Lateral sound là gì

Đây là phần do mình trích ra từ phụ lục của cuốn Tiếng Việt – Mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa [1998] của Cao Xuân Hạo.

A

áp lực: pressure áp lưc của cấu trúc: structural pressure

áp suất: pressure

Â

âm: sound âm bật ra: explosive âm bên: lateral âm căng: tense, fortis âm cận tiếp: approximant âm đặc: compact [sound] âm đệm: prevocalic âm đồng vị: homorganic [sounds] âm học: acoustic; acoustics âm khép vào: implosive âm loãng: diffuse [sound] âm lợi: lax; lenis âm lượng: saturation âm lướt: glide âm mặt lưỡi: dorsal âm miệng: oral [sound] âm mũi: nasal [sound] âm mút: click âm nhập: ingressive âm nước: liquid âm rung: trill; rolled âm sắc: timbre; colour âm sắc nguyên âm: vowel colour âm tắc: plosive; stop; occlusive âm tắc-xát: affricate âm thanh hầu: glottal âm thanh hầu hóa: glottalized âm tiết: syllable âm tiết khép/kín: closed/checked syllable âm tiết mở/hở: open syllable âm tiết tính: syllabic âm tiểu thiệt: uvular âm tố: speech sound âm vang: resonant âm vành lưỡi: coronal âm vị: phoneme âm vị đoạn tính: segmental phoneme âm vị hóa: phonemicization âm vị hóa: phonologization âm vị học: phonology; phonemics; phonological; phonemic âm vị học chiết đoạn: segmental phonology âm vị học điệu tính: prosodic phonology âm vị học phi đoạn: non-segmental phonology âm vị học siêu đoạn: suprasegmental phonology âm vị học tự đoạn: autosegmental phonology âm vị siêu đoạn: suprasegmental phoneme âm vị học tiết điệu: metrical phonology âm vị tính: phonematic âm vỗ: flapped âm vực: pitch; register âm xát: fricative âm xát bên: lateral fricative âm xuất: egressive âm xuýt: sibilant ẩn: covert ẩn dụ: metaphor ẩn mặc: implicit ẩn số: unknown

ấn tượng [từ ngữ – ]: impressive

B

bản ghi âm: sound recording bản ghi ba động: kimogram bản ghi chấn động điện: oscillogram bản ghi thanh điệu: intonogram bản ghi thanh phổ: spectrogram bản ngữ: mother tongue; native language bản ngữ hóa: nativization bán nguyên âm: semi-vowel bán phụ âm: semi-consonant bảng tự mẫu: alphabet bằng chứng: proof bằng chứng gián tiếp: indirect proof bất biến: invariable

bất biến thể: xem hằng thể

bất cập vật: intransitive bất định: indefinite; indeterminacy bất động vật: inanimate bất định – nghi vấn: indefinite – interrogative bất khả ly: inalienable bất khả năng: impossibility bất khả quyết: undecided bất kỳ: ordinary bất quy tắc: irregular bất tất yếu: non-necessity bất thường: anomalous bất tương thích: incompatibility bị động: passive bị động hóa: passivization bị thể: patient; undergoer biếm phỏng: parody biên độ: amplitude; magnitude biên giới: boundary biến âm: ablaut; sound change biến âm trị liệu: therapeutic sound change biến cách: declension biến cố: event biến ngôi: conjugation biến số: variable biến thể: variant; allo-form biến thể âm vị: allophone biển thể cải hoán: transform biến thể hình vị: allomorph biến thể kết hợp: combinatorial variant biến thể tự do: free/facultative variant biệt ngữ: dialect biệt ngữ địa phương: regional dialect biệt ngữ nghề nghiệp: jargon biểu đồ: diagram biểu đồ hình nhánh: tree-diagram biểu cảm: expressive biểu thức: expression biểu thức suy tôn: honorific biểu tố: exponent biểu trưng âm thanh: sound symbolism; onomatopoeia bình diện: level bổ ngữ: compliment; object bổ ngữ của vị từ/giới từ: object of a verb/preposition; verbal/prepositional object bổ ngữ gián tiếp: indirect object bổ ngữ trực tiếp: direct object bổ ngữ đồng căn: cognate object bổ ngữ nội tại: internal/ inner object bổ tố: expletive bổng: acute bộ: set bộ kết chuỗi: serial set bổn phận [tình thái – ]: obligation

