêu ngạo.]

awkward

vụng về, khó xử

Katie just broke up with her boyfriend, so don’t talk about getting married. It would be really awkward. [Katie vừa mới chia tay bạn trai, vì vậy đừng nói đến chuyện kết hôn. Nó sẽ thực sự khó xử.]

awful

kinh khủng, tồi tệ

The weather on our trip was awful. It was cold and rainy the whole time. [Thời tiết trong chuyến đi của chúng tôi thật tồi tệ. Trời lạnh và mưa suốt.]

bizarre

kỳ lạ

Spring weather can be very bizarre, sunny and warm one day, and then cold and rainy the next. [Thời tiết mùa xuân có thể rất kỳ lạ, nắng ấm một ngày, sau đó lạnh và mưa vào ngày tiếp theo.]

bossy

hách dịch

Don’t be so bossy. Let everyone decide for themselves. [Đừng hách dịch như vậy. Hãy để mọi người tự quyết định.]

childish

trẻ con

Making fun of someone because of their appearance is so childish. [Chế giễu ai đó vì vẻ ngoài của họ thật trẻ con.]

compassionate

từ bi, thương xót

When a friend is going through a tough time, always be compassionate and try to help them. [Khi một người bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn, hãy luôn từ bi và cố gắng giúp đỡ họ.]

courteous

lịch sự

You should always be courteous and give your seat on the train to older people and pregnant women. [Bạn phải luôn lịch sự và nhường ghế trên tàu cho người lớn tuổi và phụ nữ có thai.]

deceitful

lừa dối, dối trá

I can’t trust him. He is always so deceitful about unimportant things. [Tôi không thể tin tưởng anh ta. Anh ấy luôn dối trá về những điều không quan trọng.]

disturbing

đáng lo ngại

I find it deeply disturbing that children are forced to work in factories. [Tôi thấy thật đáng lo ngại khi có trẻ em và bị buộc phải làm việc trong các nhà máy.]

evil

độc ác, ác nhân

Joffrey Baratheon and Ramsey Bolton were two evil characters on Game of Thrones. [Joffrey Baratheon và Ramsay Bolton là hai ác nhân trong Game of Thrones.]

fantastic

tuyệt vời

We had such a great trip to Ireland. The people were so friendly and the countryside was fantastic. [Chúng tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Ireland. Mọi người rất thân thiện và vùng nông thôn thật tuyệt vời.]

foolish

ngu ngốc, khờ dại

It was foolish to spend so much money on a new car. We should have bought a good used car instead. [Thật là ngu ngốc khi bỏ ra nhiều tiền như vậy cho một chiếc xe mới. Chúng ta nên mua một chiếc xe cũ tốt để thay thế.]

greedy

tham lam

Don’t be greedy. Share your cookies with your friends. You have a lot. [Đừng tham lam. Chia sẻ bánh quy của bạn với bạn bè của bạn. Bạn sẽ nhận lại được nhiều.]

grumpy

gắt gỏng

Many people are grumpy in the morning until they drink their first cup of coffee. [Nhiều người gắt gỏng vào buổi sáng cho đến khi họ uống tách cà phê đầu tiên.]

gullible

cả tin

I can’t believe I fell for that trick. I feel so gullible. [Tôi không thể tin được là mình đã bị lừa vì trò lừa đó. Tôi cảm thấy rất cả tin.]

hilarious

vui vẻ, hài hước

I love YouTube videos about dogs and cats doing funny things. They are hilarious. [Tôi thích các video trên YouTube về chó và mèo làm những điều vui nhộn. Họ thật hài hước.]

immature

chưa trưởng thành, còn non nớt

When I graduated from college, I thought I knew everything. Now I realize that I was actually still immature. [Khi tôi tốt nghiệp đại học, tôi nghĩ rằng tôi đã biết tất cả mọi thứ. Bây giờ tôi nhận ra rằng tôi thực sự vẫn còn non nớt.]

irresponsible

thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm

Don’t leave your bicycle out in the rain. That’s really irresponsible. [Đừng để xe đạp của bạn dưới trời mưa. Điều đó thực sự vô trách nhiệm.]

