- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Task 6. Listen and repeat.
[Nghe và nhắc lại.]
Lời giải chi tiết:
Theyre driving cars.
[Họ đang lái xe ô tô.]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 7. Lets talk.
[Cùng nói nào.]
Lời giải chi tiết:
a. Theyre driving cars.
[Họ đang lái xe ô tô.]
b. Theyre sliding.
[Họ đang trượt cầu trượt.]
c. Theyre riding bikes.
[Họ đang đi xe đạp.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 8. Lets sing.
[Cùng hát nào.]
Lời giải chi tiết:
Riding bikes, riding bikes.
Theyre riding bikes.
Driving cars, driving cars.
Theyre driving cars.
Sliding, sliding, sliding.
Theyre sliding.
In the playground.
Tạm dịch:
Đi xe đạp, đi xe đạp.
Họ đang đi xe đạp.
Lái ô tô, lái ô tô.
Họ đang lái xe ô tô.
Trượt, trượt, trượt.
Họ đang trượt cầu trượt.
Trong sân chơi.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.