buông đột ngột: arupt release

C

cách: case cách bổ ngữ: oblique case cách ngôn: aphorism cách xưng hô: form of address

cái biểu thị: xem năng biểu

cải dung [phép – ]: synecdoche cải hoán: transformation cái cho sẵn: given

cái được biểu thị: xem sở biểu

cái mới: new cảm thán: exclamatory cảm thức ngôn ngữ: linguistic intuition cảm xúc: emotive cặp đồng nguyên: doublet cặp kề cận: adjacency pair cặp [từ] tối thiểu: minimal pair cặp tương liên: correlative pair cắt khúc: chunking cận tiếp: approximant cấp: degree cấp so sánh: defree of comparison cấp độ: level cập vật: transitive câu: sentence; clause; utterance câu biểu kiến: representative sentence câu chẻ: cleft sentence câu chính: main clause câu “con lừa”: donkey sentence câu cơ bản: basic sentence câu đẳng thức: equative sentence; equational sentence câu định tính: characterising sentence câu đóng ngoặc: parenthesis câu gần nghĩa: paraphrase câu ghép: coordinate clause câu giản lược: minor sentence câu hỏi: question câu hỏi chuyên biệt: wh-question câu hỏi có-không: yes-no question câu hỏi đuôi: tag question câu hỏi gián tiếp: indirect question câu hỏi hùng biện: rhetorical question câu hỏi ngụy tính: false question câu hỏi phi lý: illegitimate question câu hỏi song tuyến: alternative question câu hỏi thực: true question

câu hỏi tu từ: xem câu hỏi hùng biện

câu kết án: verdictive [sentence] câu lõi: kernel sentence câu lòng: embedded sentence câu mệnh lệnh: directive utterance; imperative sentence câu mô phỏng: paraphrase câu nghi vấn: interrogative câu ngôn hành: performative utterance câu ngôn hành hiển ngôn: explicit performative utterance câu ngôn hành không hiển ngôn: primary performative utterance câu nhận định: constative utterance câu phái sinh: derived sentence câu phụ [xem phụ ngữ]: subordinate clause câu phức: complex sentence câu quan hệ: relational sentence câu so sánh: comparative sentence câu tồn tại: existential sentence câu tồn tại – giới thiệu: existential – introductory sentence câu trần thuật: declarative sentence cầu khiến: directive; manipulative cấu âm: articulation cấu âm bóp: stricture cấu âm hai bên: bilateral articulation cấu âm phụ: secondary articulation cấu âm hai tiêu điểm: double articulation cấu trúc: structure cấu trúc bề mặt: surface structure cấu trúc đề thuyết: thematic structure cấu trúc logic: logical structure cấu trúc sâu: deep structure chấp nhận được: acceptability chất liệu: substance chất liệu luận: substancialism chắp dính: agglutinating chêm âm: epenthesis chi phối: government; rection chỉ hiệu: index chỉ tố: marker chỉ xuất: demonstrative chiết phân: partitive chính âm: tonal; peak chính âm học: orthoepy chính tả: orthography chỗ khuyết: gap chỗ ngưng: pause chu cảnh: environment chu tố: circumstant chủ đề: [instance] topic; theme chủ đề hóa [động tác-]: topicalization chủ đề logic: logical subject chủ động: active chủ ngữ: gramatical subject chủ ngữ giả: dummy subject chủ ngữ logic: xem chủ đề logic chủ ngữ ngữ pháp: grammatical subject chủ ngữ rỗng: dummy subject chú ý: controlled chuẩn, chuẩn mực: standard chuẩn tắc: criterion [pl. criteria] chùm: bundle chung âm: final chuỗi: series chuỗi nối tiếp: sequence chuyển cú: anacoluthon chuyển loại: conversion chuyển mã: code switching chuyển phạm trù: hypostasis chuyển tác: transitive chuyển tự: transliteration chuyển vị [động tác -]: movement chữ: character; [monosyllabic] word; morphosyllabeme chữ cái: letter chữ đôi: digraph chữ kép: ligature chức năng kích động: cognative function chức năng kiểm thông: phatic function chứng minh: demonstration chứng minh gián tiếp: indirect demonstration chứng minh bằng tính phi lý của mệnh đề: demonstration ad absurdum có thời lượng: durative có đánh dấu: marked có mức độ: gradable, scalar có nguyên do: motivated có thời lượng: durative có xác suất cao: highly probable có xác suất đáng kể: probable có xác suất thấp: improbable công cụ cách: instrumental công lý: axiom công năng: functioning cộng minh trường: resonance chamber cơ bản: basic cơ chất: substrat cơ chế: mechanism cơ chế luồng hơi: airstream mechanism cú pháp: syntax cú pháp chức năng: functional syntax cử chỉ: gesture cử chỉ cấu âm: articulatory gesture cực cấp: superlative cực cấp tuyệt đối: absolute superlative cực cấp tương đối: relative superlative cường điệu: emphasis; emphatic