jealous

ghen tuông, ghen tị

Don’t be jealous when a friend is successful. Be happy for them. [Đừng ghen tị khi một người bạn thành công. Hãy mừng cho họ.]

mediocre

tầm thường

The hotel we stayed at was mediocre. It wasn’t terrible, but we’d never stay there again. [Khách sạn chúng tôi ở là tầm thường. Nó không khủng khiếp, nhưng chúng tôi sẽ không bao giờ ở lại đó nữa.]

messy

lộn xộn

When you have small children, the house can get messy very quickly. [Khi bạn có con nhỏ, ngôi nhà có thể trở nên bừa bộn rất nhanh.]

nasty

bẩn thỉu, khó chịu

Someone didn’t clean up the spilled milk in the refrigerator, and now it

smells nasty. [Ai đó đã không dọn sạch sữa tràn trong tủ lạnh, và bây giờ nó

có mùi khó chịu.]

naughty

nghịch ngợm

It’s ok if a child is naughty once in a while. No one is perfect. [Sẽ không sao nếu một đứa trẻ nghịch ngợm thỉnh thoảng. Không ai là hoàn hảo.]

optimistic

lạc quan

We have good players and have practiced hard. I am optimistic about our chances in the tournament. [Chúng tôi có những cầu thủ giỏi và đã tập luyện chăm chỉ. Tôi lạc quan về cơ hội của chúng tôi trong giải đấu.]

outrageous

tàn nhẫn, thái quá

The price of a new car is outrageous, I could never afford one. [Giá của một chiếc xe hơi mới là quá cao, tôi không bao giờ có thể mua được một chiếc.]

passionate

say đắm, đam mê

A good teacher should be passionate about their subject. [Một giáo viên giỏi phải đam mê môn học của họ.]

pertinent

phù hợp

When someone decides to move, the quality of public schools is pertinent to anyone with children. [Khi ai đó quyết định chuyển đi, chất lượng của các trường công lập sẽ phù hợp với bất kỳ ai có con.]

pessimistic

bi quan

Don’t be so pessimistic. I’m sure we will find a solution to the problem. [Đừng bi quan như vậy. Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.]

pointless

vô nghĩa

I am very satisfied with my current cell phone. Buying a new one would be pointless and a waste of money. [Tôi rất hài lòng với điện thoại di động hiện tại của tôi. Mua một cái mới sẽ là vô nghĩa và lãng phí tiền bạc.]

rebellious

ương ngạnh, nổi loạn

Most people get a little rebellious when they are teenagers. It’s natural. [Hầu hết mọi người có một chút nổi loạn khi họ ở tuổi thanh thiếu niên. Đó là điều tự nhiên.]

reasonable

hợp lý

Being late for work occasionally because of traffic is reasonable but not every day.

Irresponsible. [Thỉnh thoảng đi làm muộn vì tắc đường là điều hợp lý nhưng không phải ngày nào cũng vậy.]

reckless

liều lĩnh

The boy made a reckless decision to ride his bike without a helmet which cost him his life. [Cậu bé đã có một quyết định liều lĩnh khi đạp xe mà không đội mũ bảo hiểm khiến cậu phải trả giá bằng mạng sống.]

silly

ngốc nghếch

Little children are so cute when they are being silly. [Những đứa trẻ nhỏ thật đáng yêu khi chúng đang ngốc nghếch.]

tasty

ngon

Everything we tried was really tasty. I highly recommend that restaurant. [Mọi thứ chúng tôi đã thử đều rất ngon. Tôi rất khuyến khích nhà hàng đó.]

tough

khó khăn

Moving to a foreign country can be very tough at first, but the experience has many valuable benefits. [Chuyển đến một đất nước xa lạ có thể rất khó khăn lúc đầu, nhưng trải nghiệm mang lại nhiều lợi ích quý giá.]

useless

vô dụng

Nobody needs DVD players anymore. Streaming services have made them useless. [Không ai cần đầu đĩa DVD nữa. Các dịch vụ phát trực tuyến đã khiến chúng trở nên vô dụng.]

unethical

phi đạo đức

It seems unethical for a teacher to help a student cheat on a test. [Việc một giáo viên tiếp tay cho một học sinh gian lận trong bài kiểm tra dường như là phi đạo đức.]

valuable

quý giá

Being bilingual is extremely valuable. Many employers need people who can speak two or more languages. [Nói được hai thứ tiếng là vô cùng quý giá. Nhiều nhà tuyển dụng cần những người có thể nói hai ngôn ngữ trở lên.]

worthless

vô ích, vô giá trị

If you get a high score on a test but your English doesn’t improve, all your study was worthless. [Nếu bạn đạt điểm cao trong một bài kiểm tra nhưng tiếng Anh của bạn không cải thiện, thì tất cả việc học của bạn là vô ích.]

weird

kỳ dị

I couldn’t understand that movie at all. It was so weird. [Tôi không thể hiểu được bộ phim đó chút nào. Nó thật là kỳ dị.]

30+ cấu trúc thể hiện quan điểm bằng Tiếng Anh

1. It seems to me that … [Với tôi, dường như là…]

2. In my opinion,… [Theo ý kiến tôi,…]

3. I strongly believe that… [Tôi thực sự tin rằng…]

4. My personal view is that… [Quan điểm của riêng tôi là…]

5. In my experience… [Theo kinh nghiệm của tôi thì…]

6. As far as I understand/ can see… [Theo như tôi hiểu thì…]

7. As I see it,…/ From my point of view… [Theo tôi/ theo quan điểm của tôi…]

8. As far as I know… / From what I know… [Theo tôi biết thì…/ Từ những gì tôi biết thì…]

9. I believe one can [safely] say... [Tôi tin rằng…]

10. It is claimed that… [Tôi tuyên bố rằng…]

11. I must admit that… [Tôi phải thừa nhận rằng…]

12. I think/believe/suppose… [Tôi nghĩ/ tin/ cho là…]

13. That is why I think… [Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…]

14. I am sure/certain/convinced that… [Tôi chắc chắn rằng….]

15. It is clear that … [Rõ ràng rằng….]

16. I might be wrong but... [Có thể tôi sai nhưng…]

17. If I am not mistaken… [Nếu tôi không nhầm thì…]

18. I cannot deny that… [Tôi không thể phủ nhận rằng….]

19. I can imagine that … [Tôi có thể tưởng tượng thế này….]

20. Personally, I think … [Cá nhân tôi nghĩ rằng….]

21. I am not sure/certain, but .. [Tôi không chắc nhưng…]

22. I tend to think that… [Tôi có xu hướng thiên về…]

23. I have read that … [Tôi đã đọc được rằng…]

24. I am of mixed opinions [about/ on]… [Tôi đang phân vân về việc…]

25. The fact is that … [Thực tế là…]

26. The [main] point is that … [Ý chính ở đây là…]

27. There is no doubt that .. [Không còn nghi ngờ gì nữa….]

28. This proves that … [Điều này chứng tỏ rằng…]

29. One can say that … [Có thể nói là…]

30. It is obvious that … [Hiển nhiên là…]

Xem thêm: [FULL] 100+ Tính từ miêu tả quần áo trong tiếng anh & từ vựng về trang phục

Một số ví dụ thể hiện quan điểm bằng Tiếng Anh

1. It seems to me that he is over you now. [Theo như tôi thấy thì anh ta đã quên được cậu rồi]

2. In my opinion, we should set goals before doing anything. [Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên lập mục tiêu trước khi làm bất cứ việc gì.]

3. I strongly believe that all the businesses should operate toward sustainable development. [Tôi thật sự tin rằng các doanh nghiệp nên hoạt động hướng tới sự phát triển bền vững]

4. My personal view is that the girl did not steal her friend's money. [Quan điểm của cá nhân tôi là cô gái không lấy trộm tiền của bạn mình.]

5. In my experience, daily exercise will make you healthier. [Theo kinh nghiệm của tôi thì tập thể dục hằng ngày sẽ giúp bạn mạnh khỏe hơn.]

6. As far as I understand skipping breakfast is very bad for our stomach. [Theo như tôi hiểu thì bỏ bữa sáng rất có hại cho dạ dày của chúng ta.]

7. As I see it, he’s never gonna win this battle. [Theo như tôi thấy thì anh ta khó mà thắng được trận đấu này]

8. As far as I know, she will leave tomorrow. [Theo như những gì tôi biết thì cô ta sẽ rời đi vào ngày mai]

9. I believe one can say all efforts to study will return good results. [Tôi tin rằng mọi nỗ lực học tập sẽ thu về kết quả tốt.]

10. It is claimed that he is getting married next month. [Anh ấy tuyên bố rằng mình sẽ kết hôn vào tháng tới.]

11. I must admit that she is beautiful and talented. [Tôi phải thừa nhận rằng cô ấy xinh đẹp và tài năng.]

12. I think winter will come late this year. [Tôi nghĩ rằng mùa đông năm nay sẽ tới muộn.]

13. That's why I think he doesn't care about surrounding relationships. [Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng anh ấy không quan tâm đến các mối quan hệ xung quanh.]

14. I'm sure that Mary gave birth to a beautiful baby girl last year. [Tôi chắc rằng Mary đã sinh một bé gái xinh đẹp vào năm ngoái.]

15. It is clear that I submitted my test on time to my lecturer. [Rõ ràng là tôi đã nộp bài kiểm tra đúng hạn cho giảng viên của mình.]

16. I might be wrong but he definitely bumped into the old lady without apologizing. [Tôi có thể sai nhưng anh ta nhất định đã đụng phải bà già mà không xin lỗi.]

17. If I'm not mistaken, the soft drink bottle expired yesterday. [Nếu tôi không nhầm thì chai nước ngọt đã hết hạn từ hôm qua.]

18. I can't deny that the house is getting better and better. [Tôi không thể phủ nhận rằng ngôi nhà đang ngày một tốt lên.]

19. I can imagine that the flowers are dancing in the back garden. [Tôi có thể tưởng tượng rằng những bông hoa đang nhảy múa sau vườn.]

20. Personally, I think the rain will come in half an hour. [Cá nhân tôi nghĩ rằng cơn mưa sẽ kéo đến sau nửa tiếng nữa.]

21. I’m not sure, but she’d probably gone for hours before you arrived. [Tôi không chắc, nhưng hẳn là cô ta đã rời đi được vài giờ đồng hồ trước khi cậu đến rồi]

22. I tend to think that this shirt will look better on you. [Tôi thiên về chiếc áo này hơn, nhìn nó hợp với bạn]

23. I have read that sharing should come from the heart and not for any other benefit. [Tôi đã đọc được rằng sự sẻ chia nên xuất phát từ tấm lòng chứ không phải vì bất kỳ lợi ích nào khác.]

24. I am of mixed opinions on I should quit my job at my company. [Tôi đang phân vân về việc có nên nghỉ làm ở công ty hay không.]

25. The fact is that I'm not as brilliant as people think. [Thực tế là tôi không quá xuất sắc như mọi người vẫn nghĩ.]

26. The main point is that we have to memorize the formulas to apply in the exercise. [Điểm chính là chúng ta phải học thuộc các công thức để áp dụng vào bài tập.]

27. There’s no doubt to me that she has gone absolutely crazy about you. [Tôi không còn nghi ngờ gì nữa, cô ta phát điên vì cậu rồi]

28. This proves that he loves and cares for you. [Điều này chứng tỏ anh ấy rất yêu và quan tâm đến bạn.]

29. One can say that the weather today is very suitable for going to camping facilities. [Có thể nói thời tiết hôm nay rất thích hợp để đến các cơ sở cắm trại.]

30. It is obvious that the fried noodles are very suitable for her taste. [Hiển nhiên là món mì xào rất hợp khẩu vị của cô ấy.]

Trên đây là phần tổng hợp cấu trúc và các tính từ chỉ quan điểm trong Tiếng Anh vô cùng chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng bài viết của Monkey đã giúp bạn học được cách bày tỏ quan điểm, đưa ra ý kiến cá nhân đầy tự tin khi giao tiếp.

Chủ Đề