Lạc đường trong tiếng anh là gì tra từ soha năm 2024

/wei/

Thông dụng

Danh từ

Đường, đường đi, lối đi

way in lối vào way out lối ra way through lối đi qua a public way con đường công cộng covered way lối đi có mái che permanent way nền đường sắt (đã làm xong) to be on one's way to trên đường đi tới on the way dọc đường to be under way đang đi, đang trên đường đi; (nghĩa bóng) đang tiến hành to lose one's way lạc đường to find way home tìm đường về nhà to block (stop) the way ngăn (chặn, chắn) đường to clear the way dọn đường; mở thông đường to make the best of one's way đi thật nhanh to make way for tránh đường cho, để cho qua to pave the way for mở đường cho, chuẩn bị cho in the way làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường to be in someone's way làm trở ngại ai, ngáng trở ai to get out of the way of someone tránh khỏi đường đi của ai to stand in the way of someone chặn đường (tiến lên) của ai

Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách

It's a long way from Hanoi Cách Hà nội rất xa to go a long way đi xa to be still a long way off perfection còn xa mới hoàn mỹ được

Phía, phương, hướng, chiều

the right way phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng the wrong way phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm which way is the wind blowing? gió thổi theo phương nào? this way hướng này this way out đường ra phía này

Cách, phương pháp, phương kế, biện pháp

in no way chẳng bằng cách nào to go the right way to chọn cách tốt để to go one's own way làm theo cách của mình to see one's way to có cách để to find way to tìm ra cách để to have one's own way làm theo ý muốn; muốn gì được nấy where there is a will there is a way có chí thì nên

Cá tính, lề thói

in the way of business theo thói thường, theo lề thói English ways of living lối sống Anh in a friendly way một cách thân mật way of speaking cách nói it is his way đó là cá tính của nó it is the way of the world lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả ways and customs phong tục lề thói to be ignorant of the ways of society không biết phép xã giao

Việc; phạm vi, thẩm quyền

it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi

(thông tục) vùng ở gần

to live somewhere Hanoi way ở đâu đó gần Hà nội

Tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết

to be in a bad way ở vào tình trạng xấu to be in a fair way of (to) ở trong tình thế thuận lợi để

Mức độ, chừng mực

in a small way ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ

Loại

something in the way of stationery cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng

Mặt, phương diện

in many ways về nhiều mặt in no way chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không

Sự tiến bộ, sự thịnh vượng

to make one's [[[own]]] way làm ăn thịnh vượng to make way tiến, tiến bộ

Quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động

way of business ngành kinh doanh to be in a large way of business kinh doanh quy mô lớn

(hàng hải) sự chạy; tốc độ

to gather way tăng tốc độ to lose way giảm tốc độ to get under way lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công to be under way; to have way on đang chạy (tàu thuỷ)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng

way ahead (back, down, off, up) đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) to know someone way back in 1950 quen biết người nào từ năm 1950

Phó từ

(phương ngữ; từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xa; phía đằng..

way behind, way ahead xa về phía sau, xa về phía trước way up in Canada về phía Bắc; ở Canada

Cấu trúc từ

by way of

đi qua, bằng con đường by way of Haiphong bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng như là, coi như là, như thể by way of compliment Như là một lời khen

the longest way round is the shortest way home

(tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa

to go out of one's way to be rude

hỗn xược một cách vô cớ

to put oneself out of the way

chịu phiền chịu khó để giúp người khác

Chuyên ngành

Toán & tin

con đường; phương pháp

way of behavior (điều khiển học ) phương pháp sử lý

Xây dựng

đường, đoạn đường, khoảng cách, hành trình, lối, hướng, cách thức, phương pháp, đà (hạ thuỷ)

Cơ - Điện tử

đường, đoạn đường, khoảng cách, hành trình, lối,hướng, đường dẫn, sống trượt

Điện tử & viễn thông

lộ (cáp)

Kỹ thuật chung

con đường
đường
đường đi
lộ trình
lối đi
hầm lò
phương pháp
phương tiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

action , approach , contrivance , course , course of action , custom , design , expedient , fashion , form , groove * , habit , habitude , hang-up * , hook * , idea , instrument , kick , manner , means , measure , mode , modus , move , outline , plan , plot , policy , practice , procedure , process , scheme , shot , step , stroke , style , system , tack , thing * , usage , use , vehicle , wise , wont , access , admission , admittance , advance , alternative , artery , avenue , bearing , boulevard , byway , channel , distance , door , drag * , elbowroom , entrance , entr

tác giả

Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