Low trong tiếng Anh là gì

Nghĩa của từ low - low là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. mức thấp, con số thấp
2. số thấp nhất [ô tô]
3. con bài thấp nhất
4. [thể dục, thể thao] tỷ số thấp nhất
5. khu vực có khí áp thấp
Tính từ
1. thấp, bé, lùn
2. thấp, cạn
3. thấp bé, nhỏ
4. thấp, hạ, kém, chậm
5. thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn
6. yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
7. gần, mới [thời gian]
8. [địa lý, địa chất] hạ
Phó từ
1. thấp
2. thấp, khẽ, nhỏ [tiếng nói]
3. thấp hèn, suy đồi, sa đọa
4. ở mức thấp, rẻ, hạ

Chủ Đề