Làm đồ thủ công tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: handicraft
English Vietnamese handicraft* ngoại động từ
- chấp (trong một cuộc thi)
- cản trở, gây bất lợi cho
=to be handicraft ped by ill health+ gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt
* danh từ
- nghề thủ công
- nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
- đồ thủ công

English Vietnamese handicraftsản phẩm thủ công mỹ nghệ ;  thủ công ;handicraftthủ công ;
English English handicraft; handcraft; handiwork; handworka work produced by hand labor
English Vietnamese handicraft* ngoại động từ
- chấp (trong một cuộc thi)
- cản trở, gây bất lợi cho
=to be handicraft ped by ill health+ gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt
* danh từ
- nghề thủ công
- nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
- đồ thủ công
handicraftsản phẩm thủ công mỹ nghệ ;  thủ công ;