Memory Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ memories tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

memories
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ memories

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

memories tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ memories trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ memories tiếng Anh nghĩa là gì.

memory /'meməri/

* danh từ
- sự nhớ, trí nhớ, ký ức
=to have a good memory+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu
=to commit to memory+ nhớ, ghi nhớ
=within the memory of man; within living memory+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được
- kỷ niệm, sự tưởng nhớ
=to keep the memory of+ giữ kỷ niệm của
=in memory of+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới

memory
- sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin
- acoustic m. bộ nhớ âm
- computer m. bộ nhớ của máy tính
- drum m. bộ nhớ trên trống từ tính
- dynamic[al] m. bộ nhớ động
- electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện
- external m. bộ nhớ ngoài
- ferrite m. bộ nhớ ferit
- high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh
- honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong
- intermediate m. bộ nhớ trung gian
- internal m. bộ nhớ trong
- long-time m. bộ nhớ lâu
- magnetic m. bộ nhớ [có các yếu tố] từ
- magnetic core m. bộ nhớ lõi từ
- permanent m. bộ nhớ thường xuyên
- random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu
- rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng

Thuật ngữ liên quan tới memories

  • gun-bank tiếng Anh là gì?
  • bough-pot tiếng Anh là gì?
  • raniform tiếng Anh là gì?
  • post exchange tiếng Anh là gì?
  • hypercube tiếng Anh là gì?
  • represses tiếng Anh là gì?
  • ephilaltes tiếng Anh là gì?
  • unscared tiếng Anh là gì?
  • moves tiếng Anh là gì?
  • prudishness tiếng Anh là gì?
  • pwr tiếng Anh là gì?
  • trisectrix tiếng Anh là gì?
  • overquick tiếng Anh là gì?
  • erythropoietic tiếng Anh là gì?
  • unlikeliness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của memories trong tiếng Anh

memories có nghĩa là: memory /'meməri/* danh từ- sự nhớ, trí nhớ, ký ức=to have a good memory+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu=to commit to memory+ nhớ, ghi nhớ=within the memory of man; within living memory+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được- kỷ niệm, sự tưởng nhớ=to keep the memory of+ giữ kỷ niệm của=in memory of+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tớimemory- sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin- acoustic m. bộ nhớ âm- computer m. bộ nhớ của máy tính- drum m. bộ nhớ trên trống từ tính- dynamic[al] m. bộ nhớ động- electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện- external m. bộ nhớ ngoài- ferrite m. bộ nhớ ferit- high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh- honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong- intermediate m. bộ nhớ trung gian - internal m. bộ nhớ trong- long-time m. bộ nhớ lâu- magnetic m. bộ nhớ [có các yếu tố] từ - magnetic core m. bộ nhớ lõi từ- permanent m. bộ nhớ thường xuyên- random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu- rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng

Đây là cách dùng memories tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ memories tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

memory /'meməri/* danh từ- sự nhớ tiếng Anh là gì?
trí nhớ tiếng Anh là gì?
ký ức=to have a good memory+ có trí nhớ tốt tiếng Anh là gì?
nhớ lâu=to commit to memory+ nhớ tiếng Anh là gì?
ghi nhớ=within the memory of man tiếng Anh là gì?
within living memory+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được- kỷ niệm tiếng Anh là gì?
sự tưởng nhớ=to keep the memory of+ giữ kỷ niệm của=in memory of+ để kỷ niệm tiếng Anh là gì?
để tưởng nhớ tớimemory- sự nhớ tiếng Anh là gì?
bộ nhớ tiếng Anh là gì?
bộ tích tin- acoustic m. bộ nhớ âm- computer m. bộ nhớ của máy tính- drum m. bộ nhớ trên trống từ tính- dynamic[al] m. bộ nhớ động- electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện- external m. bộ nhớ ngoài- ferrite m. bộ nhớ ferit- high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh- honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong- intermediate m. bộ nhớ trung gian - internal m. bộ nhớ trong- long-time m. bộ nhớ lâu- magnetic m. bộ nhớ [có các yếu tố] từ - magnetic core m. bộ nhớ lõi từ- permanent m. bộ nhớ thường xuyên- random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu- rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn tiếng Anh là gì?
bộ nhớ có tác dụng

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề