Vietnamese
bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh
English
whenever i have free time
Last Update: 2021-10-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
khi nào bạn có thời gian rảnh?
English
Last Update: 2021-05-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
khi nào bạn có thời gian rãnh
English
when do you have time?
Last Update: 2023-09-22 Usage Frequency: 6 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có thời gian rảnh chưa?
English
i have been busy lately
Last Update: 2019-01-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy liên lạc với tôi khi bạn có thời gian rảnh
English
please contact me when you have leisure time
Last Update: 2013-06-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bất cứ khi nào có rảnh vài phút sau bữa ăn.
English
whenever i have a few minutes after lunch.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cứ xem qua khi anh có thời gian.
English
just go through them when you get a chance.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cứ gửi email cho anh khi em có thời gian rảnh
English
yeah, just give me an email when your tv thing comes out.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
khi bạn đã có một thời gian khó khăn,
English
when you had a hard time,
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có thể đi bất cứ khi nào bạn muốn
English
you can go whenever you wish
Last Update: 2010-11-20 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tớ có thời gian rảnh mà.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bất cứ cái gì cũng là để có thêm thời gian.
English
anything to gain time.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật này không?
English
are you out of work?
Last Update: 2023-05-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bây giờ thì tôi có thời gian rảnh
Last Update: 2022-08-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vào thời gian rảnh
English
my english is not good
Last Update: 2023-09-20 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn làm gì trong thời gian rảnh?
English
what do you do in your free time?
Last Update: 2014-02-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có rảnh không
English
bạn có rảnh bây giờ không?
Last Update: 2020-05-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có thể nhắn tin cho tôi bất cứ lúc nào khi bạn rảnh.
English
you can message me anytime when you are free.
Last Update: 2020-01-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có rảnh không?
English
can i ask you a question?
Last Update: 2022-08-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thỉnh thoảng hãy nói chuyện với tôi khi có thời gian rảnh nhé
English
please help me fix it
Last Update: 2021-07-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Thời gian rảnh trong tiếng Anh là gì?
"Leisure Activities" là một chủ đề khá thú vị trong tiếng Anh. Cụ thể, đây là chủ đề nói về các hoạt động giải trí được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi của bạn từ trong chính cuộc sống hằng ngày, chính vì vậy sẽ rất dễ cho các bạn tiếp thu bài học hơn.
Thời gian rảnh rỗi là gì?
Nhàn rỗi hay là thời gian rảnh, thư nhàn là thời gian tùy ý, được dùng trong các hoạt động, sinh hoạt không bắt buộc. Trái ngược với các hoạt động bắt buộc như việc làm, kinh doanh, công việc gia đình, giáo dục, căng thẳng, ăn uống, và ngủ.
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi trả lời bằng tiếng Anh?
What do you get up to in your free time? [Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?]
Khi nào thì bạn rành tiếng Anh?
When do you have free time? Khi nào bạn rảnh?