cường độ: intensity

D

danh cách: nominative danh hóa: nominalization danh ngữ: noun phrase danh ngữ nặng: heavy noun phrase danh ngữ tổng loại: generic noun phrase danh tính: nominal danh từ: noun danh từ đơn vị: count noun; unit noun danh từ khối: mass noun danh từ phụ gia [= tính từ]: nomen adjectivum; adjective danh từ tập hợp: agregate noun, pluralia tantum dẫn nhập [yếu tố -]: introductory [element] dấu cách biệt: diaeresis dấu chấm câu: punctuation dấu hiệu: sign dấu hiệu logic: logical sign dấu khu biệt: diacritic mark di chuyển: locomotion; movement dĩ Âu vi trung [thói – ]: eurocentrism; europeocentrism dĩ ngã vi trung [thói -]: egocentrism dĩ nhân vi trung [thói – ]: anthropocentrism dĩ thành: perfect dị biệt: difference; alterity dị hóa: dissimilation dịch: translation dịch đuổi: simultaneous interpretation dịch giữa dòng: gloss dịch máy: machine translation dịch nguyên văn: litteral translation dịch từng chữ: word by word translation diễn ngôn: discourse diễn tố: actant diễn trị: valency dụng ngôn: performance dụng pháp: pragmatics dụng pháp ngôn ngữ: linguistic pragmatics duy danh luận: nominalism duy khái niệm luận: conceptualism duy thực luận: realism

dữ cách: dative

Đ

đa [âm] tiết: polysyllabic đa từ [tổ hợp -]: multi-word [formation] đa hình vị: polymorphemic đa thanh [tính-]: polyphony đại danh từ: pronoun đại từ: pro-form đảo âm: metathesis đảo chữ: anagram đảo câu: inversion đặc thù: characcteristic đặc tính: character đặc trưng: xem đặc thù đặc trưng học: characterology đặc trưng nội tại: inherent feature đẳng hình: isomorphism đẳng kết: coordination đẳng trị: equivalent đẩy lùi vào hậu cảnh: backgrounding đề: topic; theme đề bạt: raising đề hóa: topicalization đề ngữ: topical phrase; topic đếm được [danh từ – ]: countable [noun] đi lên [âm điệu – ]: raising [contour tone] đi xuống [âm điệu – ]: falling [contour tone] đích: target, goal điểm của sự cố: point of event

điểm được định vị: located point

[còn tiếp]

10.805169 106.705739

Video liên quan

Chủ Đề