Leaves tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

leaves

Danh từSửa đổi

leaves số nhiều leaves /li:vz/

  1. Lá cây; lá (vàng, bạc... ). to be in leaf; to come into leaf ra lá, mọc lá
  2. Tờ (giấy).
  3. Tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm).

Thành ngữSửa đổi

  • to take a leaf out of someone's book: Noi gương ai, bắt chước ai.
  • to turn over a new leaf:
    1. Cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết.
    2. Bắt đầu lại tất cả.

Nội động từSửa đổi

leaves nội động từ

  1. Trổ lá, ra lá.

Ngoại động từSửa đổi

leaves ngoại động từ ((thường) + through, over)

  1. Dở (sách).


Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)